Cáp CADIVI CXV – 10, CXV – 35, CXV – 50, CXV – 95 0.6/1kV – Cáp Bọc Hạ Thế
Catalouge Cáp điện Cadivi >>> Download
Bảng giá Cáp điện Cadivi >>> Download
Cáp Cadivi CXV-10
Cáp Cadivi CXV-10 là cáp điện lực 1 lõi (ruột đồng cách điện XLPE – vỏ PVC) dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, lắp đặt cố định. Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 90°C
Cáp Cadivi CXV-10 là cáp bọc hạ thế 1- 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC CXV – 0,6/1 KV. Cáp CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Cáp Cadivi CXV-35
Cáp Cadivi CXV-35mm có cấp điện áp 0,6/1kV là dây điện 1 lõi có lớp vỏ cách điện XLPE. Cáp điện Cadivi CXV – 35mm có điện áp thử : 3.5kV/ 5 phút .Nhiệt độ làm việc lâu dài cho phép của ruột dẫn là 90 ºC. Nhiệt độ lớn nhất cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây :250 ºC.
Cáp Cadivi CXV-50
Dây cáp điện Cadivi CXV-50mm2 hoạt động ở mức điện áp từ 600 – 1000V, sản phẩm được sử dụng thông dụng trong hệ thống cáp ngầm, truyền tải điện lưới trên diện rộng, chịu áp tải, cung cấp mạng lưới điện xuyên suốt trên diện rộng.
Cáp Cadivi CXV-50 0.6/1kV Cu/XLPE/PVC thực hiện dẫn điện bằng ruột đồng, cách điện bằng lớp XLPE được chôn ngầm dưới đất đảm bảo toàn bộ hệ thống tải điện hoạt động bình thường, an toàn khi dẫn điện.
Cáp CXV-50 có ruột dẫn: đồng cách điện: XLPE. Lớp độn: điền đầy bằng cách cuốn PP, PET, PVC. Vỏ bọc: PVC
Cáp Cadivi CXV-95
Dây cáp điện Cadivi CXV-95-0.6/1kV Cu/XLPE/PVC có 4 lớp với 3 lớp cách điện, tiết diện 95mm2 đáp ứng hoạt động chịu tải ở mức điện áp 600V – 1000V ở mạng lưới hạ thế giúp cho hoạt động truyền dẫn điện xuyên suốt, an toàn. Với thiết kế như vậy đảm bảo độ bền cao, chống mối mọt, chống nước tốt
Cáp Cadivi-95mm2 có cấu trúc ruột dẫn: đồng mềm, cách điện: XLPE, lớp độn: điền đầy bằng cách cuốn PP, PET hoặc PVC, vỏ bọc: PVC.
Đại lý cấp 1 cáp CADIVI Miền Nam
Tham khảo >>> Bảng giá cáp Cadivi mới nhất
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng (*) Approx. mass | ||||||||||||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) | Điện trở DC tối đa ở 200C | |||||||||||||
Nominal area | Structure | Approx. Conductor diameter | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | 1 Lõi | 2 Lõi | 3 Lõi | 4 Lõi | 1 Lõi | 2 Lõi | 3 Lõi | 4 Lõi | 1 Lõi | 2 Lõi | 3 Lõi | 4 Lõi |
core | core | core | core | core | core | core | core | core | core | core | core | |||||
mm2 | N0 /mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | kg/km | |||||||||
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 5,8 | 10,7 | 11,2 | 12,0 | 46 | 155 | 174 | 202 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,2 | 11,6 | 12,2 | 13,1 | 59 | 193 | 221 | 261 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 6,8 | 12,7 | 13,3 | 14,4 | 78 | 246 | 287 | 344 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 7,3 | 13,8 | 14,6 | 15,7 | 101 | 310 | 369 | 448 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 8,3 | 15,7 | 16,6 | 18,0 | 146 | 435 | 530 | 652 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 9,0 | 16,3 | 17,3 | 18,9 | 202 | 458 | 613 | 784 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 10,6 | 19,6 | 20,8 | 22,9 | 302 | 683 | 926 | 1193 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,8 | 11,7 | 21,8 | 23,2 | 25,5 | 398 | 896 | 1227 | 1589 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 1,4 | 1,8 | 1,8 | 1,9 | 13,1 | 24,6 | 26,2 | 29,1 | 524 | 1173 | 1618 | 2116 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 1,4 | 1,8 | 1,9 | 2,0 | 14,9 | 28,2 | 30,3 | 33,7 | 727 | 1620 | 2268 | 2971 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 1,5 | 2,0 | 2,0 | 2,1 | 16,9 | 32,2 | 34,4 | 38,2 | 988 | 2200 | 3071 | 4029 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 1,5 | 2,1 | 2,1 | 2,3 | 18,5 | 35,6 | 38,1 | 42,5 | 1227 | 2741 | 3837 | 5058 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 1,6 | 2,2 | 2,3 | 2,4 | 20,7 | 39,8 | 42,8 | 48,0 | 1514 | 3379 | 4752 | 6246 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 1,6 | 2,3 | 2,4 | 2,6 | 22,8 | 44,2 | 47,9 | 53,4 | 1873 | 4192 | 5913 | 7788 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 1,7 | 2,5 | 2,6 | 2,8 | 25,4 | 49,8 | 53,5 | 59,6 | 2433 | 5439 | 7676 | 10112 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 1,8 | 2,7 | 2,8 | 3,0 | 28,3 | 55,6 | 69,8 | 66,6 | 3033 | 6787 | 9581 | 12621 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 1,9 | 2,9 | 3,1 | 3,3 | 32,0 | 63,0 | 68,3 | 76,0 | 3856 | 8641 | 12244 | 16119 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 2,0 | – | – | – | 35,4 | – | – | – | 4912 | – | – | – |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 2,2 | – | – | – | 40,0 | – | – | – | 6328 | – | – | – |