Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng Báo Giá Cáp Đồng Hạ Thế LS VINA 2024

5/5 - (1 bình chọn)

Dưới đây là bảng báo giá cáp đồng hạ thế LS VINA – giá đại lý mới nhất mà quý khách có thể tham khảo. Giá bán dây cáp điện LS VINA thường xuyên được thay đổi theo biến động thị trường và áp dụng chiết khấu riêng cho từng đơn hàng. Để cập nhật báo giá mới nhất, quý khách có thể liên hệ Hotline bên dưới:

Bảng Báo Giá Cáp Đồng Hạ Thế LS VINA
Bảng Báo Giá Cáp Đồng Hạ Thế LS VINA

 

Báo giá cáp hạ thế 1 lõi cách điện XLPE 0,6/1kV – LS VINA

STTSản phẩmĐiện ápĐVTĐơn giá tham khảo
1Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×100.6/1kVMét40,280
2Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×160.6/1kVMét59,900
3Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×250.6/1kVMét93,680
4Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×350.6/1kVMét128,620
5Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×500.6/1kVMét173,050
6Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×700.6/1kVMét249,520
7Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×950.6/1kVMét344,890
8Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×1000.6/1kVMét363,600
9Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×1200.6/1kVMét433,920
10Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×1250.6/1kVMét460,750
11Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×1500.6/1kVMét535,250
12Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×1850.6/1kVMét671,860
13Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×2000.6/1kVMét727,950
14Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×2400.6/1kVMét881,190
15Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×2500.6/1kVMét920,180
16Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×3000.6/1kVMét1,104,070
17Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×3250.6/1kVMét1,173,720
18Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×4000.6/1kVMét1,417,200
19Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×5000.6/1kVMét1,817,760
20Cáp đồng hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC 1×6300.6/1kVMét2,349,330

Báo giá cáp hạ thế 3 pha 4 lõi cách điện XLPE 0,6/1kV – LS VINA

STTSản phẩmĐiện ápĐVTĐơn giá tham khảo
1Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×10+60.6/1kVMét144,910
2Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×16+100.6/1kVMét219,840
3Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×25+160.6/1kVMét342,480
4Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×35+250.6/1kVMét482,700
5Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×50+350.6/1kVMét653,080
6Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×50+250.6/1kVMét617,780
7Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×70+500.6/1kVMét931,170
8Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×70+350.6/1kVMét885,310
9Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×95+500.6/1kVMét1,221,630
10Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×95+700.6/1kVMét1,298,240
11Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×120+950.6/1kVMét1,665,290
12Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×120+700.6/1kVMét1,569,430
13Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×150+950.6/1kVMét1,975,370
14Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×150+1200.6/1kVMét2,065,270
15Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×185+1200.6/1kVMét2,481,830
16Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×185+1500.6/1kVMét2,583,590
17Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×240+1850.6/1kVMét3,360,940
18Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×240+500.6/1kVMét2,850,970
19Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×240+1500.6/1kVMét3,221,630
20Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×300+1500.6/1kVMét3,900,910
21Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×300+1850.6/1kVMét4,037,040
22Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×300+2400.6/1kVMét4,248,000
23Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×400+2400.6/1kVMét5,263,380
24Cáp 3 pha 4 lõi đồng LS VINA Cu/XLPE/PVC 3×400+3000.6/1kVMét5,487,470

Báo giá cáp ngầm hạ thế LS VINA

Bảng giá cáp ngầm hạ thế 4 lõi, giáp thép DSTA, cấp điện áp 0.6/1kV

STTSản phẩmĐiện ápĐVTĐơn giá
1Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×1.5 – LS VINA0.6/1kVMét36,840
2Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×2.5 – LS VINA0.6/1kVMét52,950
3Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×4 – LS VINA0.6/1kVMét77,090
4Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×6 – LS VINA0.6/1kVMét108,300
5Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×8 – LS VINA0.6/1kVMét139,160
6Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×10 – LS VINA0.6/1kVMét171,860
7Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×14 – LS VINA0.6/1kVMét235,180
8Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×16 – LS VINA0.6/1kVMét252,580
9Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×22 – LS VINA0.6/1kVMét348,870
10Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×25 – LS VINA0.6/1kVMét392,580
11Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×30 – LS VINA0.6/1kVMét455,290
12Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4x 35 – LS VINA0.6/1kVMét535,680
13Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×38 – LS VINA0.6/1kVMét581,690
14Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×50 – LS VINA0.6/1kVMét718,760
15Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×60 – LS VINA0.6/1kVMét914,400
16Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×70 – LS VINA0.6/1kVMét1,035,250
17Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×80 – LS VINA0.6/1kVMét1,226,950
18Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×95 – LS VINA0.6/1kVMét1,445,130
19Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×100 – LS VINA0.6/1kVMét1,522,540
20Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×120 – LS VINA0.6/1kVMét1,815,680
21Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×125 – LS VINA0.6/1kVMét1,926,800
22Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×150 – LS VINA0.6/1kVMét2,231,670
23Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×185 – LS VINA0.6/1kVMét2,795,010
24Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×200 – LS VINA0.6/1kVMét3,030,040
25Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×240 – LS VINA0.6/1kVMét3,656,890
26Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×250 – LS VINA0.6/1kVMét3,835,520
27Cáp ngầm Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC 4×300 – LS VINA0.6/1kVMét4,592,230

Bảng giá cáp ngầm hạ thế giáp sợi nhôm AWA, cấp điện áp 0.6/1kV

STTSản phẩmĐiện ápĐVTĐơn giá
1Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×60.6/1kVMét16,280
2Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×100.6/1kVMét23,410
3Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×160.6/1kVMét32,070
4Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×250.6/1kVMét47,610
5Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×350.6/1kVMét62,940
6Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×500.6/1kVMét85,250
7Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×700.6/1kVMét119,050
8Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×950.6/1kVMét160,750
9Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×1200.6/1kVMét203,330
10Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×1500.6/1kVMét248,080
11Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×1850.6/1kVMét308,170
12Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×2400.6/1kVMét399,330
13Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×3000.6/1kVMét495,280
14Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×4000.6/1kVMét639,170
15Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×5000.6/1kVMét812,720
16Cáp ngầm hạ thế LS VINA Cu/XLPE/PVC/AWA/PVC 1×6300.6/1kVMét1,042,120

Trên đây là bảng báo giá cáp đồng hạ thế LS VINA – giá đại lý mới nhất. Để cập nhật bảng giá dây cáp điện LS VINA các loại cáp trung thế, cáp chống cháy, cáp ngầm, dây dẫn trần,… với chiết khấu tốt nhất, quý khách có thể liên hệ tổng đài dưới đây:

LIÊN HỆ CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG

Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA | Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA | Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS | Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT | Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC | Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc | Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C | Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *