Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng Giá Dây Nhôm Lõi Thép ACSR (AC) CADIVI

5/5 - (1 bình chọn)

Bảng báo giá dây nhôm lõi thép CADIVI

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmĐơn giá tham khảo
1Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-50/816.600
2Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-70/1123.210
3Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-95/1632.160
4Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-120/1942.410
5Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-120/2742.380
6Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-150/1949.860
7Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-150/2450.800
8Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-185/2461.230
9Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-185/2961.510
10Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-240/3280.070
11Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-240/3980.470
12Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-300/39100.890
13Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-330/43111.980
14Dây nhôm lõi thép (ACSR) As AC-400/51132.720
Bảng Giá Dây Nhôm Lõi Thép ACSR (AC) CADIVI
Bảng Giá Dây Nhôm Lõi Thép ACSR (AC) CADIVI

Bảng báo giá dây nhôm lõi thép bọc cách điện 24kV CADIVI

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmĐơn giá tham khảo
1Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-25/4,2 – 12/20(24)kV42.900
2Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-35/6,2 – 12/20(24)kV51.800
3Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-50/8 – 12/20(24)kV58.900
4Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-70/11 – 12/20(24)kV67.400
5Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-95/16 – 12/20(24)kV83.500
6Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-120/19 – 12/20(24)kV98.800
7Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-150/19 – 12/20(24)kV109.900
8Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-185/24 – 12/20(24)kV128.100
9Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-185/29 – 12/20(24)kV128.000
10Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-240/32 – 12/20(24)kV155.000
11Dây nhôm lõi thép CADIVI AsXV-300/39 – 12/20(24)kV182.900

Bảng giá dây cáp điện CADIVI thường xuyên cập nhật, áp dụng mức chiết khấu phù hợp với giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:

LIÊN HỆ CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG

Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA | Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA | Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS | Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT | Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC | Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc | Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C | Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *