Cáp Muller 4×16, 4×25 0.6/1kV XLPE 4 Lõi – Cáp LS Vina
Thông Số Kỹ Thuật
Cáp Muller 4×16 0.6/1kV, 4 Lõi, Cách Điện PVC – LS Vina:
- Tiết diện danh định: 4x16mm2
- Độ dày cách điện: 0.7mm
- Độ dày bọc: 1mm
- Độ dày vỏ bọc: 1.8mm
- Đường kính tổng: 22mm
- Khối lượng cáp: 970kg/km
Cáp Muller 4×25 0.6/1kV, 4 Lõi, Cách Điện PVC – LS Vina:
- Tiết diện danh định: 4x25mm2
- Độ dày cách điện: 0.9mm
- Độ dày bọc: 1mm
- Độ dày vỏ bọc: 1.8mm
- Đường kính tổng: 26mm
- Khối lượng cáp: 1400kg/km
Tiêu Chuẩn Áp Dụng:
IEC 60502-1:2009; IEC 60228
Cấu Trúc & Vật Liệu:
- Lõi dẫn: Sợi đồng ủ mềm
- Cách điện: Nhựa XLPE
- Lớp độn: Sợi PP và Băng quấn
- Bọc lót: Nhựa PVC
- Áo giáp: 01 lớp băng nhôm quấn gối mép
- Vỏ bọc: Nhựa PVC
- Ruột đồng
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Cáp Muller 0.6/1kV, 4 Lõi, Cách Điện PVC/XLPE – LS Vina:
THAM KHẢO THÊM:
>>> Catalogue Cáp Điện LS Vina Hạ Thế – Trung Thế
>>> Catalogue Cáp Điện LS Vina Chống Cháy
Cáp Điện Việt Nam tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất. (Hotline/Zalo: 0934 40 80 90)
Cáp Điện Việt Nam đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Cáp Cadivi, LS Vina, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Cadisun
>>> Máy Biến Áp THIBIDI, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI, HEM, MBT
>>> Đầu Cáp 3M, RAYCHEM, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Recloser Entec Korea, Schneider Indonesia, Cooper, Biến Áp Cấp Nguồn
>>> Tủ Trung Thế RMU: RM6, SM6, VCB, SEL, ABB
>>> LBS Cầu Dao Phụ Tải Trong Nhà, LBS BuHeung Ngoài Trời, SF6/Ý, Khí ABB, Khí Entec.
>>> Tu – Ti EMIC
>>> LA Chống Sét Van
>>> Bảo Trì Trạm Biền Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.