Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng Giá Cáp Điều Khiển CADIVI 2024

5/5 - (1 bình chọn)

Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 2 lõi

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmCáp điều khiển DVVDây chống nhiễu DVV/Sc
1Cáp điều khiển 2×0,5 (0,6/1kV) – CADIVI10.73017.630
2Cáp điều khiển 2×0,75 (0,6/1kV) – CADIVI12.68020.500
3Cáp điều khiển 2×1 (0,6/1kV) – CADIVI15.08024.400
4Cáp điều khiển 2×1,5 (0,6/1kV) – CADIVI18.81028.800
5Cáp điều khiển 2×2,5 (0,6/1kV) – CADIVI24.30036.900
6Cáp điều khiển 2×4 (0,6/1kV) – CADIVI36.30050.300
7Cáp điều khiển 2×6 (0,6/1kV) – CADIVI50.40064.100
8Cáp điều khiển 2×10 (0,6/1kV) – CADIVI78.80093.900
9Cáp điều khiển 2×16 (0,6/1kV) – CADIVI119.700137.000

Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 3 lõi

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmCáp điều khiển DVVDây chống nhiễu DVV/Sc
1Cáp điều khiển 3×0,5 (0,6/1kV) – CADIVI13.23021.100
2Cáp điều khiển 3×0,75 (0,6/1kV) – CADIVI15.32024.500
3Cáp điều khiển 3×1 (0,6/1kV) – CADIVI19.68029.500
4Cáp điều khiển 3×1,5 (0,6/1kV) – CADIVI24.70035.600
5Cáp điều khiển 3×2,5 (0,6/1kV) – CADIVI33.50046.800
6Cáp điều khiển 3×4 (0,6/1kV) – CADIVI50.70065.700
7Cáp điều khiển 3×6 (0,6/1kV) – CADIVI71.40087.200
8Cáp điều khiển 3×10 (0,6/1kV) – CADIVI113.000128.900
9Cáp điều khiển 3×16 (0,6/1kV) – CADIVI172.500190.800

Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 4 lõi

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmCáp điều khiển DVVDây chống nhiễu DVV/Sc
1Cáp điều khiển 4×0,5 (0,6/1kV) – CADIVI15.30024.600
2Cáp điều khiển 4×0,75 (0,6/1kV) – CADIVI18.89028.600
3Cáp điều khiển 4×1 (0,6/1kV) – CADIVI24.20035.000
4Cáp điều khiển 4×1,5 (0,6/1kV) – CADIVI29.50042.500
5Cáp điều khiển 4×2,5 (0,6/1kV) – CADIVI43.20057.000
6Cáp điều khiển 4×4 (0,6/1kV) – CADIVI66.20081.300
7Cáp điều khiển 4×6 (0,6/1kV) – CADIVI93.600108.300
8Cáp điều khiển 4×10 (0,6/1kV) – CADIVI148.700165.200
9Cáp điều khiển 4×16 (0,6/1kV) – CADIVI228.200247.100
Bảng Giá Cáp Điều Khiển CADIVI 2024
Bảng Giá Cáp Điều Khiển CADIVI 2024

Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 5 lõi

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmCáp điều khiển DVVDây chống nhiễu DVV/Sc
1Cáp điều khiển 5×0,5 (0,6/1kV) – CADIVI17.33027.600
2Cáp điều khiển 5×0,75 (0,6/1kV) – CADIVI21.90032.400
3Cáp điều khiển 5×1 (0,6/1kV) – CADIVI28.50040.100
4Cáp điều khiển 5×1,5 (0,6/1kV) – CADIVI35.60049.400
5Cáp điều khiển 5×2,5 (0,6/1kV) – CADIVI52.70067.200
6Cáp điều khiển 5×4 (0,6/1kV) – CADIVI80.90096.800
7Cáp điều khiển 5×6 (0,6/1kV) – CADIVI114.900130.500
8Cáp điều khiển 5×10 (0,6/1kV) – CADIVI183.900201.500
9Cáp điều khiển 5×16 (0,6/1kV) – CADIVI282.600301.800

Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 7 lõi

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmCáp điều khiển DVVDây chống nhiễu DVV/Sc
1Cáp điều khiển 7×0,5 (0,6/1kV) – CADIVI20.90033.300
2Cáp điều khiển 7×0,75 (0,6/1kV) – CADIVI26.80039.600
3Cáp điều khiển 7×1 (0,6/1kV) – CADIVI33.60050.000
4Cáp điều khiển 7×1,5 (0,6/1kV) – CADIVI47.70062.400
5Cáp điều khiển 7×2,5 (0,6/1kV) – CADIVI71.30086.900
6Cáp điều khiển 7×4 (0,6/1kV) – CADIVI110.100125.700
7Cáp điều khiển 7×6 (0,6/1kV) – CADIVI157.400174.300
8Cáp điều khiển 7×10 (0,6/1kV) – CADIVI253.200272.300
9Cáp điều khiển 7×16 (0,6/1kV) – CADIVI390.200412.500

Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 8 lõi

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmCáp điều khiển DVVDây chống nhiễu DVV/Sc
1Cáp điều khiển 8×0,5 (0,6/1kV) – CADIVI24.80038.900
2Cáp điều khiển 8×0,75 (0,6/1kV) – CADIVI31.50046.100
3Cáp điều khiển 8×1 (0,6/1kV) – CADIVI41.90057.800
4Cáp điều khiển 8×1,5 (0,6/1kV) – CADIVI55.40071.900
5Cáp điều khiển 8×2,5 (0,6/1kV) – CADIVI82.40099.800
6Cáp điều khiển 8×4 (0,6/1kV) – CADIVI126.900143.700
7Cáp điều khiển 8×6 (0,6/1kV) – CADIVI181.700200.000
8Cáp điều khiển 8×10 (0,6/1kV) – CADIVI291.600312.200

Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 10 lõi

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmCáp điều khiển DVVDây chống nhiễu DVV/Sc
1Cáp điều khiển 10×0,5 (0,6/1kV) – CADIVI29.80045.800
2Cáp điều khiển 10×0,75 (0,6/1kV) – CADIVI38.10054.600
3Cáp điều khiển 10×1 (0,6/1kV) – CADIVI51.20069.300
4Cáp điều khiển 10×1,5 (0,6/1kV) – CADIVI68.00087.000
5Cáp điều khiển 10×2,5 (0,6/1kV) – CADIVI101.700121.800
6Cáp điều khiển 10×4 (0,6/1kV) – CADIVI157.800177.800
7Cáp điều khiển 10×6 (0,6/1kV) – CADIVI226.400248.100
8Cáp điều khiển 10×10 (0,6/1kV) – CADIVI364.400389.100

Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 12 lõi

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmCáp điều khiển DVVDây chống nhiễu DVV/Sc
1Cáp điều khiển 12×0,5 (0,6/1kV) – CADIVI34.20050.700
2Cáp điều khiển 12×0,75 (0,6/1kV) – CADIVI44.30061.200
3Cáp điều khiển 12×1 (0,6/1kV) – CADIVI59.70078.500
4Cáp điều khiển 12×1,5 (0,6/1kV) – CADIVI79.80095.900
5Cáp điều khiển 12×2,5 (0,6/1kV) – CADIVI120.200137.700
6Cáp điều khiển 12×4 (0,6/1kV) – CADIVI187.500208.100
7Cáp điều khiển 12×6 (0,6/1kV) – CADIVI269.400291.900
8Cáp điều khiển 12×10 (0,6/1kV) – CADIVI433.500459.000

Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 14 lõi

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmCáp điều khiển DVVDây chống nhiễu DVV/Sc
1Cáp điều khiển 14×0,5 (0,6/1kV) – CADIVI39.90056.100
2Cáp điều khiển 14×0,75 (0,6/1kV) – CADIVI51.60068.400
3Cáp điều khiển 14×1 (0,6/1kV) – CADIVI68.70088.800
4Cáp điều khiển 14×1,5 (0,6/1kV) – CADIVI92.300113.300
5Cáp điều khiển 14×2,5 (0,6/1kV) – CADIVI139.700159.000
6Cáp điều khiển 14×4 (0,6/1kV) – CADIVI216.000239.100
7Cáp điều khiển 14×6 (0,6/1kV) – CADIVI310.800236.300
8Cáp điều khiển 14×10 (0,6/1kV) – CADIVI501.600531.000

Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 16 lõi

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmCáp điều khiển DVVDây chống nhiễu DVV/Sc
1Cáp điều khiển 16×0,5 (0,6/1kV) – CADIVI44.70058.400
2Cáp điều khiển 16×0,75 (0,6/1kV) – CADIVI58.10072.500
3Cáp điều khiển 16×1 (0,6/1kV) – CADIVI78.00093.500
4Cáp điều khiển 16×1,5 (0,6/1kV) – CADIVI106.900121.200
5Cáp điều khiển 16×2,5 (0,6/1kV) – CADIVI159.000177.000
6Cáp điều khiển 16×4 (0,6/1kV) – CADIVI247.100268.400
7Cáp điều khiển 16×6 (0,6/1kV) – CADIVI354.900378.800
8Cáp điều khiển 16×10 (0,6/1kV) – CADIVI573.800600.300

Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 19 lõi

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmCáp điều khiển DVVDây chống nhiễu DVV/Sc
1Cáp điều khiển 19×0,5 (0,6/1kV) – CADIVI50.30064.700
2Cáp điều khiển 19×0,75 (0,6/1kV) – CADIVI66.00084.300
3Cáp điều khiển 19×1 (0,6/1kV) – CADIVI90.300111.000
4Cáp điều khiển 19×1,5 (0,6/1kV) – CADIVI122.300144.200
5Cáp điều khiển 19×2,5 (0,6/1kV) – CADIVI185.900204.600
6Cáp điều khiển 19×4 (0,6/1kV) – CADIVI291.200313.400
7Cáp điều khiển 19×6 (0,6/1kV) – CADIVI419.900444.200
8Cáp điều khiển 19×10 (0,6/1kV) – CADIVI679.200707.100

Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 24 lõi

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmCáp điều khiển DVVDây chống nhiễu DVV/Sc
1Cáp điều khiển 24×0,5 (0,6/1kV) – CADIVI63.20081.500
2Cáp điều khiển 24×0,75 (0,6/1kV) – CADIVI83.100101.400
3Cáp điều khiển 24×1 (0,6/1kV) – CADIVI114.300133.500
4Cáp điều khiển 24×1,5 (0,6/1kV) – CADIVI155.000175.700
5Cáp điều khiển 24×2,5 (0,6/1kV) – CADIVI236.300258.900

Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 27 lõi

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmCáp điều khiển DVVDây chống nhiễu DVV/Sc
1Cáp điều khiển 27×0,5 (0,6/1kV) – CADIVI69.90091.500
2Cáp điều khiển 27×0,75 (0,6/1kV) – CADIVI92.700110.900
3Cáp điều khiển 27×1 (0,6/1kV) – CADIVI127.200146.700
4Cáp điều khiển 27×1,5 (0,6/1kV) – CADIVI172.800193.800
5Cáp điều khiển 27×2,5 (0,6/1kV) – CADIVI263.900287.000

Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 30 lõi

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmCáp điều khiển DVVDây chống nhiễu DVV/Sc
1Cáp điều khiển 30×0,5 (0,6/1kV) – CADIVI76.80099.000
2Cáp điều khiển 30×0,75 (0,6/1kV) – CADIVI102.000120.800
3Cáp điều khiển 30×1 (0,6/1kV) – CADIVI140.900161.100
4Cáp điều khiển 30×1,5 (0,6/1kV) – CADIVI190.800212.400
5Cáp điều khiển 30×2,5 (0,6/1kV) – CADIVI291.900315.800

Bảng giá cáp điều khiển CADIVI 37 lõi

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmCáp điều khiển DVVDây chống nhiễu DVV/Sc
1Cáp điều khiển 37×0,5 (0,6/1kV) – CADIVI93.200116.000
2Cáp điều khiển 37×0,75 (0,6/1kV) – CADIVI123.600147.500
3Cáp điều khiển 37×1 (0,6/1kV) – CADIVI171.300199.400
4Cáp điều khiển 37×1,5 (0,6/1kV) – CADIVI233.400255.200
5Cáp điều khiển 37×2,5 (0,6/1kV) – CADIVI357.800381.800

Bảng giá dây cáp điện CADIVI thường xuyên cập nhật, áp dụng mức chiết khấu phù hợp với giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:

LIÊN HỆ CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG

Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA | Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA | Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS | Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT | Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC | Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc | Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C | Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *