Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng Giá Dây Cáp Điện TAYA Mới Nhất 2024

5/5 - (1 bình chọn)

Bảng giá cáp hạ thế TAYA

Bảng giá dây cáp điện TAYA Cu/PVC

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmĐơn giá tham khảo
1Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 10mm228,100
2Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 11mm230,100
3Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 14mm239,300
4Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 16mm243,900
5Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 22mm261,000
6Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 25mm268,700
7Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 30mm279,600
8Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 35mm294,700
9Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 38mm2101,700
10Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 50mm2132,400
11Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 60mm2162,600
12Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 70mm2185,300
13Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 80mm2214,700
14Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 95mm2256,000
15Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 100mm2272,900
16Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 120mm2324,400
17Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 125mm2339,000
18Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 150mm2416,900
19Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 185mm2512,400
20Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 200mm2545,900
21Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 240mm2675,000
22Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 250mm2706,100
23Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 300mm2846,700
24Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 325mm2900,600
25Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 400mm21,117,500
26Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 500mm21,361,300
27Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 630mm21,740,400

Bảng Giá Dây Cáp Điện TAYA Mới Nhất 2024
Bảng Giá Dây Cáp Điện TAYA Mới Nhất 2024

Bảng giá dây cáp điện TAYA Cu/PVC/PVC

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩm1 lõi2 lõi3 lõi
1Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 10mm262,40088,900116,800
2Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 11mm267,70095,900125,200
3Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 14mm287,000124,100163,000
4Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 16mm295,300146,800180,000
5Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 22mm2133,100190,700250,300
6Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 25mm2148,800214,400281,800
7Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 30mm2172,000248,000326,200
8Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 35mm2202,200292,700385,300
9Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 38mm2218,600316,000415,700
10Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 50mm2273,800397,100524,500
11Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 60mm2345,500500,900661,400
12Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 70mm2382,700568,300749,800
13Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 80mm2453,200658,100871,000
14Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 95mm2538,900783,0001,034,600
15Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 100mm2588,100856,2001,132,400
16Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 120mm2696,2001,014,5001,341,200
17Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 125mm2732,9001,064,2001,405,700
18Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 150mm2855,6001,245,6001,649,300
19Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 185mm21,071,9001,562,1002,064,900
20Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 200mm21,141,4001,661,6002,198,900
21Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 240mm21,411,0002,052,8002,718,600
22Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 250mm21,471,2002,141,7002,836,500
23Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 300mm21,762,6002,570,9003,398,200

Bảng giá dây cáp điện TAYA Cu/XLPE/PVC

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩm1 lõi2 lõi3 lõi4 lõi
1Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 10mm231,60067,80095,800126,000
2Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 11mm236,00070,800102,000134,400
3Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 14mm242,00091,000130,200171,600
4Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 16mm247,50099,800154,900190,200
5Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 22mm265,600138,000199,200261,600
6Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 25mm273,200155,400226,800297,600
7Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 30mm285,300177,600259,200340,800
8Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 35mm2101,000211,200313,200404,400
9Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 38mm2109,300226,800330,000432,200
10Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 50mm2142,500288,100420,400555,600
11Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 60mm2174,500360,000522,000690,000
12Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 70mm2198,000402,000600,000794,400
13Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 80mm2229,200476,400697,800930,200
14Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 95mm2274,810569,200818,4001,085,400
15Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 100mm2291,700599,900882,6001,167,000
16Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 120mm2347,400710,2001,039,8001,378,800
17Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 125mm2360,500747,6001,082,3001,442,600
18Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 150mm2447,500908,5001,340,7001,758,900
19Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 185mm2523,1001,123,0001,649,4002,191,900
20Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 200mm2556,8001,195,6001,760,1002,333,300
21Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 240mm2690,2001,479,7002,173,4002,799,900
22Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 250mm2720,0001,542,4002,270,6003,011,000
23Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 300mm2861,6001,848,7002,718,3003,611,300
24Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 325mm2916,500
25Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 400mm21,134,400
26Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 500mm21,375,900
27Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 630mm21,783,600

Bảng giá dây điện TAYA

Bảng giá dây điện đơn mềm TAYA

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmĐơn giá tham khảo
1Dây điện mềm bọc PVC (VSF) 0.75mm2 – TAYA3,000
2Dây điện mềm bọc PVC (VSF) 1.0mm2 – TAYA3,600
3Dây điện mềm bọc PVC (VSF) 1.5mm2 – TAYA4,800
4Dây điện mềm bọc PVC (VSF) 2.5mm2 – TAYA7,300
5Dây điện mềm bọc PVC (VSF) 4.0mm2 – TAYA11,400
6Dây điện mềm bọc PVC (VSF) 6.0mm2 – TAYA17,900

Bảng giá dây điện đôi TAYA

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmVCTFKVFF
1Dây đôi mềm bọc Cu/PVC/PVC 2c x 0.5mm2 – TAYA4,100
2Dây đôi mềm bọc Cu/PVC/PVC 2c x 0.75mm2 – TAYA6,7005,500
3Dây đôi mềm bọc Cu/PVC/PVC 2c x 1.0mm2 – TAYA8,3007,000
4Dây đôi mềm bọc Cu/PVC/PVC 2c x 1.5mm2 – TAYA10,9009,500
5Dây đôi mềm bọc Cu/PVC/PVC 2c x 2.5mm2 – TAYA16,700
6Dây đôi mềm bọc Cu/PVC/PVC 2c x 4mm2 – TAYA24,700
7Dây đôi mềm bọc Cu/PVC/PVC 2c x 6mm2 – TAYA36,100
STTSản phẩmĐơn giá tham khảo
1Dây đôi cứng bọc Cu/PVC/PVC 2c x 1.6mm – TAYA13,700
2Dây đôi cứng bọc Cu/PVC/PVC 2c x 2.0mm – TAYA19,900
STTSản phẩmVCTFKVFF
1Dây đôi mềm bọc Cu/PVC/PVC 2c x 0.5mm2 – TAYA4,100
2Dây đôi mềm bọc Cu/PVC/PVC 2c x 0.75mm2 – TAYA6,7005,500

Trên đây là bảng giá tham khảo chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT). Để cập nhật bảng giá dây cáp điện TAYA mới nhất – chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án – Quý khách vui lòng liên hệ:

LIÊN HỆ CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG

Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA | Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA | Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS | Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT | Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC | Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc | Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C | Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *