Báo giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất 2022

4.8/5 - (20 bình chọn)

Cáp điện Việt Nam là đại lý cáp điện THỊNH PHÁT (ThiPha Cable) chính hãng – chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và các tỉnh miền nam. Báo giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất 2022 chỉ mang tính tham khảo.

Để cập nhật bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát 2022 (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí:

Báo giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất 2022

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmQuy cáchĐơn giá đại lý
(chưa VAT)
1Dây cáp đôi mềm dẹt, cách điện PVC-V75VCmd 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV3.110
2VCmd 2×0.75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV4.380
3VCmd 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV5.610
4VCmd 2×1.5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV8.000
5VCmd 2×2.5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV12.970
6Dây cáp đôi mềm bọc nhựa Cu/PVCVCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV5.610
7VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) – 0,6/1kV8.000

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmQuy cáchĐơn giá đại lý
(chưa VAT)
1Dây cáp oval mềm bọc nhựa Cu/PVC/PVCVCmo 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V5.150
2VCmo 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V6.450
3VCmo 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V9.090
4VCmo 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V14.640
5VCmo 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V22.100
6VCmo 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V33.100
7VCmo 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV4.260

Cập nhật giá 2022: Dây điện đơn Thịnh Phát – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmQuy cáchĐơn giá đại lý
(chưa VAT)
1Dây cáp đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 450/750VVC 1,5 (1×1,38)3.920
2VC 2,5 (1×1,77)6.270
3VC 4 (1×2,25)9.780
4VC 6 (1×2,74)14.410
5VC 10 (1×3,57)24.200
6Dây cáp đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 300/500VVC 0,5 (1×0,8)1.630
7VC 0,75 (1×0,98)2.140
8VC 1 (1×1,17)2.710
9Dây cáp đơn cứng bọc nhựa PVC cách điện PVC-v75VC 2 (1×16) – 0,6/1kV5.200
10VC 3 (1×2) – 0,6/1kV7.880
11VC 7 (1×3) – 0,6/1kV17.720
12VC 8 (1×3.2) – 0,6/1kV19.870
13Dây cáp đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 300/500VVCm 0,5 (16×0.2)1.560
14VCm 0,75 (24×0.2)2.170
15VCm 1 (32×0,2)2.790
16Dây cáp đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 450/750VVCm 1,5 (30×0,25)4.100
17VCm 2,5 (50×0,25)6.560
18VCm 4 (56×0,3)10.600
19VCm 6 (84×0,3)15.350
20VCm 10 (84×0,4)27.600
21VCm 16 (126×0,4)40.906
22VCm 25 (196×0,4)64.500
23VCm 35 (280×0,4)90.500
24VCm 50 (399×0,4)128.400

Bảng giá 2022: Cáp tròn mềm Thịnh Phát – ThiPha Cable

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmQuy cáchĐơn giá đại lý
(chưa VAT)
1Dây Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC – 300/500VCVVm 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V5.770
2CVVm 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V7.130
3CVVm 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V10.020
4CVVm 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V15.940
5CVVm 2×4 (2×80/0.25) – 300/500V23.900
6CVVm 2×6 (2×120/0.25) – 300/500V35.300
7Dây Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC – 300/500VCVVm 3×0.75 (3×24/0.2) – 300/500V7.800
8CVVm 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V9.690
9CVVm 3×1.5 (3×30/0.25) – 300/500V14.100
10CVVm 3×2.5 (3×50/0.25) – 300/500V22.300
11CVVm 3×4 (3×80/0.25) – 300/500V33.400
12CVVm 3×6 (3×120/0.25) – 300/500V50.600
13Dây Cáp tròn mềm 3 pha + 1 pha cách điện PVC – 0,6/1kVCVVm 3×16+1×10169.280
14CVVm 3×25+1×16256.170
15Dây Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 300/500VCVVm 4×0.75 (4×24/0.2) – 300/500V10.000
16CVVm 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V12.670
17CVVm 4×1.5 (4×30/0.25) – 300/500V18.300
18CVVm 4×2.5 (4×50/0.25) – 300/500V28.800
19CVVm 4×4 (4×80/0.25) – 300/500V43.700
20CVVm 4×6 (4×120/0.25) – 300/500V65.900
21Dây Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 0,6/1kVCVVm 4×6 (4x120x0.25) – 0,6/1kV74.950
22CVVm 4×10 (4x84x0.4) – 0,6/1kV126.550

Báo giá 2022: Dây đồng bọc Thịnh Phát 450/750V

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmQuy cáchĐơn giá đại lý
(chưa VAT)
1Dây Cáp đồng bọc cách điện PVC – 450/750VCV 1,5 (7×0,52)4.080
2CV 2,5 (7×0,67)6.530
3CV 4 (7×0,85)10.210
4CV 6 (7×1,04)15.000
5CV 10 (7×1,35)25.250

Cập nhật giá 2022: Cáp đồng hạ thế Thịnh Phát bọc PVC-V75

Đơn vị tính: đồng/mét

STTSản phẩmQuy cáchĐơn giá đại lý
(chưa VAT)
1Dây Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC-V75 – 0,6/1kVCV 1 (7×0,42)3.030
2CV 1,5 (7×0,52)4.160
3CV 2 (7×0,6)5.400
4CV 2,5 (7×0,67)6.780
5CV 3 (7×0,75)8.300
6CV 4 (7×0,85)10.270
7CV 6 (7×1,04)15.100
8CV 10 (7×1,38)25.000
9CV 16 (7×1,75)38.000
10CV 25 (7×2,19)59.600
11CV 35 (7×2,57)82.500
12CV 50 (7×2,99)112.800
13CV 70 (19×2,19)161.000
14CV 95 (19×2,6)222.600
15CV 120 (37×2,08)290.000
16CV 150 (37×2,4)346.600
17CV 185 (37×2,57)432.800
18CV 240 (61×2,4)567.100
19CV 300 (61×2,6)711.300
  • Báo giá chỉ mang tính tham khảo, quý khách có nhu cầu giá chính xác vui lòng liên hệ để được hỗ trợ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *