Bảng báo giá dây điện đơn CADIVI
Bảng giá dây đơn cứng CADIVI
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Dây điện đồng CADIVI VC-1,5 (Ø1,38) – 450/750V | 5.220 |
2 | Dây điện đồng CADIVI VC-2,5 (Ø1,77) – 450/750V | 8.360 |
3 | Dây điện đồng CADIVI VC-4 (Ø2,24) – 450/750V | 13.040 |
4 | Dây điện đồng CADIVI VC-6 (Ø2,74) – 450/750V | 19.220 |
5 | Dây điện đồng CADIVI VC-10 (Ø3,56) – 450/750V | 32.300 |
6 | Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC CADIVI VC-0,5 (Ø0,80) – 300/500V | 2.180 |
7 | Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC CADIVI VC-0,75 (Ø0,97) – 300/500V | 2.850 |
8 | Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC CADIVI VC-1 (Ø1,13) – 300/500V | 3.620 |
9 | Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC CADIVI VC-2 (Ø1,6) – 600V | 6.930 |
10 | Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC CADIVI VC-3 (Ø2,0) – 600V | 10.500 |
11 | Dây đơn cứng ruột đồng bọc PVC CADIVI VC-8 (Ø3,2) – 600V | 26.500 |
Bảng giá dây điện đơn mềm CADIVI
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI VCm-1,5 (1×30/0.25) – 450/750V | 5.460 |
2 | Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI VCm-2,5 (1×50/0.25) – 450/750V | 8.750 |
3 | Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI VCm-4 (1×56/0.30) – 450/750V | 13.530 |
4 | Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI VCm-6 (1×84/0.30) – 450/750V | 20.500 |
5 | Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI VCm-10 (1×77/0.4) (0,6/1kV) – CADIVI | 36.800 |
6 | Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI VCm-16 (1×126/0.4) (0,6/1kV) – CADIVI | 54.300 |
7 | Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI VCm-25 (1×196/0.4) (0,6/1kV) – CADIVI | 84.000 |
8 | Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI VCm-35 (1×273/0.4) (0,6/1kV) – CADIVI | 119.100 |
9 | Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI VCm-50 (1×380/0.4) (0,6/1kV) – CADIVI | 171.200 |
10 | Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI VCm-70 (1×361/0.5) (0,6/1kV) – CADIVI | 238.200 |
11 | Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI VCm-95 (1×475/0.5) (0,6/1kV) – CADIVI | 312.200 |
12 | Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI VCm-120 (1×608/0.5) (0,6/1kV) – CADIVI | 395.100 |
13 | Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI VCm-150 (1×740/0.5) (0,6/1kV) – CADIVI | 512.900 |
14 | Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI VCm-185 (1×925/0.5) (0,6/1kV) – CADIVI | 607.500 |
15 | Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI VCm-240 (1×1184/0.5) (0,6/1kV) – CADIVI | 803.700 |
16 | Dây điện đơn mềm ruột đồng CADIVI VCm-300 (1×1525/0.5) (0,6/1kV) – CADIVI | 1.003.200 |
Bảng báo giá dây điện đôi CADIVI
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | VCmo | VCmd | VCmt | VCmo-LF |
1 | Dây điện đôi CADIVI 2×0,5 (2×16/0.2) (0,6/1kV) – CADIVI | 4.140 | |||
2 | Dây điện đôi CADIVI 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V | 6.870 | 5.840 | 7.700 | |
3 | Dây điện đôi CADIVI 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 8.600 | 7.490 | 9.510 | 9.090 |
4 | Dây điện đôi CADIVI 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V | 12.120 | 10.670 | 13.370 | 12.420 |
5 | Dây điện đôi CADIVI 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V | 19.520 | 17.300 | 21.300 | 19.770 |
6 | Dây điện đôi CADIVI 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 29.500 | 31.800 | 30.200 | |
7 | Dây điện đôi CADIVI 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 44.100 | 47.100 | 44.700 | |
STT | Sản phẩm | Dây đôi | Dây 3 | Dây 4 | |
1 | Dây điện mềm tròn CADIVI VCmt – 0,75 (24/0.2) – 300/500V | 7.700 | 10.400 | 13.340 | |
2 | Dây điện mềm tròn CADIVI VCmt -1 (32/0.2) – 300/500V | 9.510 | 12.920 | 16.890 | |
3 | Dây điện mềm tròn CADIVI VCmt – 1,5 (30/0.25) – 300/500V | 13.370 | 18.800 | 24.400 | |
4 | Dây điện mềm tròn CADIVI VCmt – 2,5 (50/0.25) – 300/500V | 21.300 | 29.700 | 38.400 | |
5 | Dây điện mềm tròn CADIVI VCmt – 4 (56/0.3) – 300/500V | 31.800 | 44.500 | 58.200 | |
6 | Dây điện mềm tròn CADIVI VCmt – 6 (84/0.3) – 300/500V | 47.100 | 67.500 | 87.800 |
Bảng báo giá dây điện chịu nhiệt CADIVI
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Đơn giá tham khảo |
1 | Dây điện CADIVI VCm/HR-LF-1,5– 600V | 5.700 |
2 | Dây điện CADIVI VCm/HR-LF-2,5– 600V | 8.960 |
3 | Dây điện CADIVI VCm/HR-LF-4– 600V | 13.770 |
4 | Dây điện CADIVI VCm/HR-LF-6– 600V | 21.700 |
5 | Dây điện CADIVI VCm/HR-LF-10– 600V | 38.900 |
6 | Dây điện CADIVI VCm/HR-LF-16 – 600V | 56.700 |
7 | Dây điện CADIVI VCm/HR-LF-25 – 600V | 86.600 |
8 | Dây điện CADIVI VCm/HR-LF-35 – 600V | 124.400 |
9 | Dây điện CADIVI VCm/HR-LF-50 – 600V | 176.700 |
10 | Dây điện CADIVI VCm/HR-LF-70 – 600V | 244.700 |
11 | Dây điện CADIVI VCm/HR-LF-95 – 600V | 318.800 |
12 | Dây điện CADIVI VCm/HR-LF-120 – 600V | 405.500 |
13 | Dây điện CADIVI VCm/HR-LF-150 – 600V | 523.500 |
14 | Dây điện CADIVI VCm/HR-LF-185 – 600V | 618.200 |
15 | Dây điện CADIVI VCm/HR-LF-240 – 600V | 814.800 |
16 | Dây điện CADIVI VCm/HR-LF-300 – 600V | 1.013.000 |
Bảng giá dây cáp điện CADIVI thường xuyên cập nhật, áp dụng mức chiết khấu phù hợp với giá trị đơn hàng. Để nhận được báo giá CADIVI tốt nhất thời điểm hiện tại, quý khách vui lòng liên hệ qua tổng đài hỗ trợ:
CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
LIÊN HỆ CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG
Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA | Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA | Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS | Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT | Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC | Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc | Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C | Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...