Báo giá cáp điện hạ thế ruột nhôm CADIVI AXV mới nhất 2021
Mời quý khách tham khảo Bảng giá bán sản phẩm CADIVI dành cho đại lý cấp 1 – ban hành ngày 17/5/2021 (Bảng giá CADIVI 2018 – 2019 – 2020 – tháng 2/2021 và các quyết định liên quan trước đây đều không còn hiệu lực áp dụng).
Giá cáp điện hạ thế 1 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1kV – TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Cáp điện AXV-10 – 0,6/1kV | 8.220 đ | CADIVI |
2 | Cáp điện AXV-16 – 0,6/1kV | 10.490 đ | CADIVI |
3 | Cáp điện AXV-25 – 0,6/1kV | 14.430 đ | CADIVI |
4 | Cáp điện AXV-35 – 0,6/1kV | 18.140 đ | CADIVI |
5 | Cáp điện AXV-50 – 0,6/1kV | 24.600 đ | CADIVI |
6 | Cáp điện AXV-70 – 0,6/1kV | 32.900 đ | CADIVI |
7 | Cáp điện AXV-95 – 0,6/1kV | 42.400 đ | CADIVI |
8 | Cáp điện AXV-120 – 0,6/1kV | 53.800 đ | CADIVI |
9 | Cáp điện AXV-150 – 0,6/1kV | 63.300 đ | CADIVI |
10 | Cáp điện AXV-185 – 0,6/1kV | 78.900 đ | CADIVI |
11 | Cáp điện AXV-240 – 0,6/1kV | 98.400 đ | CADIVI |
12 | Cáp điện AXV-300 – 0,6/1kV | 122.200 đ | CADIVI |
13 | Cáp điện AXV-400 – 0,6/1kV | 153.700 đ | CADIVI |
14 | Cáp điện AXV-500 – 0,6/1kV | 192.900 đ | CADIVI |
15 | Cáp điện AXV-630 – 0,6/1kV | 246.500 đ | CADIVI |
Bảng giá dây cáp điện Cadivi: Cáp nhôm 2 ruột AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Cáp điện AXV-2×16 – 0,6/1kV | 35.200 đ | CADIVI |
2 | Cáp điện AXV-2×25 – 0,6/1kV | 45.100 đ | CADIVI |
3 | Cáp điện AXV-2×35 – 0,6/1kV | 54.200 đ | CADIVI |
4 | Cáp điện AXV-2×50 – 0,6/1kV | 67.200 đ | CADIVI |
5 | Cáp điện AXV-2×70 – 0,6/1kV | 85.500 đ | CADIVI |
6 | Cáp điện AXV-2×95 – 0,6/1kV | 107.800 đ | CADIVI |
7 | Cáp điện AXV-2×120 – 0,6/1kV | 144.800 đ | CADIVI |
8 | Cáp điện AXV-2×150 – 0,6/1kV | 164.500 đ | CADIVI |
9 | Cáp điện AXV-2×185 – 0,6/1kV | 197.600 đ | CADIVI |
10 | Cáp điện AXV-2×240 – 0,6/1kV | 245.200 đ | CADIVI |
11 | Cáp điện AXV-2×300 – 0,6/1kV | 306.000 đ | CADIVI |
12 | Cáp điện AXV-2×400 – 0,6/1kV | 384.500 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây AXV-3×16 – 0,6/1kV | 42.500 đ | CADIVI |
2 | Dây AXV-3×25 – 0,6/1kV | 55.900 đ | CADIVI |
3 | Dây AXV-3×35 – 0,6/1kV | 66.300 đ | CADIVI |
4 | Dây AXV-3×50 – 0,6/1kV | 86.600 đ | CADIVI |
5 | Dây AXV-3×70 – 0,6/1kV | 112.600 đ | CADIVI |
6 | Dây AXV-3×95 – 0,6/1kV | 146.800 đ | CADIVI |
7 | Dây AXV-3×120 – 0,6/1kV | 191.200 đ | CADIVI |
8 | Dây AXV-3×150 – 0,6/1kV | 221.900 đ | CADIVI |
9 | Dây AXV-3×185 – 0,6/1kV | 269.600 đ | CADIVI |
10 | Dây AXV-3×240 – 0,6/1kV | 338.700 đ | CADIVI |
11 | Dây AXV-3×300 – 0,6/1kV | 413.900 đ | CADIVI |
12 | Dây AXV-3×400 – 0,6/1kV | 523.300 đ | CADIVI |
Bảng giá: Cáp điện lực 4 lõi nhôm CADIVI AXV – 0,6/1 kV, TCVN 5935-1
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Tên Sản Phẩm | Đơn giá chưa VAT | Thương Hiệu |
1 | Dây cáp AXV-4×16 – 0,6/1kV | 51.600 đ | CADIVI |
2 | Dây cáp AXV-4×25 – 0,6/1kV | 68.000 đ | CADIVI |
3 | Dây cáp AXV-4×35 – 0,6/1kV | 82.300 đ | CADIVI |
4 | Dây cáp AXV-4×50 – 0,6/1kV | 108.900 đ | CADIVI |
5 | Dây cáp AXV-4×70 – 0,6/1kV | 144.600 đ | CADIVI |
6 | Dây cáp AXV-4×95 – 0,6/1kV | 188.400 đ | CADIVI |
7 | Dây cáp AXV-4×120 – 0,6/1kV | 239.300 đ | CADIVI |
8 | Dây cáp AXV-4×150 – 0,6/1kV | 290.000 đ | CADIVI |
9 | Dây cáp AXV-4×185 – 0,6/1kV | 350.400 đ | CADIVI |
10 | Dây cáp AXV-4×240 – 0,6/1kV | 442.000 đ | CADIVI |
11 | Dây cáp AXV-4×300 – 0,6/1kV | 545.900 đ | CADIVI |
12 | Dây cáp AXV-4×400 – 0,6/1kV | 679.000 đ | CADIVI |
- Báo giá chỉmang tính tham khảo, quý khách có nhu cầu giá chính xác vui lòng liên hệ để được hỗ trợ
- Thuế giá trị gia tăng 10%
- Ngoài những quy cách trên, CADIVI có thể sản xuất những sản phẩm theo các kết cấu khác có tiết diện tương đương – đáp ứng yêu cầu khách hàng.
CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
LIÊN HỆ CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG
Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA | Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA | Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS | Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT | Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC | Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc | Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C | Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...