Cáp Điện Cadivi CXV/DATA – 185mm2, Cáp Ngầm Hạ Thế
THAM KHẢO THÊM
>>> Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI
>>> Catalogue Dây Cáp Điện CADIVI
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Dây cáp điện CADIVI CXV/DATA – 185mm2 có lõi dây đồng được bọc bên trong bằng dây quấn PET độn PVC, giáp 2 lớp băng nhôm DATA bảo vệ và được sử dụng dẫn điện ở hệ thống dây ngầm.
CẤU TRÚC
- Ruột dẫn: đồng mềm
- Cách điện: XLPE
- Lớp độn: điền đầy bằng PP quấn PET, PVC
- Lớp bọc bên trong: quấn PET, ép đầy bằng PVC
- Giáp bảo vệ 2 lớp băng nhôm DATA
- Vỏ bọc: PVC
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- TCVN 5935-1/ IEC 60502-1: chịu được tải điện áp 1 kV(Um = 1,2kV) và 3kV(Um = 3,6kV)
- TCVN 6612/ IEC 60228 đáp ứng lõi đồng dẫn điện
NHẬN BIẾT LÕI
Cáp 1 lõi ruột dẫn ép chặt: vỏ màu đen, độn đầy bằng PET quấn PVC có giáp nhôm bên ngoài quấn chặt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Tiết diện: 185mm2
- Kết cấu: ruột dẫn tròn xoắn ép chặt
- Đường kính ruột dẫn: 16.4mm
- Điện trở DC tối đa ở 20 độ C: 0,0991Ω/km
- Chiều dày cách điện danh định: 1.6mm
- Chiều dày băng nhôm: 0.5mm
- Chiều dày vỏ: 1.7mm
- Đường kính tổng: 27mm
- Khối lượng dây: 2183kg/km
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90 độ C.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250 độ C.
ỨNG DỤNG
Dùng để nối các thiết bị điện để truyền tải điện, dùng nối trong hệ thống điện cao áp, dùng trong các tầng hầm, dùng để nối các thiết bị điện ngầm,…
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Chiều dày băng nhôm danh định | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) | Khối lượng cáp gần đúng (*) | |||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) | Điện trở DC tối đa ở 200C | |||||
Nominal area | Structure | Approx. conductor diameter | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | Nominal thickness of aluminum tape | Approx. overall Diameter. | Approx. mass | |
mm2 | N0 /mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 10,2 | 154 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 10,8 | 179 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 11,3 | 209 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 12,3 | 266 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 13,0 | 330 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 0,5 | 1,4 | 14,6 | 451 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 0,5 | 1,4 | 15,7 | 561 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 17,1 | 703 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 0,5 | 1,5 | 19,1 | 938 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 0,5 | 1,6 | 21,1 | 1223 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 0,5 | 1,6 | 22,7 | 1483 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 0,5 | 1,7 | 24,9 | 1797 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 0,5 | 1,7 | 27,0 | 2183 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 0,5 | 1,8 | 29,6 | 2775 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 0,5 | 1,9 | 32,5 | 3411 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 0,5 | 2,0 | 36,6 | 4315 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 0,5 | 2,1 | 40,0 | 5417 |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 0,5 | 2,3 | 44,6 | 6895 |
Cáp Điện Việt Nam đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Cáp LS Vina, Cadivi, Tài Trường Thành, Thịnh Phát
>>> Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, ECOTRANS THIBIDI, EMC, HBT, HBT TRAN
>>> Đầu Cáp 3M, RAYCHEM, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Recloser Entec Korea, Schneider Indonesia, Cooper, Biến Áp Cấp Nguồn
>>> Tủ Trung Thế RM6, SM6, VCB, SEL
>>> Trạm Kios Hợp Bộ
>>> Bảo Trì, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Trạm Biến Áp, Điện Hạ Thế.