Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng Giá Cáp Hạ Thế TAYA 2024

5/5 - (1 bình chọn)

Sản phẩm dây cáp điện hạ thế TAYA

Nhà sản xuất dây cáp điện TAYA Việt Nam áp dụng các hệ thống quản lý chất lượng và môi trường đạt chuẩn ISO, cho ra đời dòng sản phẩm cáp hạ thế TAYA với chất lượng tốt, được tin dùng trong nhiều công trình điện toàn quốc.

SẢN PHẨM DÂY CÁP ĐIỆN HẠ THẾ TAYA TIÊU BIỂU:

  • Dây và cáp điện bọc nhựa có điện áp đến 1000V.
  • Cáp điện lực bọc XLPE 0.6/1kV.
  • Các loại cáp điện lực có nhôm, băng thép, sợi thép.
  • Dây đông trần đơn và xoắn (cứng, mềm).
  • Cáp điều khiển thông thường và chống nhiễu (băng nhôm mylar, băng đồng và bện lưới).
  • Cáp chậm cháy, chống cháy, ít khói không độc.
  • Dây Điện Từ gồm các chủng loại : PEW; PEW-NY; UEW; UEW-NY; EAIW; SEIW; EIW; IFDW.

Bên cạnh các loại cáp điện theo quy cách sẵn có (đề cập trong Bảng giá dây cáp điện TAYA), chúng tôi cũng hỗ trợ đặt sản xuất cáp điện theo yêu cầu riêng của khách hàng.

Bảng Giá Cáp Hạ Thế TAYA 2024
Bảng Giá Cáp Hạ Thế TAYA 2024

Bảng giá cáp điện lực hạ thế TAYA thông dụng nhất

Bảng giá dây cáp điện TAYA Cu/PVC

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmĐơn giá tham khảo
1Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 10mm228,100
2Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 11mm230,100
3Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 14mm239,300
4Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 16mm243,900
5Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 22mm261,000
6Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 25mm268,700
7Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 30mm279,600
8Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 35mm294,700
9Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 38mm2101,700
10Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 50mm2132,400
11Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 60mm2162,600
12Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 70mm2185,300
13Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 80mm2214,700
14Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 95mm2256,000
15Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 100mm2272,900
16Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 120mm2324,400
17Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 125mm2339,000
18Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 150mm2416,900
19Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 185mm2512,400
20Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 200mm2545,900
21Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 240mm2675,000
22Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 250mm2706,100
23Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 300mm2846,700
24Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 325mm2900,600
25Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 400mm21,117,500
26Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 500mm21,361,300
27Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC 630mm21,740,400

Bảng giá dây cáp điện TAYA Cu/PVC/PVC

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩm1 lõi2 lõi3 lõi
1Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 10mm262,40088,900116,800
2Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 11mm267,70095,900125,200
3Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 14mm287,000124,100163,000
4Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 16mm295,300146,800180,000
5Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 22mm2133,100190,700250,300
6Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 25mm2148,800214,400281,800
7Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 30mm2172,000248,000326,200
8Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 35mm2202,200292,700385,300
9Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 38mm2218,600316,000415,700
10Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 50mm2273,800397,100524,500
11Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 60mm2345,500500,900661,400
12Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 70mm2382,700568,300749,800
13Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 80mm2453,200658,100871,000
14Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 95mm2538,900783,0001,034,600
15Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 100mm2588,100856,2001,132,400
16Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 120mm2696,2001,014,5001,341,200
17Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 125mm2732,9001,064,2001,405,700
18Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 150mm2855,6001,245,6001,649,300
19Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 185mm21,071,9001,562,1002,064,900
20Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 200mm21,141,4001,661,6002,198,900
21Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 240mm21,411,0002,052,8002,718,600
22Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 250mm21,471,2002,141,7002,836,500
23Dây cáp hạ thế TAYA Cu/PVC/PVC 300mm21,762,6002,570,9003,398,200

Bảng giá dây cáp điện TAYA Cu/XLPE/PVC

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩm1 lõi2 lõi3 lõi4 lõi
1Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 10mm231,60067,80095,800126,000
2Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 11mm236,00070,800102,000134,400
3Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 14mm242,00091,000130,200171,600
4Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 16mm247,50099,800154,900190,200
5Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 22mm265,600138,000199,200261,600
6Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 25mm273,200155,400226,800297,600
7Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 30mm285,300177,600259,200340,800
8Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 35mm2101,000211,200313,200404,400
9Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 38mm2109,300226,800330,000432,200
10Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 50mm2142,500288,100420,400555,600
11Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 60mm2174,500360,000522,000690,000
12Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 70mm2198,000402,000600,000794,400
13Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 80mm2229,200476,400697,800930,200
14Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 95mm2274,810569,200818,4001,085,400
15Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 100mm2291,700599,900882,6001,167,000
16Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 120mm2347,400710,2001,039,8001,378,800
17Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 125mm2360,500747,6001,082,3001,442,600
18Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 150mm2447,500908,5001,340,7001,758,900
19Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 185mm2523,1001,123,0001,649,4002,191,900
20Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 200mm2556,8001,195,6001,760,1002,333,300
21Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 240mm2690,2001,479,7002,173,4002,799,900
22Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 250mm2720,0001,542,4002,270,6003,011,000
23Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 300mm2861,6001,848,7002,718,3003,611,300
24Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 325mm2916,500
25Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 400mm21,134,400
26Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 500mm21,375,900
27Dây cáp hạ thế TAYA Cu/XLPE/PVC 630mm21,783,600

Trên đây là bảng giá tham khảo chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT). Để cập nhật bảng giá dây cáp điện TAYA mới nhất – chiết khấu hấp dẫn cho công trình, dự án – Quý khách vui lòng liên hệ:

LIÊN HỆ CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG

Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA | Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA | Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS | Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT | Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC | Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc | Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C | Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *