Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Cáp Chống Cháy LS VINA Giá Tốt 2024

5/5 - (1 bình chọn)

Bảng giá cáp chống cháy Cu/Fr-PVC LS VINA

STTSản phẩmĐiện ápĐVTĐơn giá tham khảo
1Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 10 sqmm0,6/1kVMét31,280
2Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 14 sqmm0,6/1kVMét41,450
3Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 16 sqmm0,6/1kVMét46,590
4Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 22 sqmm0,6/1kVMét65,010
5Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 25 sqmm0,6/1kVMét73,370
6Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 30 sqmm0,6/1kVMét85,240
7Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 35 sqmm0,6/1kVMét100,650
8Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 38 sqmm0,6/1kVMét109,430
9Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 50 sqmm0,6/1kVMét136,170
10Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 60 sqmm0,6/1kVMét172,660
11Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 70 sqmm0,6/1kVMét195,680
12Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 80 sqmm0,6/1kVMét228,420
13Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 95 sqmm0,6/1kVMét271,180
14Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 100 sqmm0,6/1kVMét285,910
15Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 120 sqmm0,6/1kVMét340,410
16Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 125 sqmm0,6/1kVMét361,380
17Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 150 sqmm0,6/1kVMét420,170
18Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 185 sqmm0,6/1kVMét527,790
19Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 200 sqmm0,6/1kVMét571,320
20Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 240 sqmm0,6/1kVMét692,460
21Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 250 sqmm0,6/1kVMét723,140
22Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC300 sqmm0,6/1kVMét867,930
23Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 325 sqmm0,6/1kVMét922,570
24Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 400 sqmm0,6/1kVMét1,113,480
25Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 500 sqmm0,6/1kVMét1,427,330
26Cáp chống cháy LS VINA Cu/Fr-PVC 630 sqmm0,6/1kVMét1,839,210

Bảng giá cáp chống cháy Cu/XLPE/Fr-PVC LS VINA

STTSản phẩmĐiện ápĐVTĐơn giá tham khảo
1Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×100,6/1kVMét34,160
2Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×140,6/1kVMét44,420
3Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×160,6/1kVMét49,630
4Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×220,6/1kVMét68,110
5Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×250,6/1kVMét76,570
6Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×300,6/1kVMét88,580
7Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×350,6/1kVMét104,100
8Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×380,6/1kVMét112,970
9Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×500,6/1kVMét139,150
10Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×600,6/1kVMét176,240
11Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×700,6/1kVMét199,340
12Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×800,6/1kVMét232,290
13Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×950,6/1kVMét274,550
14Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×1000,6/1kVMét289,360
15Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×1200,6/1kVMét344,420
16Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×1250,6/1kVMét365,520
17Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×1500,6/1kVMét424,530
18Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×1850,6/1kVMét531,610
19Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×2000,6/1kVMét576,420
20Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×2400,6/1kVMét696,090
21Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×2500,6/1kVMét726,810
22Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×3000,6/1kVMét871,220
23Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×3250,6/1kVMét926,010
24Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×4000,6/1kVMét1,117,040
25Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×5000,6/1kVMét1,431,120
26Cáp chống cháy LS VINA Cu/XLPE/Fr-PVC 1×6300,6/1kVMét1,848,770

Trên đây là thông tin về sản phẩm cáp chống cháy LS VINA giá tốt mới cập nhật. Bên cạnh cáp chống cháy trong bảng giá dây cáp điện LS VINA, quý khách có thể nhận báo giá cáp hạ thế, cáp trung thế, dây điện dân dụng, dây dẫn trần các loại bằng cách liên hệ Zalo/Hotline:

LIÊN HỆ CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG

Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA | Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA | Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS | Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT | Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC | Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc | Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C | Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *