Bảng Giá Dây Cáp CV – Cáp Điện Hạ Thế CADIVI 2023
Cách phân biệt cáp điện trong bảng giá cáp Cadivi 2023 đọc cách ký tự để tra giá chính xác:
C: Viết tắt Cu (Đồng)
V: Viết tắt nhựa PVC
X: Viết tắt nhựa XLPE
CV: cáp đồng, bọc nhựa PVC
AV: Cáp nhôm, bọc nhựa PVC
DSTA: Giáp băng thép.
DATA: Giáp băng nhôm
WBC: lớp chống thấm
/S: cáp ngầm có lớp băng đồng chống nhiễu
AWA: Giáp sợi nhôm
SWA: Giáp sợi thép
(Bảng giá dây điện Cadivi thông dụng bán chạy nhất để tra giá nhanh)
BẢNG GIÁ CÁP CV – CADIVI | ||||||
STT | Tên hàng | Quy cách/Áp lực | ĐVT | Số Lượng | Đơn giá chưa VAT | Nhãn hiệu xuất xứ |
1 | Dây CV – 120mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 257,800 | CADIVI |
2 | Dây CV – 150mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 308,100 | CADIVI |
3 | Dây CV – 16mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 33,800 | CADIVI |
4 | Dây CV – 185mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 384,700 | CADIVI |
5 | Dây CV – 25mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 53,000 | CADIVI |
6 | Dây CV – 300mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 632,300 | CADIVI |
7 | Dây CV – 35mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 73,300 | CADIVI |
8 | Dây CV – 400mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 806,500 | CADIVI |
9 | Dây CV – 4mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 9,130 | CADIVI |
10 | Dây CV – 50mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 100,300 | CADIVI |
11 | Dây CV – 6mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 13,420 | CADIVI |
12 | Dây CV – 70mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 143,100 | CADIVI |
13 | Dây CV – 95mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 197,900 | CADIVI |
14 | Dây CV – 1000mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 2,127,500 | CADIVI |
15 | Dây CV – 500mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 1,046,700 | CADIVI |
16 | Dây CV – 630mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 1,348,100 | CADIVI |
17 | Dây CV – 800mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 1,706,400 | CADIVI |
18 | Dây CV – 200mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 422,000 | CADIVI |
19 | Dây CV – 250mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 543,700 | CADIVI |
20 | Dây CV – 325mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 692,500 | CADIVI |
21 | Dây CV – 1000mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 2,127,500 | CADIVI |
22 | Dây CV – 500mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 1,046,700 | CADIVI |
23 | DâyCV – 630mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 1,348,100 | CADIVI |
24 | Dây CV – 800mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 1,706,400 | CADIVI |
25 | Dây CV – 200mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 422,000 | CADIVI |
26 | Dây CV – 250mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 543,700 | CADIVI |
27 | Dây CV – 325mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 692,500 | CADIVI |
28 | Dây CV – 1.25mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 2,860 | CADIVI |
29 | Dây CV – 1.5mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 3,700 | CADIVI |
30 | Dây CV – 100mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 215,200 | CADIVI |
31 | Dây CV – 10mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 22,200 | CADIVI |
32 | Dây CV – 11mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 23,800 | CADIVI |
33 | Dây CV – 14mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 30,700 | CADIVI |
34 | Dây CV – 1mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 2,690 | CADIVI |
35 | Dây CV – 2.5mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 6,030 | CADIVI |
36 | Dây CV – 22mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 47,700 | CADIVI |
37 | Dây CV – 240mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 504,100 | CADIVI |
38 | Dây CV – 2mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 4,790 | CADIVI |
39 | Dây CV – 3.5mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 8,110 | CADIVI |
40 | Dây CV – 30mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 62,600 | CADIVI |
41 | Dây CV – 350mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 746,500 | CADIVI |
42 | Dây CV – 38mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 79,600 | CADIVI |
43 | Dây CV – 5.5mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 12,560 | CADIVI |
44 | Dây CV – 5mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 11,380 | CADIVI |
45 | Dây CV – 60mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 128,500 | CADIVI |
46 | Dây CV – 75mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 161,500 | CADIVI |
47 | Dây CV – 80mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 168,900 | CADIVI |
48 | Dây CV – 8mm2 (0.6/1kV) | CV | M | 1 | 17,990 | CADIVI |
XEM CHI TIẾT:
>>> Bảng giá cáp điện Cadivi 2023 đầy đủ
>>> Catalouge dây cáp điện Cadivi
>>> Giấy chứng nhận cấp hàng cáp Cadivi
Đại lý cấp 1 cáp điện CADIVI Miền Nam
Cáp điện Việt Nam tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.
Cáp Điện Việt Nam đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Cáp LS Vina, Cadivi, Tài Trường Thành, Thịnh Phát
>>> Máy Biến Áp THIBIDI, EMC, SHIHLIN, HBT, ECOTRANS THIBIDI
>>> Đầu Cáp 3M, RAYCHEM, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Recloser Schneider Indonesia, Entec Korea, Cooper, Biến Áp Cấp Nguồn
>>> Tủ Trung Thế SM6, RM6, VCB, SEL
>>> LBS Cầu Dao Phụ Tải Trong Nhà, LBS BuHeung Ngoài Trời, SF6/Ý, Khí ABB, Khí Entec.
>>> Chì Ống Trung Thế ETI, Sirin, Schneider, Siba
>>> Bảo Trì, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Trạm Biến Áp, Điện Hạ Thế.