Báo Giá Ống Luồn Dây Cáp Điện PVC CADIVI 2020
VN Cáp Điện Việt Nam – Đại lý ống luồn dây cáp điện PVC TPHCM – Miền Nam, với giá chiết khấu cạnh tranh, giao hàng đúng hẹn công trình. Bảng báo giá 2020 Ống luồn cứng PVC (ống chịu nén trung bình, ống chịu nén cao), ống luồn PVC đàn hồi và các phụ kiện ống luồn PVC cho dây cáp điện Cadivi.
Tổng quan sản phẩm Ống luồn PVC dây cáp điện Cadivi
Ống luồn PVC dây cáp điện Cadivi và phụ kiện sử dụng để bảo vệ và quản lý các hệ thống dây cáp điện và hệ thống thông tin liên lạc, đến 1.000V AC và 1.500V DC.
Tiêu chuẩn áp dụng
- BS EN 61386-21, 22
- BS 4607
- TCVN 7417
Đặc tính kỹ thuật Ống luồn PVC cáp điện Cadivi
- Nhiệt độ làm việc: từ -5 độ C đến +60 độ C
- Khả năng chịu va đập cao
- Khả năng chịu nén
- Khả năng chịu uốn cong
- Khả năng chậm bắt lửa tốt
- Không bị ăn mòn điện hóa
- Chịu được độ ẩm, nước
- Chịu được nấm mốc, động vật gặm nhấm
- Chịu được tác động của gió, cát bụi…
Bảng giá Ống luồn PVC và Phụ kiện ống cho dây cáp điện Cadivi 2020
STT | Tên sản phẩm | Đơn vị tính | Đơn giá chưa VAT (VNĐ) | Nhãn hiệu/Xuất xứ |
1 | Ống luồn cứng Phi 16 (CA16) | Cây | 20.460 | Cadivi |
2 | Ống luồn cứng Phi 20 (CA20) | Cây | 27.720 | Cadivi |
3 | Ống luồn cứng Phi 25 (CA25) | Cây | 37.400 | Cadivi |
4 | Ống luồn cứng Phi 32 (CA32) | Cây | 54.560 | Cadivi |
5 | Ống luồn đàn hồi Phi 16 (CAF16) – Ruột gà | Cuộn (50m) | 201.850 | Cadivi |
6 | Ống luồn đàn hồi Phi 20 (CAF20) – Ruột gà | Cuộn (50m) | 228.910 | Cadivi |
7 | Ống luồn đàn hồi Phi 25 (CAF25) – Ruột gà | Cuộn (40m) | 253.440 | Cadivi |
8 | Ống luồn đàn hồi Phi 32 (CAF32) – Ruột gà | Cuộn (25m) | 253.770 | Cadivi |
9 | Khớp nối trơn Phi 16 | Cái | 847 | Cadivi |
10 | Khớp nối trơn Phi 20 | Cái | 1.023 | Cadivi |
11 | Khớp nối trơn Phi 25 | Cái | 1.683 | Cadivi |
12 | Khớp nối trơn Phi 32 | Cái | 2.486 | Cadivi |
13 | Nối chữ L Phi 16 | Cái | 1.551 | Cadivi |
14 | Nối chữ L Phi 20 | Cái | 2.640 | Cadivi |
15 | Nối chữ L Phi 25 | Cái | 3.982 | Cadivi |
16 | Nối chữ L Phi 32 | Cái | 6.633 | Cadivi |
17 | Nối chữ L có cắp Phi 20N | Cái | 3.806 | Cadivi |
18 | Nối chữ L có cắp Phi 25N | Cái | 6.138 | Cadivi |
19 | Nối chữ L có cắp Phi 32N | Cái | 9.691 | Cadivi |
20 | Nối chữ T Phi 16 | Cái | 2.244 | Cadivi |
21 | Nối chữ T Phi 20 | Cái | 4.015 | Cadivi |
22 | Nối chữ T Phi 25 | Cái | 6.633 | Cadivi |
23 | Nối chữ T Phi 32 | Cái | 9.405 | Cadivi |
24 | Nối chữ T có nắp Phi 20N | Cái | 5.940 | Cadivi |
25 | Nối chữ T có nắp Phi 25N | Cái | 9.240 | Cadivi |
26 | Nối chữ T có nắp Phi 32N | Cái | 11.330 | Cadivi |
27 | Khớp nối giảm Phi 20 – Phi 16 | Cái | 1.298 | Cadivi |
28 | Khớp nối giảm Phi 25 – Phi 20 | Cái | 1.969 | Cadivi |
29 | Khớp nối giảm Phi 32 – Phi 20 | Cái | 2.750 | Cadivi |
30 | Khớp nối giảm Phi 32 – Phi 25 | Cái | 3.553 | Cadivi |
31 | Kẹp đỡ ống Phi 16 | Cái | 1.100 | Cadivi |
32 | Kẹp đỡ ống Phi 20 | Cái | 1.298 | Cadivi |
33 | Kẹp đỡ ống Phi 25 | Cái | 1.958 | Cadivi |
34 | Kẹp đỡ ống Phi 32 | Cái | 3.245 | Cadivi |
35 | Đầu và khớp nối ren Phi 16 | Cái | 1.430 | Cadivi |
36 | Đầu và khớp nối ren Phi 20 | Cái | 1.683 | Cadivi |
