Bảng báo giá cáp bọc hạ thế CADIVI
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | AV | CV |
1 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 16mm2 – 0,6/1kV | 6.900 | 50.700 |
2 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 25mm2 – 0,6/1kV | 9.710 | 79.500 |
3 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 35mm2 – 0,6/1kV | 12.660 | 110.000 |
4 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 50mm2 – 0,6/1kV | 17.710 | 150.500 |
5 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 70mm2 – 0,6/1kV | 23.900 | 214.700 |
6 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 95mm2 – 0,6/1kV | 32.500 | 296.900 |
7 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 120mm2 – 0,6/1kV | 39.500 | 386.700 |
8 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 150mm2 – 0,6/1kV | 50.800 | 462.200 |
9 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 185mm2 – 0,6/1kV | 62.200 | 577.100 |
10 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 240mm2 – 0,6/1kV | 78.700 | 756.200 |
11 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 300mm2 – 0,6/1kV | 98.500 | 948.500 |
12 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 400mm2 – 0,6/1kV | 124.600 | 1.209.800 |
13 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 500mm2 – 0,6/1kV | 157.000 | 1.570.100 |
14 | Cáp hạ thế bọc PVC – Cáp CADIVI 630mm2 – 0,6/1kV | – | 2.022.200 |
Đơn giá tham khảo cho các loại cáp điện hạ thế CADIVI thông dụng chưa bao gồm thuế VAT. Để cập nhật bảng giá dây cáp điện CADIVI đang áp dụng chiết khấu tốt nhất, hãy liên hệ ngay:
Bảng báo giá cáp nhôm hạ thế CADIVI
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp CADIVI AXV-16 – 0,6/1kV | 10.490 | 35.200 | 42.500 | 51.600 |
2 | Cáp CADIVI AXV-25 – 0,6/1kV | 14.430 | 45.100 | 55.900 | 68.000 |
3 | Cáp CADIVI AXV-35 – 0,6/1kV | 18.140 | 54.200 | 66.300 | 82.300 |
4 | Cáp CADIVI AXV-50 – 0,6/1kV | 24.600 | 67.200 | 86.600 | 108.900 |
5 | Cáp CADIVI AXV-70 – 0,6/1kV | 32.900 | 85.500 | 112.600 | 144.600 |
6 | Cáp CADIVI AXV-95 – 0,6/1kV | 42.400 | 107.800 | 146.800 | 188.400 |
7 | Cáp CADIVI AXV-120 – 0,6/1kV | 53.800 | 144.800 | 191.200 | 239.300 |
8 | Cáp CADIVI AXV-150 – 0,6/1kV | 63.300 | 164.500 | 221.900 | 290.000 |
9 | Cáp CADIVI AXV-185 – 0,6/1kV | 78.900 | 197.600 | 269.600 | 350.400 |
10 | Cáp CADIVI AXV-240 – 0,6/1kV | 98.400 | 245.200 | 338.700 | 442.000 |
11 | Cáp CADIVI AXV-300 – 0,6/1kV | 122.200 | 306.000 | 413.900 | 545.900 |
12 | Cáp CADIVI AXV-400 – 0,6/1kV | 153.700 | 384.500 | 523.300 | 679.000 |
13 | Cáp CADIVI AXV-500 – 0,6/1kV | 192.900 | – | – | – |
14 | Cáp CADIVI AXV-630 – 0,6/1kV | 246.500 | – | – | – |
Bảng báo giá cáp đồng hạ thế CADIVI
Bảng giá cáp CVV CADIVI
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp CADIVI CVV 16 – 0,6/1kV | 54.800 | 130.700 | 180.900 | 232.200 |
2 | Cáp CADIVI CVV 25 – 0,6/1kV | 84.800 | 189.500 | 269.900 | 351.300 |
3 | Cáp CADIVI CVV 35 – 0,6/1kV | 115.500 | 252.500 | 362.600 | 474.900 |
4 | Cáp CADIVI CVV 50 – 0,6/1kV | 157.100 | 336.300 | 487.400 | 642.200 |
5 | Cáp CADIVI CVV 70 – 0,6/1kV | 222.300 | 470.000 | 686.400 | 907.800 |
6 | Cáp CADIVI CVV 95 – 0,6/1kV | 306.800 | 642.800 | 947.300 | 1.252.500 |
7 | Cáp CADIVI CVV 120 – 0,6/1kV | 398.300 | 837.000 | 1.226.300 | 2.624.700 |
8 | Cáp CADIVI CVV 150 – 0,6/1kV | 474.600 | 992.000 | 1.456.800 | 1.941.300 |
9 | Cáp CADIVI CVV 185 – 0,6/1kV | 592.100 | 1.234.800 | 1.818.000 | 2.414.600 |
10 | Cáp CADIVI CVV 240 – 0,6/1kV | 774.600 | 1.610.900 | 2.377.800 | 3.162.300 |
11 | Cáp CADIVI CVV 300 – 0,6/1kV | 971.700 | 2.019.500 | 2.976.600 | 3.962.900 |
12 | Cáp CADIVI CVV 400 – 0,6/1kV | 1.237.700 | 2.573.000 | 3.794.400 | 5.051.600 |
13 | Cáp CADIVI CVV 500 – 0,6/1kV | 1.582.700 | – | – | – |
14 | Cáp CADIVI CVV 630 – 0,6/1kV | 2.036.000 | – | – | – |
Bảng giá cáp CXV CADIVI
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | 1 lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi |
1 | Cáp CADIVI CXV-16 – 0,6/1kV | 54.900 | 126.300 | 177.900 | 231.200 |
2 | Cáp CADIVI CXV-25 – 0,6/1kV | 85.100 | 189.300 | 270.500 | 361.700 |
3 | Cáp CADIVI CXV-35 – 0,6/1kV | 116.600 | 254.100 | 365.500 | 489.800 |
4 | Cáp CADIVI CXV-50 – 0,6/1kV | 158.300 | 338.400 | 490.800 | 647.100 |
5 | Cáp CADIVI CXV-70 – 0,6/1kV | 224.400 | 473.000 | 691.700 | 939.500 |
6 | Cáp CADIVI CXV-95 – 0,6/1kV | 308.400 | 645.300 | 951.000 | 1.259.400 |
7 | Cáp CADIVI CXV-120 – 0,6/1kV | 402.200 | 842.300 | 1.227.800 | 1.637.600 |
8 | Cáp CADIVI CXV-150 – 0,6/1kV | 479.900 | 999.800 | 1.471.400 | 1.958.600 |
9 | Cáp CADIVI CXV-185 – 0,6/1kV | 597.600 | 1.242.500 | 1.835.100 | 2.349.900 |
10 | Cáp CADIVI CXV-240 – 0,6/1kV | 781.700 | 1.622.300 | 2.398.500 | 3.193.400 |
11 | Cáp CADIVI CXV-300 – 0,6/1kV | 979.400 | 2.033.700 | 3.000.300 | 3.996.600 |
12 | Cáp CADIVI CXV-400 – 0,6/1kV | 1.248.200 | 2.590.200 | 3.824.900 | 5.094.300 |
13 | Cáp CADIVI CXV-500 – 0,6/1kV | 1.596.500 | – | – | – |
14 | Cáp CADIVI CXV-630 – 0,6/1kV | 2.059.100 | – | – | – |
Bảng báo giá dây cáp 3 pha 4 lõi CADIVI
Bảng giá dây cáp điện 3 pha 4 lõi đồng CADIVI
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | CVV | CVV/DSTA | CXV | CXV/DSTA |
1 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×16+1×10 – 0,6/1kV | 218.300 | 243.300 | 216.600 | 239.700 |
2 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×25+1×16 – 0,6/1kV | 321.500 | 348.300 | 322.500 | 347.000 |
3 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×35+1×16 – 0,6/1kV | 414.200 | 444.300 | 416.600 | 444.300 |
4 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×35+1×25 – 0,6/1kV | 444.000 | 475.400 | 447.600 | 475.500 |
5 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 571.500 | 610.200 | 575.600 | 608.000 |
6 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×50+1×35 – 0,6/1kV | 602.300 | 643.800 | 606.600 | 641.700 |
7 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×70+1×35 – 0,6/1kV | 801.200 | 846.200 | 807.900 | 848.100 |
8 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×70+1×50 – 0,6/1kV | 841.100 | 888.300 | 848.700 | 888.900 |
9 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×95+1×50 – 0,6/1kV | 1.102.400 | 1.186.500 | 1.108.700 | 1.182.900 |
10 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×95+1×70 – 0,6/1kV | 1.168.200 | 1.255.700 | 1.175.600 | 1.253.100 |
11 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×120+1×70 – 0,6/1kV | 1.454.000 | 1.555.500 | 1.464.600 | 1.554.800 |
12 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×120+1×95 – 0,6/1kV | 1.541.700 | 1.648.500 | 1.556.900 | 1.642.800 |
13 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×150+1×70 – 0,6/1kV | 1.732.400 | 1.849.500 | 1.750.800 | 1.853.900 |
14 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×150+1×95 – 0,6/1kV | 1.818.800 | 1.939.100 | 1.838.000 | 1.942.200 |
15 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×185+1×95 – 0,6/1kV | 2.128.700 | 2.254.800 | 2.150.600 | 2.261.100 |
16 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×185+1×120 – 0,6/1kV | 2.275.100 | 2.410.400 | 2.296.100 | 2.416.700 |
17 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×240+1×120 – 0,6/1kV | 2.858.300 | 3.017.000 | 1.884.700 | 3.026.700 |
18 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×240+1×150 – 0,6/1kV | 2.948.400 | 3.111.800 | 2.977.500 | 3.120.300 |
19 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×240+1×185 – 0,6/1kV | 3.070.800 | 3.237.800 | 3.102.800 | 3.246.900 |
20 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×300+1×150 – 0,6/1kV | 3.569.400 | 3.755.100 | 3.600.800 | 3.759.800 |
21 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×300+1×185 – 0,6/1kV | 3.579.800 | 3.762.900 | 3.614.300 | 3.771.300 |
22 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×400+1×185 – 0,6/1kV | 4.400.000 | 4.611.600 | 4.438.400 | 4.619.300 |
23 | Cáp 3 pha 4 lõi đồng CADIVI – 3×400+1×240 – 0,6/1kV | 4.726.800 | 4.948.800 | 4.767.000 | 4.961.600 |
Bảng giá dây cáp điện 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | AXV/DSTA |
1 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×10+1×6 – 0,6/1kV | 50.200 |
2 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×16+1×10 – 0,6/1kV | 69.400 |
3 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×25+1×16 – 0,6/1kV | 83.600 |
4 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×50+1×25 – 0,6/1kV | 127.000 |
5 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×50+1×35 – 0,6/1kV | 132.000 |
6 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×70+1×35 – 0,6/1kV | 163.200 |
7 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×70+1×50 – 0,6/1kV | 168.700 |
8 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×95+1×50 – 0,6/1kV | 231.700 |
9 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×95+1×70 – 0,6/1kV | 242.300 |
10 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×120+1×70 – 0,6/1kV | 284.800 |
11 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×120+1×95 – 0,6/1kV | 296.000 |
12 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×150+1×70 – 0,6/1kV | 338.500 |
13 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×150+1×95 – 0,6/1kV | 352.300 |
14 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×185+1×95 – 0,6/1kV | 401.800 |
15 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×185+1×120 – 0,6/1kV | 412.800 |
16 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×240+1×120 – 0,6/1kV | 501.900 |
17 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×240+1×150 – 0,6/1kV | 520.000 |
18 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×240+1×185 – 0,6/1kV | 536.400 |
19 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×300+1×150 – 0,6/1kV | 608.900 |
20 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×300+1×185 – 0,6/1kV | 628.800 |
21 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×400+1×185 – 0,6/1kV | 753.000 |
22 | Cáp 3 pha 4 lõi nhôm CADIVI – 3×400+1×240 – 0,6/1kV | 780.800 |
Bảng báo giá cáp ngầm hạ thế CADIVI
Bảng giá cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI CVV/DATA – CVV/DSTA
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | CVV/DATA | CVV/DSTA (2 lõi) | CVV/DSTA (3 lõi) | CVV/DSTA (4 lõi) |
1 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 25 – 0,6/1kV | 116.300 | 214.200 | 294.900 | 376.800 |
2 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 35 – 0,6/1kV | 149.300 | 279.000 | 388.500 | 503.900 |
3 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 50 – 0,6/1kV | 194.900 | 364.100 | 518.700 | 681.900 |
4 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 70 – 0,6/1kV | 259.100 | 501.800 | 724.100 | 977.100 |
5 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 95 – 0,6/1kV | 348.600 | 683.400 | 1.020.300 | 1.334.300 |
6 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 120 – 0,6/1kV | 444.900 | 909.600 | 1.310.100 | 1.713.300 |
7 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 150 – 0,6/1kV | 524.000 | 1.073.600 | 1.549.800 | 2.048.000 |
8 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 185 – 0,6/1kV | 645.600 | 1.328.300 | 1.922.700 | 2.537.900 |
9 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 240 – 0,6/1kV | 834.500 | 1.715.300 | 2.501.000 | 3.305.900 |
10 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 300 – 0,6/1kV | 1.038.000 | 2.145.600 | 3.112.800 | 4.127.900 |
11 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CVV 400 – 0,6/1kV | 1.315.200 | 2.715.600 | 3.955.200 | 5.242.500 |
Bảng giá cáp ngầm hạ thế ruột đồng CADIVI CXV/DATA – CXV/DSTA
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | CXV/DATA | CXV/DSTA (2 lõi) | CXV/DSTA (3 lõi) | CXV/DSTA (4 lõi) |
1 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 25 – 0,6/1kV | 116.600 | 213.300 | 296.300 | 378.600 |
2 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 35 – 0,6/1kV | 150.500 | 281.000 | 392.000 | 508.100 |
3 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 50 – 0,6/1kV | 195.800 | 366.300 | 522.000 | 683.900 |
4 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 70 – 0,6/1kV | 261.800 | 506.400 | 729.300 | 958.500 |
5 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 95 – 0,6/1kV | 351.000 | 685.800 | 997.400 | 1.341.000 |
6 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 120 – 0,6/1kV | 447.300 | 915.500 | 1.314.200 | 1.737.800 |
7 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 150 – 0,6/1kV | 530.900 | 1.083.200 | 1.567.800 | 2.068.800 |
8 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 185 – 0,6/1kV | 653.600 | 1.339.100 | 1.944.600 | 2.562.900 |
9 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 240 – 0,6/1kV | 844.400 | 1.731.500 | 2.528.000 | 3.340.800 |
10 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 300 – 0,6/1kV | 1.050.600 | 2.163.500 | 3.145.500 | 4.167.600 |
11 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 400 – 0,6/1kV | 1.330.500 | 2.739.200 | 3.996.600 | 5.297.100 |
12 | Cáp đồng ngầm hạ thế CADIVI CXV 500 – 0,6/1kV | 1.687.700 | – | – | – |
Bảng giá cáp ngầm hạ thế ruột nhôm CADIVI AXV/DATA – AXV/DSTA
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | AXV/DATA | AXV/DSTA (2 lõi) | AXV/DSTA (3 lõi) | AXV/DSTA (4 lõi) |
1 | Cáp nhôm ngầm hạ thế CADIVI AXV 25 – 0,6/1kV | 41.300 | 65.000 | 77.000 | 88.400 |
2 | Cáp nhôm ngầm hạ thế CADIVI AXV 35 – 0,6/1kV | 46.900 | 76.200 | 88.800 | 105.700 |
3 | Cáp nhôm ngầm hạ thế CADIVI AXV 50 – 0,6/1kV | 56.200 | 90.000 | 111.200 | 137.900 |
4 | Cáp nhôm ngầm hạ thế CADIVI AXV 70 – 0,6/1kV | 64.100 | 112.800 | 142.400 | 177.500 |
5 | Cáp nhôm ngầm hạ thế CADIVI AXV 95 – 0,6/1kV | 77.700 | 140.300 | 183.000 | 253.800 |
6 | Cáp nhôm ngầm hạ thế CADIVI AXV 120 – 0,6/1kV | 95.800 | 208.000 | 260.900 | 302.000 |
7 | Cáp nhôm ngầm hạ thế CADIVI AXV 150 – 0,6/1kV | 107.300 | 232.600 | 297.400 | 379.600 |
8 | Cáp nhôm ngầm hạ thế CADIVI AXV 185 – 0,6/1kV | 123.000 | 275.100 | 355.000 | 446.600 |
9 | Cáp nhôm ngầm hạ thế CADIVI AXV 240 – 0,6/1kV | 149.100 | 332.900 | 437.300 | 557.800 |
10 | Cáp nhôm ngầm hạ thế CADIVI AXV 300 – 0,6/1kV | 179.400 | 408.700 | 526.000 | 677.000 |
11 | Cáp nhôm ngầm hạ thế CADIVI AXV 400 – 0,6/1kV | 219.600 | 502.600 | 654.300 | 845.400 |
Bảng giá dây cáp điện CADIVI thường xuyên cập nhật, chiết khấu thay đổi theo giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:
CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
LIÊN HỆ CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG
Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA | Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA | Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS | Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT | Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC | Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc | Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C | Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...