STT | BẢNG GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN LS VINA CẬP NHẬT MỚI NHẤT |
1 | |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | |
7 | |
8 |
Bảng giá cáp hạ thế LS VINA 2024
ĐVT: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Thương hiệu | Đơn giá tham khảo |
1 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 10 mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 40 |
2 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 16 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 60 |
3 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 25 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 94 |
4 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 35 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 129 |
5 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 50 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 173 |
6 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 70 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 249,52 |
7 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 95 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 345 |
8 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 100 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 364 |
9 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 120 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 434 |
10 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 125 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 461 |
11 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 150 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 535 |
12 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 185 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 672 |
13 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 200 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 728 |
14 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 240 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 881 |
15 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 250 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 920 |
16 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 300 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 1,104,070 |
17 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 325 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 1,173,720 |
18 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 400 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 1,417,200 |
19 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 500 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 1,817,760 |
20 | Cáp hạ thế Cu/XLPE/PVC 630 mm2 (0,6/1kV) | LS VINA | 2,349,330 |
Trên đây là bảng giá dây cáp điện LS VINA thông dụng (giá tham khảo chưa VAT). Nếu cần cập nhật báo giá cáp CADIVI mới nhất – chiết khấu cao từ nhà máy, quý khách vui lòng liên hệ:
CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
LIÊN HỆ CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG
Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA | Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA | Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS | Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT | Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC | Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc | Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C | Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...