Cáp Ngầm Trung Thế Treo CADIVI 2021, Cách Điện XLPE, Báo Giá Mới Nhất
Dây cáp điện Cadivi với sứ mệnh: Cung cấp cho xã hội và cộng đồng những sản phẩm dây cáp điện, thiết bị điện chất lượng cao, an toàn, tiết kiệm điện. Tầm nhìn: Xây dựng CADIVI trở thành nhà sản xuất dây cáp điện lớn nhất và uy tín nhất tại VN.
Cáp Điện Việt Nam tự hào là đại lý cấp 1 chuyên cung cấp, mua bán sỉ & lẻ dây cáp điện CADIVI cho gia đình, dự án, công trình, nhà xưởng hàng đầu ở TPHCM, Miền Nam. Cáp Điện Việt Nam cung cấp các dòng cáp điện CADIVI đơn, đôi, dây điện trần CADIVI, dây điện CADIVI vặn xoắn, cáp CADIVI solar,…. với chiết khấu cao, tốt nhất trên thị trường
Cáp Điện Việt Nam xin gửi quý khách hàng bảng giá cáp ngầm trung thế treo CADIVI 2021 mới nhất (Cadivi ban hành ngày 01-02-2021).
Bảng Giá Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S/DATA 24kV 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/S/DATA-25 – 12/20(24)kV | 172.000 | 189.200 | CADIVI |
2 | CXV/S/DATA-35 – 12/20(24)kV | 205.800 | 226.380 | CADIVI |
3 | CXV/S/DATA-50 – 12/20(24)kV | 247.200 | 271.920 | CADIVI |
4 | CXV/S/DATA-70 – 12/20(24)kV | 311.500 | 342.650 | CADIVI |
5 | CXV/S/DATA-95 – 12/20(24)kV | 387.600 | 426.360 | CADIVI |
6 | CXV/S/DATA-120 – 12/20(24)kV | 458.200 | 504.020 | CADIVI |
7 | CXV/S/DATA-150 – 12/20(24)kV | 566.300 | 622.930 | CADIVI |
8 | CXV/S/DATA-185 – 12/20(24)kV | 640.800 | 704.880 | CADIVI |
9 | CXV/S/DATA-240 – 12/20(24)kV | 815.600 | 897.160 | CADIVI |
10 | CXV/S/DATA-300 – 12/20(24)kV | 971.000 | 1.068.100 | CADIVI |
11 | CXV/S/DATA-400 – 12/20(24)kV | 1.203.600 | 1.323.960 | CADIVI |
12 | CXV/S/DATA-500 – 12/20(24)kV | 1.495.800 | 1.645.380 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/SE/DSTA 24kV 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE/DSTA-3×25 – 12/20(24)kV | 604.000 | 664.400 | CADIVI |
2 | CXV/SE/DSTA-3×35 – 12/20(24)kV | 699.400 | 769.340 | CADIVI |
3 | CXV/SE/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV | 822.800 | 905.080 | CADIVI |
4 | CXV/SE/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV | 1.014.200 | 1.115.620 | CADIVI |
5 | CXV/SE/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV | 1.298.500 | 1.428.350 | CADIVI |
6 | CXV/SE/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV | 1.556.100 | 1.711.710 | CADIVI |
7 | CXV/SE/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV | 1.884.500 | 2.072.950 | CADIVI |
8 | CXV/SE/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV | 2.146.800 | 2.361.480 | CADIVI |
9 | CXV/SE/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV | 2.676.500 | 2.944.150 | CADIVI |
10 | CXV/SE/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV | 3.175.300 | 3.492.830 | CADIVI |
11 | CXV/SE/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV | 3.718.700 | 4.090.570 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp ngầm trung thế có giáp sợi nhôm bảo vệ CADIVI CXV/S/AWA 24kV 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/S/AWA-25 – 12/20(24)kV | 175.700 | 193.270 | CADIVI |
2 | CXV/S/AWA-35 – 12/20(24)kV | 210.200 | 231.220 | CADIVI |
3 | CXV/S/AWA-50 – 12/20(24)kV | 249.300 | 274.230 | CADIVI |
4 | CXV/S/AWA-70 – 12/20(24)kV | 323.900 | 356.290 | CADIVI |
5 | CXV/S/AWA-95 – 12/20(24)kV | 400.300 | 440.330 | CADIVI |
6 | CXV/S/AWA-120 – 12/20(24)kV | 471.000 | 518.100 | CADIVI |
7 | CXV/S/AWA-150 – 12/20(24)kV | 579.000 | 636.900 | CADIVI |
8 | CXV/S/AWA-185 – 12/20(24)kV | 654.000 | 719.400 | CADIVI |
9 | CXV/S/AWA-240 – 12/20(24)kV | 831.000 | 914.100 | CADIVI |
10 | CXV/S/AWA-300 – 12/20(24)kV | 1.002.000 | 1.102.200 | CADIVI |
11 | CXV/S/AWA-400 – 12/20(24)kV | 1.235.700 | 1.359.270 | CADIVI |
12 | CXV/S/AWA-500 – 12/20(24)kV | 1.528.900 | 1.681.790 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp ngầm trung thế có giáp sợi nhôm bảo vệ CADIVI CXV/S/AWA 24kV 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE/SWA-3×25 – 12/20(24)kV | 604.000 | 664.400 | CADIVI |
2 | CXV/SE/SWA-3×35 – 12/20(24)kV | 699.400 | 769.340 | CADIVI |
3 | CXV/SE/SWA-3×50 – 12/20(24)kV | 822.800 | 905.080 | CADIVI |
4 | CXV/SE/SWA-3×70 – 12/20(24)kV | 1.014.200 | 1.115.620 | CADIVI |
5 | CXV/SE/SWA-3×95 – 12/20(24)kV | 1.298.500 | 1.428.350 | CADIVI |
6 | CXV/SE/SWA-3×120 – 12/20(24)kV | 1.556.100 | 1.711.710 | CADIVI |
7 | CXV/SE/SWA-3×150 – 12/20(24)kV | 1.884.500 | 2.072.950 | CADIVI |
8 | CXV/SE/SWA-3×185 – 12/20(24)kV | 2.146.800 | 2.361.480 | CADIVI |
9 | CXV/SE/SWA-3×240 – 12/20(24)kV | 2.676.500 | 2.944.150 | CADIVI |
10 | CXV/SE/SWA-3×300 – 12/20(24)kV | 3.175.300 | 3.492.830 | CADIVI |
11 | CXV/SE/SWA-3×400 – 12/20(24)kV | 3.718.700 | 4.090.570 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp Ngầm Trung Thế Treo CADIVI CXV 24kV 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV-25 – 12/20(24)kV | 91.400 | 100.540 | CADIVI |
2 | CXV-35 – 12/20(24)kV | 118.500 | 130.350 | CADIVI |
3 | CXV-50 – 12/20(24)kV | 154.400 | 169.840 | CADIVI |
4 | CXV-70 – 12/20(24)kV | 210.800 | 231.880 | CADIVI |
5 | CXV-95 – 12/20(24)kV | 282.600 | 310.860 | CADIVI |
6 | CXV-120 – 12/20(24)kV | 350.700 | 385.770 | CADIVI |
7 | CXV-150 – 12/20(24)kV | 423.000 | 465.300 | CADIVI |
8 | CXV-185 – 12/20(24)kV | 522.000 | 574.200 | CADIVI |
9 | CXV-240 – 12/20(24)kV | 675.300 | 742.830 | CADIVI |
10 | CXV-300 – 12/20(24)kV | 839.000 | 922.900 | CADIVI |
11 | CXV-400 – 12/20(24)kV | 1.060.500 | 1.166.550 | CADIVI |
12 | CXV-500 – 12/20(24)kV | 1.324.100 | 1.456.510 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp ngầm trung thế treo CADIVI CX1V 24kV 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CX1V-25 – 12/20(24)kV | 99.600 | 109.560 | CADIVI |
2 | CX1V-35 – 12/20(24)kV | 127.900 | 140.690 | CADIVI |
3 | CX1V-50 – 12/20(24)kV | 163.800 | 180.180 | CADIVI |
4 | CX1V-70 – 12/20(24)kV | 221.900 | 244.090 | CADIVI |
5 | CX1V-95 – 12/20(24)kV | 293.400 | 322.740 | CADIVI |
6 | CX1V-120 – 12/20(24)kV | 361.500 | 397.650 | CADIVI |
7 | CX1V-150 – 12/20(24)kV | 434.900 | 478.390 | CADIVI |
8 | CX1V-185 – 12/20(24)kV | 535.200 | 588.720 | CADIVI |
9 | CX1V-240 – 12/20(24)kV | 690.000 | 759.000 | CADIVI |
10 | CX1V-300 – 12/20(24)kV | 854.800 | 940.280 | CADIVI |
11 | CX1V-400 – 12/20(24)kV | 1.078.900 | 1.186.790 | CADIVI |
12 | CX1V-500 – 12/20(24)kV | 1.344.600 | 1.479.060 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp trung thế treo CADIVI CX1V/WBC 24kV 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CX1V/WBC-25 – 12/20(24)kV | 99.800 | 109.780 | CADIVI |
2 | CX1V/WBC-35 – 12/20(24)kV | 128.100 | 140.910 | CADIVI |
3 | CX1V/WBC-50 – 12/20(24)kV | 164.400 | 180.840 | CADIVI |
4 | CX1V/WBC-70 – 12/20(24)kV | 222.500 | 244.750 | CADIVI |
5 | CX1V/WBC-95 – 12/20(24)kV | 294.100 | 323.510 | CADIVI |
6 | CX1V/WBC-120 – 12/20(24)kV | 362.300 | 398.530 | CADIVI |
7 | CX1V/WBC-150 – 12/20(24)kV | 436.200 | 479.820 | CADIVI |
8 | CX1V/WBC-185 – 12/20(24)kV | 536.500 | 590.150 | CADIVI |
9 | CX1V/WBC-240 – 12/20(24)kV | 692.000 | 761.200 | CADIVI |
10 | CX1V/WBC-300 – 12/20(24)kV | 857.100 | 942.810 | CADIVI |
11 | CX1V/WBC-400 – 12/20(24)kV | 1.081.400 | 1.189.540 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/S – 24kV
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/S-25 – 12/20(24)kV | 138.200 | 152.020 | CADIVI |
2 | CXV/S-35 – 12/20(24)kV | 167.900 | 184.690 | CADIVI |
3 | CXV/S-50 – 12/20(24)kV | 208.200 | 229.020 | CADIVI |
4 | CXV/S-70 – 12/20(24)kV | 266.900 | 293.590 | CADIVI |
5 | CXV/S-95 – 12/20(24)kV | 340.700 | 374.770 | CADIVI |
6 | CXV/S-120 – 12/20(24)kV | 408.300 | 449.130 | CADIVI |
7 | CXV/S-150 – 12/20(24)kV | 486.300 | 534.930 | CADIVI |
8 | CXV/S-185 – 12/20(24)kV | 585.000 | 643.500 | CADIVI |
9 | CXV/S-240 – 12/20(24)kV | 738.900 | 812.790 | CADIVI |
10 | CXV/S-300 – 12/20(24)kV | 904.700 | 995.170 | CADIVI |
11 | CXV/S-400 – 12/20(24)kV | 1.130.200 | 1.243.220 | CADIVI |
12 | CXV/S-500 – 12/20(24)kV | 1.415.600 | 1.557.160 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp trung thế CADIVI CXV/SE 24kV 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE-3×25 – 12/20(24)kV | 442.100 | 486.310 | CADIVI |
2 | CXV/SE-3×35 – 12/20(24)kV | 531.600 | 584.760 | CADIVI |
3 | CXV/SE-3×50 – 12/20(24)kV | 646.100 | 710.710 | CADIVI |
4 | CXV/SE-3×70 – 12/20(24)kV | 839.300 | 923.230 | CADIVI |
5 | CXV/SE-3×95 – 12/20(24)kV | 1.067.700 | 1.174.470 | CADIVI |
6 | CXV/SE-3×120 – 12/20(24)kV | 1.276.800 | 1.404.480 | CADIVI |
7 | CXV/SE-3×150 – 12/20(24)kV | 1.523.100 | 1.675.410 | CADIVI |
8 | CXV/SE-3×185 – 12/20(24)kV | 1.829.100 | 2.012.010 | CADIVI |
9 | CXV/SE-3×240 – 12/20(24)kV | 2.300.600 | 2.530.660 | CADIVI |
10 | CXV/SE-3×300 – 12/20(24)kV | 2.805.100 | 3.085.610 | CADIVI |
11 | CXV/SE-3×400 – 12/20(24)kV | 3.498.100 | 3.847.910 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp trung thế CADIVI CXV/S/DATA 24kV 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/S/DATA-25 – 12/20(24)kV | 172.000 | 189.200 | CADIVI |
2 | CXV/S/DATA-35 – 12/20(24)kV | 205.800 | 226.380 | CADIVI |
3 | CXV/S/DATA-50 – 12/20(24)kV | 247.200 | 271.920 | CADIVI |
4 | CXV/S/DATA-70 – 12/20(24)kV | 311.500 | 342.650 | CADIVI |
5 | CXV/S/DATA-95 – 12/20(24)kV | 387.600 | 426.360 | CADIVI |
6 | CXV/S/DATA-120 – 12/20(24)kV | 458.200 | 504.020 | CADIVI |
7 | CXV/S/DATA-150 – 12/20(24)kV | 566.300 | 622.930 | CADIVI |
8 | CXV/S/DATA-185 – 12/20(24)kV | 640.800 | 704.880 | CADIVI |
9 | CXV/S/DATA-240 – 12/20(24)kV | 815.600 | 897.160 | CADIVI |
10 | CXV/S/DATA-300 – 12/20(24)kV | 971.000 | 1.068.100 | CADIVI |
11 | CXV/S/DATA-400 – 12/20(24)kV | 1.203.600 | 1.323.960 | CADIVI |
12 | CXV/S/DATA-500 – 12/20(24)kV | 1.495.800 | 1.645.380 | CADIVI |
Bảng Giá Cáp ngầm trung thế CADIVI CXV/SE/DSTA 24kV 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | CXV/SE/DSTA-3×25 – 12/20(24)kV | 604.000 | 664.400 | CADIVI |
2 | CXV/SE/DSTA-3×35 – 12/20(24)kV | 699.400 | 769.340 | CADIVI |
3 | CXV/SE/DSTA-3×50 – 12/20(24)kV | 822.800 | 905.080 | CADIVI |
4 | CXV/SE/DSTA-3×70 – 12/20(24)kV | 1.014.200 | 1.115.620 | CADIVI |
5 | CXV/SE/DSTA-3×95 – 12/20(24)kV | 1.298.500 | 1.428.350 | CADIVI |
6 | CXV/SE/DSTA-3×120 – 12/20(24)kV | 1.556.100 | 1.711.710 | CADIVI |
7 | CXV/SE/DSTA-3×150 – 12/20(24)kV | 1.884.500 | 2.072.950 | CADIVI |
8 | CXV/SE/DSTA-3×185 – 12/20(24)kV | 2.146.800 | 2.361.480 | CADIVI |
9 | CXV/SE/DSTA-3×240 – 12/20(24)kV | 2.676.500 | 2.944.150 | CADIVI |
10 | CXV/SE/DSTA-3×300 – 12/20(24)kV | 3.175.300 | 3.492.830 | CADIVI |
11 | CXV/SE/DSTA-3×400 – 12/20(24)kV | 3.718.700 | 4.090.570 | CADIVI |
Một số ưu đãi khi mua dây cáp điện Cadivi tại Cáp Điện Việt Nam
Cáp Điện Việt Nam không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm dây cáp điện Cadivi chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Tư vấn nhiệt tình.
- Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
- Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
- Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
- Bảo hành sản phẩm 100%.
Cáp Điện Việt Nam tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.
Cáp Điện Việt Nam đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Dây Cáp Điện : Cáp LS Vina, Cadivi, Taya, Cadisun, Tài Trường Thành, Thịnh Phát
>>> Máy Biến Áp Dầu : THIBIDI, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI, HEM, SANAKY, MBT, SHIHLIN.
>>> Đầu Cáp : Raychem, 3M, ABB, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Autor Recloser : Schneider, Entec Korea, Cooper, Atelec, Shinsung, Nova, Biến Áp Cấp Nguồn
>>> Tủ Trung Thế Schneider, RM6, SM6, ABB, LS
>>> Bảo Trì Trạm Biến Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.
>>> Dụng cụ điện – viễn thông : Puly kéo cáp, rọ kéo cáp, cọc kẹp cáp, palang xích