Cáp điện Việt Nam là đại lý cáp điện Cadivi chính hãng – chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và các tỉnh miền nam. Báo giá cáp điện 3 pha 4 dây đồng & nhôm Cadivi 2023 chỉ mang tính tham khảo.
Để cập nhật bảng giá dây cáp điện Cadivi 2022 (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí:
- Hotline / Zalo: 033 929 9777 – 0934 40 80 90
- Email: info@kbelectric.vn
Báo Giá Dây Cáp 3 Pha 4 Lõi CADIVI
Bảng giá Cáp Đồng 3 Pha 4 Lõi CXV CADIVI
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Cáp đồng CXV-3×4+1×2,5 – 0,6/1kV | 64.500 đ | CADIVI |
2 | Cáp đồng CXV-3×6+1×4 – 0,6/1kV | 91.100 đ | CADIVI |
3 | Cáp đồng CXV-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 139.800 đ | CADIVI |
4 | Cáp đồng CXV-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 216.600 đ | CADIVI |
5 | Cáp đồng CXV-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 322.500 đ | CADIVI |
6 | Cáp đồng CXV-3×35+1×16 – 0,6/1kV | 416.600 đ | CADIVI |
7 | Cáp đồng CXV-3×35+1×25 – 0,6/1kV | 447.600 đ | CADIVI |
8 | Cáp đồng CXV-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 575.600 đ | CADIVI |
9 | Cáp đồng CXV-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 606.600 đ | CADIVI |
10 | Cáp đồng CXV-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 807.900 đ | CADIVI |
11 | Cáp đồng CXV-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 848.700 đ | CADIVI |
12 | Cáp đồng CXV-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.108.700 đ | CADIVI |
13 | Cáp đồng CXV-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.175.600 đ | CADIVI |
14 | Cáp đồng CXV-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.464.600 đ | CADIVI |
15 | Cáp đồng CXV-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.556.900 đ | CADIVI |
16 | Cáp đồng CXV-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.750.800 đ | CADIVI |
17 | Cáp đồng CXV-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.838.000 đ | CADIVI |
18 | Cáp đồng CXV-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.150.600 đ | CADIVI |
19 | Cáp đồng CXV-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.296.100 đ | CADIVI |
20 | Cáp đồng CXV-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 1.884.700 đ | CADIVI |
21 | Cáp đồng CXV-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.977.500 đ | CADIVI |
22 | Cáp đồng CXV-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.102.800 đ | CADIVI |
23 | Cáp đồng CXV-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.600.800 đ | CADIVI |
24 | Cáp đồng CXV-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.614.300 đ | CADIVI |
25 | Cáp đồng CXV-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.438.400 đ | CADIVI |
26 | Cáp đồng CXV-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.767.000 đ | CADIVI |
Bảng Giá Dây Cáp Nhôm 3 Pha 4 Lõi AXV/DSTA CADIVI
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×10+1×6 – 0,6/1kV | 50.200 đ | CADIVI |
2 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×16+1×10 – 0,6/1kV | 69.400 đ | CADIVI |
3 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×25+1×16 – 0,6/1kV | 83.600 đ | CADIVI |
4 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×50+1×25 – 0,6/1kV | 127.000 đ | CADIVI |
5 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×50+1×35 – 0,6/1kV | 132.000 đ | CADIVI |
6 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×70+1×35 – 0,6/1kV | 163.200 đ | CADIVI |
7 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×70+1×50 – 0,6/1kV | 168.700 đ | CADIVI |
8 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×95+1×50 – 0,6/1kV | 231.700 đ | CADIVI |
9 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×95+1×70 – 0,6/1kV | 242.300 đ | CADIVI |
10 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×120+1×70 – 0,6/1kV | 284.800 đ | CADIVI |
11 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×120+1×95 – 0,6/1kV | 296.000 đ | CADIVI |
12 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×150+1×70 – 0,6/1kV | 338.500 đ | CADIVI |
13 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×150+1×95 – 0,6/1kV | 352.300 đ | CADIVI |
14 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×185+1×95 – 0,6/1kV | 401.800 đ | CADIVI |
15 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×185+1×120 – 0,6/1kV | 412.800 đ | CADIVI |
16 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×240+1×120 – 0,6/1kV | 501.900 đ | CADIVI |
17 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×240+1×150 – 0,6/1kV | 520.000 đ | CADIVI |
18 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×240+1×185 – 0,6/1kV | 536.400 đ | CADIVI |
19 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×300+1×150 – 0,6/1kV | 608.900 đ | CADIVI |
20 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×300+1×185 – 0,6/1kV | 628.800 đ | CADIVI |
21 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×400+1×185 – 0,6/1kV | 753.000 đ | CADIVI |
22 | Cáp nhôm AXV/DSTA-3×400+1×240 – 0,6/1kV | 780.800 đ | CADIVI |
Thông tin về bảng giá dây cáp điện Cadivi 2022 (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí:
- Hotline / Zalo: 033 929 9777 – 0934 40 80 90
- Email: info@kbelectric.vn
CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
LIÊN HỆ CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG
Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA | Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA | Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS | Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT | Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC | Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc | Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C | Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...