Cáp CADIVI CV – 70, Cáp Điện Hạ Thế
Tham khảo chi tiết:
>>> Catalog Dây Cáp Điện CADIVI
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Dây cáp điện Cadivi CV – 70 – 750V bao gồm bộ phận chính: lõi đồng và vỏ bọc PVC. Mỗi 1 bộ phận thực hiện một chức năng riêng biệt, lõi đồng nằm ở bên trong để dẫn điện, vỏ bọc PVC bên ngoài dùng để cách điện, ngăn chặn các tác nhân bên ngoài xâm nhập vào trong gây nguy hiểm khi sử dụng. Với cấu trúc chắc chắn, hoàn thiện như vậy dây cáp điện Cadivi là sản phẩm đáp ứng tốt cho hoạt động truyền, dẫn điện an toàn.
TỔNG QUAN
Hệ thống dây cáp điện Cadivi CV – 70 – 750V hoạt động truyền dẫn an toàn với chất liệu sản xuất từ đồng và vỏ bọc PVC cứng cáp, chất lượng. Dây dẫn đồng không gãy, uốn nắn được nhiều lần, vỏ bọc PVC dẻo, cứng cách điện, cách nhiệt tốt bảo vệ an toàn khi lõi đồng truyền dẫn điện.
CẤU TRÚC
Nhận biết dây: đen
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- Dây cáp điện Cadivi CV – 70 – 750V gồm 19 sợi kết xoắn 2.14mm đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn sản xuất được hệ thống ISO 9002:1994, ISO 9001:2000, ISO 9001:2015 chứng nhận chất lượng. Với các tiêu chuẩn áp dụng cho chất lượng:
- TCVN 6610-3/IEC 60227-3 tiêu chuẩn vỏ bọc PVC cách điện, cách nhiệt
- TCVN 6612/IEC 60228 tiêu chuẩn lõi đồng dẫn điện tốt.
- Cấp điện áp U0/U: 750V.
- Tiết diện: 70mm2
- Đường kính ruột dẫn: 9.9mm
- Điện trở tối đa: 0.268 Ω/km
- Chiều dày cách điện danh định: 1.4mm
- Đường kính tổng: 12.7mm
- Khối lượng dây: 682kg/km
- Nhiệt độ làm việc tối đa 160 độ C nếu đoản mạch trong 5 giây, nhiệt độ truyền dẫn thông thường: 70 độ C
ỨNG DỤNG
Đường dây điện dân dụng, hệ thống điện tòa nhà, nhà ở…
Ruột dẫn-Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa | Đường kính tổng gần đúng (*)
| Khối lượng dây gần đúng (*) | |||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) | Điện trở DC tối đa ở 200C | |||
Nominal Area | Structure | Approx. conductor diameter | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | Approx. overall diameter | Approx. mass |
mm2 | N0 /mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
1,0 (E) | 7/0,425 | 1,28 | 18,1 (**) | 0,6 | 2,5 | 14 |
1,5 (E) | 7/0,52 | 1,56 | 12,1 (**) | 0,6 | 2,8 | 20 |
2,5 (E) | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 3,4 | 32 |
1,0 | 7/0,425 | 1,28 | 18,1 (**) | 0,8 | 2,9 | 17 |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,1 (**) | 0,8 | 3,2 | 23 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 3,6 | 33 |
4,0 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 4,6 | 53 |
6,0 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 5,1 | 74 |
10 10 (CC) | 7/1,35 7/(CC) | 4,05 3,75 | 1,83 1,83 | 1,0 1,0 | 6,1 5,8 | 117 112 |
16 | 7/CC | 4,65 | 1,15 | 1,0 | 6,7 | 165 |
25 | 7/CC | 5,8 | 0,727 | 1,2 | 8,2 | 258 |
35 | 7/CC | 6,85 | 0,524 | 1,2 | 9,3 | 346 |
50 | 19/CC | 8,0 | 0,387 | 1,4 | 10,8 | 472 |
70 | 19/CC | 9,7 | 0,268 | 1,4 | 12,5 | 676 |
95 | 19/CC | 11,3 | 0,193 | 1,6 | 14,5 | 916 |
120 | 19/CC | 12,7 | 0,153 | 1,6 | 15,9 | 1142 |
150 | 19/CC | 14,13 | 0,124 | 1,8 | 17,7 | 1415 |
185 | 19/CC | 15,7 | 0,0991 | 2,0 | 19,7 | 1755 |
240 | 37/CC | 18,03 | 0,0754 | 2,2 | 22,4 | 2304 |
300 | 61/CC | 20,4 | 0,0601 | 2,4 | 25,2 | 2938 |
400 | 61/CC | 23,2 | 0,0470 | 2,6 | 28,4 | 3783 |
500 | 61/CC | 26,2 | 0,0366 | 2,8 | 31,8 | 4805 |
630 | 61/CC | 30,2 | 0,0283 | 2,8 | 35,8 | 6312 |
Cáp Điện Việt Nam đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Cáp LS Vina, Cadivi, Tài Trường Thành, Thịnh Phát
>>> Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, ECOTRANS THIBIDI, EMC, HBT, HBT TRAN
>>> Đầu Cáp 3M, RAYCHEM, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Recloser Entec Korea, Schneider Indonesia, Cooper, Biến Áp Cấp Nguồn
>>> Tủ Trung Thế RM6, SM6, VCB, SEL
>>> LBS BuHeung Ngoài Trời, SF6/Ý, LBS Cầu Dao Phụ Tải Trong Nhà, Khí ABB, Khí Entec.
>>> Chì Ống Trung Thế ETI, Sirin, Schneider, Siba
>>> Bảo Trì, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Trạm Biến Áp, Điện Hạ Thế.