Cáp điện Việt Nam là đại lý cáp điện THỊNH PHÁT (ThiPha Cable) chính hãng – chuyên phân phối dây cáp điện tại TPHCM và các tỉnh miền nam. Báo giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất 2022 chỉ mang tính tham khảo.
Để cập nhật bảng giá dây cáp điện Thịnh Phát 2022 (chiết khấu cao), mời quý khách liên hệ kênh hỗ trợ miễn phí:
- Hotline / Zalo: 033 929 9777 – 0934 40 80 90
- Email: info@kbelectric.vn
Báo giá dây cáp điện Thịnh Phát mới nhất 2022
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 | Dây cáp đôi mềm dẹt, cách điện PVC-V75 | VCmd 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 3.110 |
2 | VCmd 2×0.75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV | 4.380 | |
3 | VCmd 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV | 5.610 | |
4 | VCmd 2×1.5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV | 8.000 | |
5 | VCmd 2×2.5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV | 12.970 | |
6 | Dây cáp đôi mềm bọc nhựa Cu/PVC | VCmd-2×1-(2×32/0.2) – 0,6/1kV | 5.610 |
7 | VCmd-2×1.5-(2×30/0.25) – 0,6/1kV | 8.000 |
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 | Dây cáp oval mềm bọc nhựa Cu/PVC/PVC | VCmo 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V | 5.150 |
2 | VCmo 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 6.450 | |
3 | VCmo 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V | 9.090 | |
4 | VCmo 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V | 14.640 | |
5 | VCmo 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 22.100 | |
6 | VCmo 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 33.100 | |
7 | VCmo 2×0.5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 4.260 |
Cập nhật giá 2022: Dây điện đơn Thịnh Phát – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 | Dây cáp đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 450/750V | VC 1,5 (1×1,38) | 3.920 |
2 | VC 2,5 (1×1,77) | 6.270 | |
3 | VC 4 (1×2,25) | 9.780 | |
4 | VC 6 (1×2,74) | 14.410 | |
5 | VC 10 (1×3,57) | 24.200 | |
6 | Dây cáp đơn cứng ruột đồng cách điện PVC – 300/500V | VC 0,5 (1×0,8) | 1.630 |
7 | VC 0,75 (1×0,98) | 2.140 | |
8 | VC 1 (1×1,17) | 2.710 | |
9 | Dây cáp đơn cứng bọc nhựa PVC cách điện PVC-v75 | VC 2 (1×16) – 0,6/1kV | 5.200 |
10 | VC 3 (1×2) – 0,6/1kV | 7.880 | |
11 | VC 7 (1×3) – 0,6/1kV | 17.720 | |
12 | VC 8 (1×3.2) – 0,6/1kV | 19.870 | |
13 | Dây cáp đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 300/500V | VCm 0,5 (16×0.2) | 1.560 |
14 | VCm 0,75 (24×0.2) | 2.170 | |
15 | VCm 1 (32×0,2) | 2.790 | |
16 | Dây cáp đơn mềm ruột đồng cách điện PVC – 450/750V | VCm 1,5 (30×0,25) | 4.100 |
17 | VCm 2,5 (50×0,25) | 6.560 | |
18 | VCm 4 (56×0,3) | 10.600 | |
19 | VCm 6 (84×0,3) | 15.350 | |
20 | VCm 10 (84×0,4) | 27.600 | |
21 | VCm 16 (126×0,4) | 40.906 | |
22 | VCm 25 (196×0,4) | 64.500 | |
23 | VCm 35 (280×0,4) | 90.500 | |
24 | VCm 50 (399×0,4) | 128.400 |
Bảng giá 2022: Cáp tròn mềm Thịnh Phát – ThiPha Cable
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 | Dây Cáp tròn mềm 2 pha cách điện PVC – 300/500V | CVVm 2×0.75 (2×24/0.2) – 300/500V | 5.770 |
2 | CVVm 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 7.130 | |
3 | CVVm 2×1.5 (2×30/0.25) – 300/500V | 10.020 | |
4 | CVVm 2×2.5 (2×50/0.25) – 300/500V | 15.940 | |
5 | CVVm 2×4 (2×80/0.25) – 300/500V | 23.900 | |
6 | CVVm 2×6 (2×120/0.25) – 300/500V | 35.300 | |
7 | Dây Cáp tròn mềm 3 pha cách điện PVC – 300/500V | CVVm 3×0.75 (3×24/0.2) – 300/500V | 7.800 |
8 | CVVm 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V | 9.690 | |
9 | CVVm 3×1.5 (3×30/0.25) – 300/500V | 14.100 | |
10 | CVVm 3×2.5 (3×50/0.25) – 300/500V | 22.300 | |
11 | CVVm 3×4 (3×80/0.25) – 300/500V | 33.400 | |
12 | CVVm 3×6 (3×120/0.25) – 300/500V | 50.600 | |
13 | Dây Cáp tròn mềm 3 pha + 1 pha cách điện PVC – 0,6/1kV | CVVm 3×16+1×10 | 169.280 |
14 | CVVm 3×25+1×16 | 256.170 | |
15 | Dây Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 300/500V | CVVm 4×0.75 (4×24/0.2) – 300/500V | 10.000 |
16 | CVVm 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V | 12.670 | |
17 | CVVm 4×1.5 (4×30/0.25) – 300/500V | 18.300 | |
18 | CVVm 4×2.5 (4×50/0.25) – 300/500V | 28.800 | |
19 | CVVm 4×4 (4×80/0.25) – 300/500V | 43.700 | |
20 | CVVm 4×6 (4×120/0.25) – 300/500V | 65.900 | |
21 | Dây Cáp tròn mềm 4 pha cách điện PVC – 0,6/1kV | CVVm 4×6 (4x120x0.25) – 0,6/1kV | 74.950 |
22 | CVVm 4×10 (4x84x0.4) – 0,6/1kV | 126.550 |
Báo giá 2022: Dây đồng bọc Thịnh Phát 450/750V
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 | Dây Cáp đồng bọc cách điện PVC – 450/750V | CV 1,5 (7×0,52) | 4.080 |
2 | CV 2,5 (7×0,67) | 6.530 | |
3 | CV 4 (7×0,85) | 10.210 | |
4 | CV 6 (7×1,04) | 15.000 | |
5 | CV 10 (7×1,35) | 25.250 |
Cập nhật giá 2022: Cáp đồng hạ thế Thịnh Phát bọc PVC-V75
Đơn vị tính: đồng/mét
STT | Sản phẩm | Quy cách | Đơn giá đại lý (chưa VAT) |
1 | Dây Cáp điện lực 1 lõi dẫn đồng cách điện PVC-V75 – 0,6/1kV | CV 1 (7×0,42) | 3.030 |
2 | CV 1,5 (7×0,52) | 4.160 | |
3 | CV 2 (7×0,6) | 5.400 | |
4 | CV 2,5 (7×0,67) | 6.780 | |
5 | CV 3 (7×0,75) | 8.300 | |
6 | CV 4 (7×0,85) | 10.270 | |
7 | CV 6 (7×1,04) | 15.100 | |
8 | CV 10 (7×1,38) | 25.000 | |
9 | CV 16 (7×1,75) | 38.000 | |
10 | CV 25 (7×2,19) | 59.600 | |
11 | CV 35 (7×2,57) | 82.500 | |
12 | CV 50 (7×2,99) | 112.800 | |
13 | CV 70 (19×2,19) | 161.000 | |
14 | CV 95 (19×2,6) | 222.600 | |
15 | CV 120 (37×2,08) | 290.000 | |
16 | CV 150 (37×2,4) | 346.600 | |
17 | CV 185 (37×2,57) | 432.800 | |
18 | CV 240 (61×2,4) | 567.100 | |
19 | CV 300 (61×2,6) | 711.300 |
- Báo giá chỉ mang tính tham khảo, quý khách có nhu cầu giá chính xác vui lòng liên hệ để được hỗ trợ
CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
LIÊN HỆ CÁP ĐIỆN VIỆT NAM
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG
Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA | Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA | Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS | Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT | Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC | Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc | Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C | Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...