Bảng giá dây cáp điện ngoài trời CADIVI
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | CV | CVV | CXV | AV | AXV |
1 | Cáp CADIVI 1.0 mm2 | 4.040 | 6.210 | 5.940 | – | – |
2 | Cáp CADIVI 1.5 mm2 | 5.550 | 8.010 | 7.700 | – | – |
3 | Cáp CADIVI 2.5 mm2 | 9.050 | 11.570 | 11.520 | – | – |
4 | Cáp CADIVI 4.0 mm2 | 13.700 | 16.820 | 16.400 | – | – |
5 | Cáp CADIVI 6.0 mm2 | 20.100 | 23.600 | 23.100 | – | – |
6 | Cáp CADIVI 8.0 mm2 | – | – | – | – | – |
7 | Cáp CADIVI 10 mm2 | 33.300 | 36.900 | 36.600 | – | – |
8 | Cáp CADIVI 16 mm2 | 50.700 | 54.800 | 54.900 | 6.900 | 10.490 |
9 | Cáp CADIVI 25 mm2 | 79.500 | 84.800 | 85.100 | 9.710 | 14.430 |
10 | Cáp CADIVI 35 mm2 | 110.000 | 115.500 | 116.600 | 12.660 | 18.140 |
11 | Cáp CADIVI 50 mm2 | 150.500 | 157.100 | 158.300 | 17.710 | 24.600 |
12 | Cáp CADIVI 70 mm2 | 214.700 | 222.300 | 224.400 | 23.900 | 32.900 |
13 | Cáp CADIVI 95 mm2 | 296.900 | 306.800 | 308.400 | 32.500 | 42.400 |
14 | Cáp CADIVI 120 mm2 | 386.700 | 398.300 | 402.200 | 39.500 | 53.800 |
15 | Cáp CADIVI 150 mm2 | 462.200 | 474.600 | 479.900 | 50.800 | 63.300 |
16 | Cáp CADIVI 185 mm2 | 577.100 | 592.100 | 597.600 | 62.200 | 78.900 |
17 | Cáp CADIVI 240 mm2 | 756.200 | 774.600 | 781.700 | 78.700 | 98.400 |
18 | Cáp CADIVI 300 mm2 | 948.500 | 971.700 | 979.400 | 98.500 | 122.200 |
19 | Cáp CADIVI 400 mm2 | 1.209.800 | 1.237.700 | 1.248.200 | 124.600 | 153.700 |
20 | Cáp CADIVI 500 mm2 | 1.570.100 | 1.582.700 | 1.596.500 | 157.000 | 192.900 |
21 | Cáp CADIVI 630 mm2 | 2.022.200 | 2.036.000 | 2.059.100 | – | 246.500 |
Trên đây là bảng giá dây cáp điện CADIVI thông dụng (giá tham khảo chưa VAT). Nếu cần cập nhật báo giá cáp CADIVI mới nhất – chiết khấu cao từ nhà máy, quý khách vui lòng liên hệ:
Bảng giá cáp ngầm CADIVI
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Cáp ngầm trung thế CXV/S-DATA 12/20(24)kV | Cáp ngầm hạ thế CXV/DATA 0.6/1kV |
1 | Cáp ngầm CADIVI CXV-25 | 214.100 | 116.600 |
2 | Cáp ngầm CADIVI CXV-35 | 256.100 | 150.500 |
3 | Cáp ngầm CADIVI CXV-50 | 307.600 | 195.800 |
4 | Cáp ngầm CADIVI CXV-70 | 387.700 | 261.800 |
5 | Cáp ngầm CADIVI CXV-95 | 482.300 | 351.000 |
6 | Cáp ngầm CADIVI CXV-120 | 570.200 | 447.300 |
7 | Cáp ngầm CADIVI CXV-150 | 704.800 | 530.900 |
8 | Cáp ngầm CADIVI CXV-185 | 797.400 | 653.600 |
9 | Cáp ngầm CADIVI CXV-240 | 1.015.000 | 844.400 |
10 | Cáp ngầm CADIVI CXV-300 | 1.208.300 | 1.050.600 |
11 | Cáp ngầm CADIVI CXV-400 | 1.497.900 | 1.330.500 |
12 | Cáp ngầm CADIVI CXV-500 | 1.861.400 | 1.687.700 |
Trên đây là bảng giá tham khảo cho các loại cáp ngầm trung thế và hạ thế CADIVI. Để nhận báo giá cáp điện CADIVI chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:
CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
LIÊN HỆ CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG
Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA | Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA | Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS | Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT | Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC | Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc | Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C | Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...