Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng giá dây cáp điện LS VINA mới nhất 2022

5/5 - (4 bình chọn)

Cáp điện Việt Nam là đại lý cáp điện LS VINA chính hãng – chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và các tỉnh miền nam. Báo giá dây cáp điện LS VINA mới nhất 2022 chỉ mang tính tham khảo.

Để cập nhật bảng giá dây cáp điện LS 2022 (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí:

Báo giá dây cáp điện LS VINA mới nhất 2022

Báo Giá Cáp Điện Lực Hạ Thế Dây cáp Cu/XLPE/PVC LS VINA 2022

Đơn vị tính: đồng/mét

STT
Tên sản phẩm
Nhãn hiệu
Xuất xứ
Đơn giá
1x2x3x4x
1Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 10mm2LS VINA29,05062,50092,000120,900
2Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 16mm2LS VINA44,90094,800138,800183,100
3Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 25mm2LS VINA68,720145,100214,800283,200
4Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 35mm2LS VINA95,900201,200296,800393,100
5Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 50mm2LS VINA130,950275,900407,500540,800
6Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 70mm2LS VINA185,700388,500575,200764,200
7Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 95mm2LS VINA257,820538,500798,0001,052,000
8Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 120mm2LS VINA323,500668,000990,2001,326,500
9Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 150mm2LS VINA403,400830,5001,233,5001,638,000
10Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 185mm2LS VINA505,1001,061,1001,543,0002,053,200
11Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 240mm2LS VINA660,0001,386,3002,012,2002,679,300
12Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 300mm2LS VINA826,2001,735,5002,517,3003,350,000
13Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 400mm2LS VINA1,070,3002,248,4003,260,800 4,345,800

 

Cập Nhật Giá Cáp 3 Pha 4 Lõi Đồng Dây cáp Cu/XLPE/PVC LS VINA 2022

Đơn vị tính: đồng/mét

STTTên sản phẩmNhãn hiệu
Xuất xứ
Đơn giá
1Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×10 + 1x6mm2LS-VINA Cable & System108,800
2Dây cáp Cu/XLPE/PVC –  3×16 + 1x10mm2LS-VINA Cable & System168,900
3Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×25 + 1x16mm2LS-VINA Cable & System258,300
4Dây cáp Cu/XLPE/PVC –  3×35 + 1x16mm2LS-VINA Cable & System341,000
5Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×35 + 1x25mm2LS-VINA Cable & System366,100
6Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x25mm2LS-VINA Cable & System476,300
7Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×50 + 1x35mm2LS-VINA Cable & System504,100
8Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x35mm2LS-VINA Cable & System670,500
9Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×70 + 1x50mm2LS-VINA Cable & System707,100
10Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x50mm2LS-VINA Cable & System920,600
11Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×95 + 1x70mm2LS-VINA Cable & System975,400
12Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x70mm2LS-VINA Cable & System 1,175,100
13Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×120 + 1x95mm2LS-VINA Cable & System 1,249,100
14Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x70mm2LS-VINA Cable & System1,416,700
15Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x95mm2LS-VINA Cable & System1,490,000
16Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×150 + 1x120mm2LS-VINA Cable & System1,557,900
17Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x95mm2LS-VINA Cable & System1,798,800
18Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x120mm2LS-VINA Cable & System1,866,000
19Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×185 + 1x150mm2LS-VINA Cable & System1,947,200
20Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x120mm2LS-VINA Cable & System2,333,600
21Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x150mm2LS-VINA Cable & System2,414,300
22Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×240 + 1x185mm2LS-VINA Cable & System2,517,400
23Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x150mm2LS-VINA Cable & System2,914,000
24Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x185mm2LS-VINA Cable & System3,020,300
25Dây cáp Cu/XLPE/PVC – 3×300 + 1x240mm2LS-VINA Cable & System3,176,500

 

Bảng Giá 2022: Cáp Ngầm Trung Thế 24kV Dây cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA – LS VINA 

 

Đơn vị tính: đồng/mét

STTTên sản phẩmNhãn hiệu
Xuất xứ
Đơn giá
0.050.127
1Dây cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA – 35mm2LS-VINA Cable & System41,80075,000
2Dây cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA – 50mm2LS-VINA Cable & System60,100110,100
3Dây cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA – 70mm2LS-VINA Cable & System86,200163,800
4Dây cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA – 95mm2LS-VINA Cable & System115,200221,300
5Dây cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA – 120mm2LS-VINA Cable & System153,400300,200
6Dây cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA – 150mm2LS-VINA Cable & System210,900419,400
7Dây cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA – 185mm2LS-VINA Cable & System284,900592,800
8Dây cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA – 240mm2LS-VINA Cable & System353,500734,500
9Dây cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA – 300mm2LS-VINA Cable & System436,900916,900
10Dây cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA – 400mm2LS-VINA Cable & System541,3001,137,300

 

*Mức chiết khấu thay đổi theo thời điểm và giá trị đơn hàng.
*Các mã không có trong bảng giá đề nghị liên hệ đại lý cáp LS VINA để có giá chính xác.

LIÊN HỆ CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG

Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA | Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA | Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS | Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT | Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC | Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc | Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C | Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *