Đại Lý Phân Phối Chính Thức Máy Biến Áp THIBIDI – Cập Nhật Bảng Giá THIBIDI Mới Nhất 2023
Trên thị trường cạnh tranh như hiện nay của ngành máy biến áp thi công xây lắp trạm. THIBIDI là đơn vị tiên phong sản xuất máy biến áp với nhãn hiệu THIBIDI đã được tín nhiệm hơn 30 năm.
THIBIDI sản xuất 2 dòng máy. Máy biến áp THIBIDI tôn Silic Highquality và máy biến áp THIBIDI tôn Amorphouse. Mang đến lợi ích cho khách hàng nhà máy THIBIDI sản xuất dòng sản phẩm Ecotrans tiết kiệm.
Máy biến áp THIBIDI Ecotrans bảo hành 5 năm, đạt các yêu cầu tiêu chuẩn thí nghiệm điện lực toàn quốc, giao hàng tại công trình.
Sản phẩm Máy biến áp THIBIDI Cáp Điện Việt Nam phân phối cho công trình tại TPHCM, Miền Trung, Miền Nam:
Máy biến áp Ecotrans Thibidi
Video Máy Biến Áp THIBIDI – SHIHLIN – HBT 3 Pha – 1 Pha
Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI Mới Nhất 2023 (Ecotrans – Amorphous – Silic)
THIBIDI Ecotrans có 2 dòng máy:
- THIBIDI Ecotrans Silic (TC: 2608, 6954, 3370, 62)
- THIBIDI Ecotrans Amorphouse (TC: 2608, 6954, 3370, 62)
Giá bán được điều chỉnh giảm 10% so với dòng sản phẩm trước đây với các ưu điểm tiết kiệm giúp tiết kiệm chi phí đầu tư hạ trạm cho các chủ đầu tư.
THIBIDI nhà máy sản xuất biến áp hàng đầu Việt Nam luôn nghiên cứu mang đến lợi ích thiết thực cho người tiêu dùng.
Bảng Giá Máy Biến Áp THIBIDI 2023 Mới Nhất | |||||
STT | Tên hàng | Nhãn hiệu | Tên SP | ĐVT | Giá List (VNĐ) |
MÁY BIẾN ÁP THIBIDI ECOTRAN SILIC | |||||
Tiêu chuẩn 2608 – Miền Nam | |||||
1 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 108,228,000 |
2 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 124,386,000 |
3 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 139,945,000 |
4 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 178,739,000 |
5 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 215,704,000 |
6 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 251,941,000 |
7 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 288,750,000 |
8 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 298,583,000 |
9 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 317,244,000 |
10 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 318,512,000 |
11 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 405,246,000 |
12 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 478,193,000 |
13 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 522,657,000 |
14 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 561,636,000 |
15 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 672,793,000 |
Tiêu chuẩn 62 -Miền Trung | |||||
1 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 22,630,000 |
2 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 28,986,000 |
3 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 36,150,000 |
4 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 42,644,000 |
5 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 56,344,000 |
6 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 66,763,000 |
7 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 101,861,000 |
8 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 117,070,000 |
9 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 131,713,000 |
10 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 168,225,000 |
11 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 203,015,000 |
12 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 237,120,000 |
13 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 271,674,000 |
14 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 281,019,000 |
15 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 298,582,000 |
16 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 381,048,000 |
17 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 450,063,000 |
18 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 528,599,000 |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 633,218,000 |
Tiêu chuẩn 6945 – Miền Trung | |||||
1 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 22,630,000 |
2 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 28,986,000 |
3 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 36,150,000 |
4 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 42,644,000 |
5 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 56,344,000 |
6 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 66,763,000 |
7 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 101,861,000 |
8 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 117,070,000 |
9 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 131,713,000 |
10 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 168,225,000 |
11 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 203,015,000 |
12 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 237,120,000 |
13 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 271,674,000 |
14 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 281,019,000 |
15 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 298,582,000 |
16 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 318,512,000 | |
17 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 381,048,000 |
18 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 450,063,000 |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVNCPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 522,657,000 |
20 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 528,599,000 |
21 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 633,218,000 |
Tiêu chuẩn 3370 -Hồ Chí Minh | |||||
1 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 28,986,000 |
2 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 36,150,000 |
3 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 42,664,000 |
4 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 56,344,000 |
5 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 66,763,000 |
16 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 101,861,000 |
17 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 117,070,000 |
18 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 131,713,000 |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 168,225,000 |
20 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 203,015,000 |
21 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 237,120,000 |
22 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 271,674,000 |
23 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 281,019,000 |
24 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 298,582,000 |
25 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 381,048,000 |
26 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 450,063,000 |
27 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 528,599,000 |
28 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV ECOTRANS TCKT: 3370/QĐ EVN HCMC | Máy Biến Áp THIBIDI | MBA | Máy | 633,218,000 |
MÁY BIẾN ÁP THIBIDI ECOTRAN AMORPHOUSE | |||||
Tiêu chuẩn 2608 – Miền Nam | |||||
1 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 27,945,000 | |
2 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 35,164,000 | |
3 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 43,462,000 | |
4 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 49,413,000 | |
5 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 65,258,000 | |
6 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 127/023KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 77,326,000 | |
7 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 118,159,000 | |
8 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 135,706,000 | |
9 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 152,787,000 | |
10 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 195,006,000 | |
11 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 235,335,000 | |
12 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 275,060,000 | |
13 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 315,247,000 | |
14 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 325,756,000 | |
15 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 346,117,000 | |
16 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 369,475,000 | |
17 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 442,129,000 | |
18 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 522,482,000 | |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 606,282,000 | |
20 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 612,752,000 | |
21 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 2608/QĐ EVN SPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 753,172,000 | |
Tiêu chuẩn 62 -Miền Trung | |||||
22 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 27,945,000 | |
23 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 35,164,000 | |
24 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 43,462,000 | |
25 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 49,413,000 | |
26 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 65,258,000 | |
27 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 77,326,000 | |
28 | Máy biến áp dầu 3Pha 50KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 94,139,000 | |
29 | Máy biến áp dầu 3Pha 75KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 109,631,000 | |
30 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 118,159,000 | |
31 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 135,706,000 | |
32 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 152,787,000 | |
33 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 195,006,000 | |
34 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 235,335,000 | |
35 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 275,060,000 | |
36 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 315,247,000 | |
37 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 325,756,000 | |
38 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 346,117,000 | |
39 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 442,129,000 | |
40 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 522,482,000 | |
41 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 612,752,000 | |
42 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/0.4KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 62/QĐ EVN | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 753,172,000 | |
Tiêu chuẩn 6945 -Miền Trung | |||||
1 | Máy biến áp dầu 1Pha 15KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 28,947,000 | |
2 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 36,084,000 | |
3 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 45,004,000 | |
4 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 53,109,000 | |
5 | Máy biến áp dầu 1Pha 70KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 67,800,000 | |
6 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 22/0.23KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 80,340,000 | |
7 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 118,159,000 | |
8 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 135,706,000 | |
9 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 152,787,000 | |
10 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 195,006,000 | |
11 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 235,335,000 | |
12 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 275,060,000 | |
13 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 315,247,000 | |
14 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 325,756,000 | |
15 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 346,117,000 | |
16 | Máy biến áp dầu 3Pha 800KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 369,475,000 | |
17 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 442,129,000 | |
18 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 522,482,000 | |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 1500KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 606,282,000 | |
20 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 612,752,000 | |
21 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/04KV Amorphouse Ecotrans TCKT: 6945/QĐ EVN CPC | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 753,172,000 | |
Tiêu chuẩn 3370 – Hồ Chí Minh | |||||
14 | Máy biến áp dầu 1Pha 25KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 35,164,000 | |
15 | Máy biến áp dầu 1Pha 37.5KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 43,462,000 | |
16 | Máy biến áp dầu 1Pha 50KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 49,413,000 | |
17 | Máy biến áp dầu 1Pha 75KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 65,258,000 | |
18 | Máy biến áp dầu 1Pha 100KVA 12.7/0.23KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 77,326,000 | |
19 | Máy biến áp dầu 3Pha 100KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 118,159,000 | |
20 | Máy biến áp dầu 3Pha 160KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 135,706,000 | |
21 | Máy biến áp dầu 3Pha 180KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 152,787,000 | |
22 | Máy biến áp dầu 3Pha 250KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 195,006,000 | |
23 | Máy biến áp dầu 3Pha 320KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 235,335,000 | |
24 | Máy biến áp dầu 3Pha 400KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 275,060,000 | |
25 | Máy biến áp dầu 3Pha 560KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 315,247,000 | |
26 | Máy biến áp dầu 3Pha 630KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 325,756,000 | |
27 | Máy biến áp dầu 3Pha 750KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 346,117,000 | |
28 | Máy biến áp dầu 3Pha 1000KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 442,129,000 | |
29 | Máy biến áp dầu 3Pha 1250KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 522,482,000 | |
30 | Máy biến áp dầu 3Pha 1600KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 612,752,000 | |
31 | Máy biến áp dầu 3Pha 2000KVA 22/04KV Amorphous Ecotrans TCKT: 3370/QĐ EVNHCMC-KT | Máy Biến Áp THIBIDI | Máy | 753,172,000 |
Ghi chú:
Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT và chi phí thí nghiệm điện tại các trung tâm thí nghiệm điện.
Thời gian bảo hành sản phẩm là 10 năm.
Các máy biến thế khác được thiết kế, chế tạo theo yêu cầu khách hàng.
Bảng giá này áp dụng từ ngày 01/04/2021 và có giá trị cho đến khi có bảng giá THIBIDI mới.
Mời quý khách hàng tham khảo:
>>> Hợp Đồng Đại Lý Máy Biến Áp THIBIDI
>>> CATALOGUE MÁY BIẾN ÁP THIBIDI
Một số ưu đãi khi mua máy biến áp THIBIDI tại CÁP ĐIỆN VIỆT NAM:
Cáp Điện Việt Nam không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm máy biến áp THIBIDI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Bảo hành sản phẩm 100%
- Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
- Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
- Cáp Điện Việt Nam mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Cáp Điện Việt Nam tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.
Cáp Điện Việt Nam đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Dây Cáp Điện : Cáp LS Vina, Tài Trường Thành, Thịnh Phát
>>> Máy Biến Áp Dầu : THIBIDI, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI, HEM, SANAKY, MBT, SHIHLIN.
>>> Đầu Cáp : Raychem, 3M, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Autor Recloser : Schneider, Entec Korea, Cooper, Atelec, Biến Áp Cấp Nguồn
>>> Tủ Trung Thế Schneider, RM6, SM6, ABB, LS
>>> Bảo Trì Trạm Biến Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.
>>> Dụng cụ điện – viễn thông : Puly kéo cáp, rọ kéo cáp, cọc kẹp cáp, palang xích
Tag: Bảng giá máy Ecotran THIBIDI 2022, giá máy Ecotran THIBIDI 2022, Bảng giá máy Ecotran THIBIDI mới nhất, Giá máy biến áp THIBIDI Ecotran Amorphouse 2022, Giá máy biến áp THIBIDI Ecotran Amorphouse 2022, Giá máy biến áp THIBIDI Ecotran Amorphouse 2022, Bảng giá máy Ecotran THIBIDI 2022 Silic, Bảng giá máy biến áp THIBIDI 2022cập nhật mới nhất.