37 | Đầu và khớp nối ren Phi 25 | Cái | 2.134 | Cadivi |
38 | Đầu và khớp nối ren Phi 32 | Cái | 4.202 | Cadivi |
39 | Khớp nối tròn 1 ngả có nắp Phi 16/1 | Cái | 8.800 | Cadivi |
40 | Khớp nối tròn 1 ngả có nắp Phi 20/1 | Cái | 9.350 | Cadivi |
41 | Khớp nối tròn 1 ngả có nắp Phi 25/1 | Cái | 9.900 | Cadivi |
42 | Khớp nối tròn 2 ngả có nắp Phi 16/2 | Cái | 8.800 | Cadivi |
43 | Khớp nối tròn 2 ngả có nắp Phi 20/2 | Cái | 9.350 | Cadivi |
44 | Khớp nối tròn 2 ngả có nắp Phi 25/2 | Cái | 9.900 | Cadivi |
45 | Khớp nối tròn 2 ngả vuông có nắp Phi 16/2A | Cái | 8.800 | Cadivi |
46 | Khớp nối tròn 2 ngả vuông có nắp Phi 20/2A | Cái | 9.350 | Cadivi |
47 | Khớp nối tròn 2 ngả vuông có nắp Phi 25/2A | Cái | 9.900 | Cadivi |
48 | Khớp nối tròn 3 ngả vuông có nắp Phi 16/3 | Cái | 8.800 | Cadivi |
49 | Khớp nối tròn 3 ngả vuông có nắp Phi 20/3 | Cái | 9.350 | Cadivi |
50 | Khớp nối tròn 3 ngả vuông có nắp Phi 25/3 | Cái | 9.900 | Cadivi |
51 | Khớp nối tròn 4 ngả vuông có nắp Phi 16/4 | Cái | 8.800 | Cadivi |
52 | Khớp nối tròn 4 ngả vuông có nắp Phi 20/4 | Cái | 9.350 | Cadivi |
53 | Khớp nối tròn 4 ngả vuông có nắp Phi 25/4 | Cái | 9.900 | Cadivi |
54 | Đế âm đơn | Cái | 8.030 | Cadivi |
55 | Đế âm đôi | Cái | 13.200 | Cadivi |
56 | Cầu dao 2 Pha – 15A | Cái | 29.150 | Cadivi |
57 | Cầu dao 2 Pha – 20A | Cái | 35.310 | Cadivi |
58 | Cầu dao 2 Pha – 30A | Cái | 44.880 | Cadivi |
59 | Cầu dao 2 Pha – 60A | Cái | 71.390 | Cadivi |
60 | Cầu dao 2 Pha – 100A | Cái | 158.290 | Cadivi |
61 | Cầu dao 3 Pha – 30A | Cái | 72.380 | Cadivi |
62 | Cầu dao 3 Pha – 60A | Cái | 117.700 | Cadivi |
63 | Cầu dao 3 Pha – 100A | Cái | 256.850 | Cadivi |
64 | Cầu dao đảo 2 Pha – 20A | Cái | 45.100 | Cadivi |
65 | Cầu dao đảo 2 Pha – 30A | Cái | 54.450 | Cadivi |
66 | Cầu dao đảo 2 Pha – 60A | Cái | 89.650 | Cadivi |
67 | Cầu dao đảo 3 Pha – 20A | Cái | 70.070 | Cadivi |
68 | Cầu dao đảo 3 Pha – 30A | Cái | 85.360 | Cadivi |
69 | Cầu dao đảo 3 Pha – 60A | Cái | 132.000 | Cadivi |
Một số ưu đãi khi ống luồn dây điện PVC Cadivi tại CÁP ĐIỆN VIỆT NAM:
Cáp Điện Việt Nam không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm ống luồn dây điện PVC Cadivi chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Bảo hành sản phẩm 100%
- Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
- Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
- Cáp Điện Việt Nam mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Cáp điện Việt Nam tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.
Cáp Điện Việt Nam đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Dây Cáp Điện : Cáp Cadivi, Cadisun, LS Vina, Tài Trường Thành, Thịnh Phát
>>> Máy Biến Áp Dầu : THIBIDI, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI, HEM, SANAKY, MBT, SHIHLIN.
>>> Đầu Cáp : Raychem, 3M, ABB, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Autor Recloser : Schneider, Entec Korea, Shinsung, Noja, Cooper, Atelec, Biến Áp Cấp Nguồn
>>> Tủ Trung Thế Schneider, RM6, SM6, ABB, LS
>>> Bảo Trì Trạm Biến Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.
>>> Dụng cụ điện – viễn thông : Puly kéo cáp, rọ kéo cáp, cọc kẹp cáp, palang xích