Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Giá Dây Điện Dân Dụng LS VINA 2024

5/5 - (1 bình chọn)

Bảng giá cáp điện hạ thế 450/750V, ruột đồng Class 2, cách điện PVC, tiêu chuẩn IEC 60027-3; IEC 60228

STTSản phẩmĐiện ápĐVTĐơn giá
1Dây LS VINA Cu/PVC 1 x 1.5 sqmm – LS VINA450/750VMét6,230
2Dây Cu/PVC 1 x 2.5 sqmm – LS VINA450/750VMét10,130
3Dây Cu/PVC 1 x 4 sqmm – LS VINA450/750VMét15,390
4Dây Cu/PVC 1 x 6 sqmm – LS VINA450/750VMét22,740
5Dây Cu/PVC 1 x 10 sqmm – LS VINA450/750VMét37,600

Giá Dây Điện Dân Dụng LS VINA 2024
Giá Dây Điện Dân Dụng LS VINA 2024

Bảng giá cáp điện hạ thế 0,6/1kV, ruột đồng Class 2, cách điện PVC, tiêu chuẩn IEC 60027-3; IEC 60228

STTSản phẩmĐiện ápĐVTĐơn giá
1Dây Cu/PVC 0.75 sqmm – LS VINA0.6/1kVMét3,530
2Dây Cu/PVC 1 sqmm – LS VINA0.6/1kVMét4,540
3Dây Cu/PVC 1.5 sqmm – LS VINA0.6/1kVMét6,230
4Dây Cu/PVC 2.5 sqmm – LS VINA0.6/1kVMét10,130
5Dây Cu/PVC 4 sqmm – LS VINA0.6/1kVMét15,390
6Dây Cu/PVC 6 sqmm – LS VINA0.6/1kVMét22,740
7Dây Cu/PVC 10 sqmm – LS VINA0.6/1kVMét37,600

Bảng giá cáp điện hạ thế ruột đồng mềm, cách điện PVC, tiêu chuẩn IEC 60027-3; IEC 60228

STTSản phẩmĐiện ápĐVTĐơn giá
1Dây VCm – Cu/PVC 1 x 0.75 spmm300/500VMét3,230
2Dây VCm – Cu/PVC 1 x 1.0 spmm300/500VMét4,130
3Dây VCm – Cu/PVC 1 x 1.5 spmm450/750VMét6,090
4Dây VCm – Cu/PVC 1 x 2.5 spmm450/750VMét9,830
5Dây VCm – Cu/PVC 1 x 4 spmm450/750VMét15,160
6Dây VCm – Cu/PVC 1 x 6 spmm450/750VMét22,890

Bảng giá dây điện oval 300/500V, 2 lõi ruột đồng mềm Class 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC, tiêu chuẩn IEC 60027-3; IEC 60228

STTSản phẩmĐiện ápĐVTĐơn giá
1Dây điện đôi mềm Vcmo Cu/PVC/PVC 2 x 0.75 spmm – LS VINA300/500VMét7,660
2Dây điện đôi mềm Vcmo Cu/PVC/PVC 2 x 1.0 spmm – LS VINA300/500VMét9,600
3Dây điện đôi mềm Vcmo Cu/PVC/PVC 2 x 1.5 spmm – LS VINA300/500VMét13,590
4Dây điện đôi mềm Vcmo Cu/PVC/PVC 2 x 2.5 spmm – LS VINA300/500VMét21,770
5Dây điện đôi mềm Vcmo Cu/PVC/PVC 2 x 4 spmm – LS VINA300/500VMét33,030
6Dây điện đôi mềm Vcmo Cu/PVC/PVC 2 x 6 spmm – LS VINA300/500VMét49,530

Bảng giá dây điện tròn ruột đồng mềm Class 5, cách điện PVC, vỏ bọc PVC, tiêu chuẩn IEC 60027-3; IEC 60228

STTSản phẩmĐiện ápĐVTDây điện đôiDây 3
1Dây điện tròn LS VINA VCmt Cu/PVC/PVC 0.75 spmm300/500VMét8,63011,690
2Dây điện tròn LS VINA VCmt Cu/PVC/PVC 1.0 spmm300/500VMét10,66014,490
3Dây điện tròn LS VINA VCmt Cu/PVC/PVC 1.5 spmm300/500VMét16,74021,100
4Dây điện tròn LS VINA VCmt Cu/PVC/PVC 2.5 spmm300/500VMét23,87033,400
5Dây điện tròn LS VINA VCmt Cu/PVC/PVC 4 spmm300/500VMét35,71050,060
6Dây điện tròn LS VINA VCmt Cu/PVC/PVC 6 spmm300/500VMét52,69075,800

Trên đây là bảng cập nhật giá dây điện dân dụng LS VINA – giá tốt. Bên cạnh sản phẩm trong bảng giá dây cáp điện LS VINA, quý khách có thể cập nhật báo giá cáp hạ thế, cáp trung thế, dây điện dân dụng, dây dẫn trần hoặc đặt sản xuất cáp riêng theo yêu cầu. Mọi chi tiết xin liên hệ:

LIÊN HỆ CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG

Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA | Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA | Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS | Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT | Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC | Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc | Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C | Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *