Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng Giá Cáp Trung Thế CADIVI 2024

5/5 - (1 bình chọn)

Bảng giá cáp ngầm trung thế CADIVI 24kV

Bảng giá cáp ngầm trung thế ruột đồng CADIVI

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmCXV/S-DATACXV/SE-DSTACXV/S-AWACXV/SE-SWA
1Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV-25 – 12/20(24)kV214.100634.800218.700751.700
2Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV-35 – 12/20(24)kV256.100756.300261.500870.400
3Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV-50 – 12/20(24)kV307.600914.300310.2001.024.000
4Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV-70 – 12/20(24)kV387.7001.165.200403.1001.262.100
5Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV-95 – 12/20(24)kV482.3001.464.400498.1001.615.900
6Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV-120 – 12/20(24)kV570.2001.731.800586.2001.936.500
7Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV-150 – 12/20(24)kV704.8002.152.100720.6002.345.100
8Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV-185 – 12/20(24)kV797.4002.444.100813.8002.671.600
9Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV-240 – 12/20(24)kV1.015.0003.158.3001.034.2003.330.700
10Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV-300 – 12/20(24)kV1.208.3003.749.9001.247.0003.951.500
11Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV-400 – 12/20(24)kV1.497.9004.641.8001.537.8004.627.700
12Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV-500 – 12/20(24)kV1.861.4001.902.600

Bảng giá cáp ngầm trung thế ruột nhôm CADIVI

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmAXV/S-DATAAXV/SE-DSTAAXV/S-AWAAXV/SE-SWA
1Cáp ngầm trung thế CADIVI AXV-50 – 12/20(24)kV146.500449.500156.500538.900
2Cáp ngầm trung thế CADIVI AXV-70 – 12/20(24)kV163.000500.000179.200569.400
3Cáp ngầm trung thế CADIVI AXV-95 – 12/20(24)kV181.500567.400198.000691.000
4Cáp ngầm trung thế CADIVI AXV-120 – 12/20(24)kV197.900619.200214.500776.100
5Cáp ngầm trung thế CADIVI AXV-150 – 12/20(24)kV218.200710.600240.500872.000
6Cáp ngầm trung thế CADIVI AXV-185 – 12/20(24)kV239.700812.800257.300944.500
7Cáp ngầm trung thế CADIVI AXV-240 – 12/20(24)kV269.700930.500291.1001.065.700
8Cáp ngầm trung thế CADIVI AXV-300 – 12/20(24)kV305.4001.037.800345.6001.183.100
9Cáp ngầm trung thế CADIVI AXV-400 – 12/20(24)kV351.8001.185.300389.9001.338.900

Trên đây là bảng giá dây cáp điện CADIVI loại cáp điện lực trung thế (giá tham khảo chưa VAT). Để cập nhật báo giá cáp CADIVI mới nhất – chiết khấu cao, quý khách vui lòng liên hệ

Bảng giá cáp đồng trung thế CADIVI 24kV

Bảng giá cáp trung thế CADIVI CXV – 12/20(24)kV

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmCXVCXV/SCXV/SE
1Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-25 – 12/20(24)kV113.700171.900550.200
2Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-35 – 12/20(24)kV147.400208.900661.500
3Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-50 – 12/20(24)kV192.100259.100804.000
4Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-70 – 12/20(24)kV262.400332.1001.044.400
5Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-95 – 12/20(24)kV351.700423.9001.328.700
6Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-120 – 12/20(24)kV436.400508.1001.588.900
7Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-150 – 12/20(24)kV526.400605.2001.895.500
8Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-185 – 12/20(24)kV649.600728.0002.276.300
9Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-240 – 12/20(24)kV840.400919.5002.863.000
10Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-300 – 12/20(24)kV1.044.1001.125.9003.490.800
11Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-400 – 12/20(24)kV1.319.8001.406.4004.353.200
12Cáp đồng trung thế CADIVI CXV-500 – 12/20(24)kV1.647.8001.761.600

Bảng giá cáp trung thế CADIVI CX1V – 12/20(24)kV

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmKhông chống thấm ruột dẫnCó chống thấm ruột dẫn
1Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-25 – 12/20(24)kV123.900124.200
2Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-35 – 12/20(24)kV159.200159.500
3Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-50 – 12/20(24)kV203.800204.500
4Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-70 – 12/20(24)kV276.100176.900
5Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-95 – 12/20(24)kV365.100366.000
6Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-120 – 12/20(24)kV449.800450.800
7Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-150 – 12/20(24)kV541.200542.800
8Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-185 – 12/20(24)kV666.000667.700
9Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-240 – 12/20(24)kV858.600861.100
10Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-300 – 12/20(24)kV1.063.7001.066.700
11Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-400 – 12/20(24)kV1.342.6001.345.700
12Cáp đồng trung thế CADIVI CX1V-500 – 12/20(24)kV1.673.300

Bảng giá cáp nhôm trung thế CADIVI 24kV

Bảng giá dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV – 12/20(24)kV

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmĐơn giá tham khảo
1
Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-25/4,2 – 12/20(24)kV
42.900
2
Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-35/6,2 – 12/20(24)kV
51.800
3Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-50/8 – 12/20(24)kV58.900
4
Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-70/11 – 12/20(24)kV
67.400
5
Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-95/16 – 12/20(24)kV
83.500
6
Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-120/19 – 12/20(24)kV
98.800
7
Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-150/19 – 12/20(24)kV
109.900
8
Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-185/24 – 12/20(24)kV
128.100
9
Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-185/29 – 12/20(24)kV
128.000
10
Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-240/32 – 12/20(24)kV
155.000
11
Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-300/39 – 12/20(24)kV
182.900

Bảng giá cáp nhôm CADIVI AX1V – 12/20(24)kV

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmKhông chống thấm ruột dẫnCó chống thấm ruột dẫn
1Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-25 – 12/20(24)kV45.50045.200
2Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-35 – 12/20(24)kV49.50052.200
3Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-50 – 12/20(24)kV58.30061.500
4Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-70 – 12/20(24)kV69.20073.300
5Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-95 – 12/20(24)kV82.70086.600
6Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-120 – 12/20(24)kV95.00099.700
7Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-150 – 12/20(24)kV108.700112.000
8Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-185 – 12/20(24)kV120.400130.000
9Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-240 – 12/20(24)kV144.400155.500
10Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-300 – 12/20(24)kV170.900184.200
11Cáp nhôm trung thế CADIVI AX1V-400 – 12/20(24)kV196.500222.800

Bảng giá dây nhôm lõi thép CADIVI AXV – 12/20(24)kV

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmAXV/SAXV/SE
1Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV-25 – 12/20(24)kV86.400
2Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV-35 – 12/20(24)kV93.500
3Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV-50 – 12/20(24)kV103.700349.500
4Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV-70 – 12/20(24)kV117.000398.200
5Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV-95 – 12/20(24)kV133.200451.500
6Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV-120 – 12/20(24)kV146.700498.600
7Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV-150 – 12/20(24)kV165.100565.000
8Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV-185 – 12/20(24)kV183.000629.200
9Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV-240 – 12/20(24)kV209.600717.700
10Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV-300 – 12/20(24)kV240.700817.800
11Cáp nhôm trung thế CADIVI AXV-400 – 12/20(24)kV280.600952.500

Mức giá bán và chiết khấu cáp điện CADIVI thường xuyên thay đổi. Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI đang áp dụng chiết khấu cao, quý khách có thể liên hệ bộ phận báo giá nhanh:

LIÊN HỆ CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG

Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA | Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA | Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS | Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT | Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC | Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc | Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C | Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *