Hotline
093 440 80 90
Hotline
033 929 9777
Zalo
0934408090
facebook
0934408090
youtube
url

Bảng báo giá dây cáp điện CADIVI mới nhất 2024

5/5 - (1 bình chọn)
STTBẢNG GIÁ CADIVI MỚI CẬP NHẬT
1Bảng giá cáp trung thế CADIVI
2Bảng giá cáp hạ thế CADIVI
3Bảng giá cáp điều khiển CADIVI
4Bảng giá cáp chống cháy – chậm cháy CADIVI
5Bảng giá cáp nhôm vặn xoắn ABC CADIVI
6Bảng giá cáp Duplex CADIVI
7Bảng giá dây cáp trần CADIVI
8Bảng giá cáp điện kế CADIVI Muller
9Bảng giá dây điện dân dụng CADIVI
10Bảng giá cáp điện năng lượng mặt trời CADIVI
Bảng báo giá dây cáp điện CADIVI mới nhất 2024
Bảng báo giá dây cáp điện CADIVI mới nhất 2024

Bảng giá dây cáp điện ngoài trời CADIVI

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmCVCVVCXVAVAXV
1Cáp CADIVI 1.0 mm24.0406.2105.940
2Cáp CADIVI 1.5 mm25.5508.0107.700
3Cáp CADIVI 2.5 mm29.05011.57011.520
4Cáp CADIVI 4.0 mm213.70016.82016.400
5Cáp CADIVI 6.0 mm220.10023.60023.100
6Cáp CADIVI 8.0 mm2
7Cáp CADIVI 10 mm233.30036.90036.600
8Cáp CADIVI 16 mm250.70054.80054.9006.90010.490
9Cáp CADIVI 25 mm279.50084.80085.1009.71014.430
10Cáp CADIVI 35 mm2110.000115.500116.60012.66018.140
11Cáp CADIVI 50 mm2150.500157.100158.30017.71024.600
12Cáp CADIVI 70 mm2214.700222.300224.40023.90032.900
13Cáp CADIVI 95 mm2296.900306.800308.40032.50042.400
14Cáp CADIVI 120 mm2386.700398.300402.20039.50053.800
15Cáp CADIVI 150 mm2462.200474.600479.90050.80063.300
16Cáp CADIVI 185 mm2577.100592.100597.60062.20078.900
17Cáp CADIVI 240 mm2756.200774.600781.70078.70098.400
18Cáp CADIVI 300 mm2948.500971.700979.40098.500122.200
19Cáp CADIVI 400 mm21.209.8001.237.7001.248.200124.600153.700
20Cáp CADIVI 500 mm21.570.1001.582.7001.596.500157.000192.900
21Cáp CADIVI 630 mm22.022.2002.036.0002.059.100246.500

Trên đây là bảng giá dây cáp điện CADIVI thông dụng (giá tham khảo chưa VAT). Nếu cần cập nhật báo giá cáp CADIVI mới nhất – chiết khấu cao từ nhà máy, quý khách vui lòng liên hệ:

Bảng giá cáp ngầm CADIVI

ĐVT: đồng/mét

STTSản phẩmCáp ngầm trung thế CXV/S-DATA 12/20(24)kV
Cáp ngầm hạ thế CXV/DATA 0.6/1kV
1Cáp ngầm CADIVI CXV-25214.100116.600
2Cáp ngầm CADIVI CXV-35256.100150.500
3Cáp ngầm CADIVI CXV-50307.600195.800
4Cáp ngầm CADIVI CXV-70387.700261.800
5Cáp ngầm CADIVI CXV-95482.300351.000
6Cáp ngầm CADIVI CXV-120570.200447.300
7Cáp ngầm CADIVI CXV-150704.800530.900
8Cáp ngầm CADIVI CXV-185797.400653.600
9Cáp ngầm CADIVI CXV-2401.015.000844.400
10Cáp ngầm CADIVI CXV-3001.208.3001.050.600
11Cáp ngầm CADIVI CXV-4001.497.9001.330.500
12Cáp ngầm CADIVI CXV-5001.861.4001.687.700

Trên đây là bảng giá tham khảo cho các loại cáp ngầm trung thế và hạ thế CADIVI. Để nhận báo giá cáp điện CADIVI chiết khấu cao – đáp ứng yêu cầu thi công, hãy liên hệ ngay với chúng tôi:

 

LIÊN HỆ CÁP ĐIỆN VIỆT NAM

ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CÁP ĐIỆN CHÍNH HÃNG

Cáp ngầm trung thế: CXV/S; CXV/SE; CXV/S-AWA; CXV/SE-SWA; CXV/S-DATA; CXV/S-DSTA | Cáp ngầm hạ thế: CXV/DATA; CXV/DSTA; CVV/DATA; CVV/DSTA; AXV/DATA; AXV/DSTA | Cáp điện lực: CV, CVV, CXV, CX1V, CX1V/WBC; ; AV, AXV; AX1V, AX1V/WBS | Cáp chống cháy: CV/FR; CXV/FR; CE/FRT-LSHF; CV/FRT; CXV/FRT | Cáp nhôm vặn xoắn: LV-ABC | Cáp điều khiển - tín hiệu: DVV; DVV/Sc | Dây trần: Dây nhôm lõi thép ACSR (As); Dây nhôm trần xoắn A; Dây thép trần xoắn GSW (TK); Dây đồng trần xoắn C | Cáp năng lượng mặt trời; Cáp điện kế; Cáp đồng trục...

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *