Bảng Giá Cáp Điện Hạ Thế 0.6/1kV Cu/PVC/PVC LS Vina 2023 Mới Nhất
– LS Vina thương hiệu cáp điện phổ biến thị trường Việt Nam với kinh nghiệm trên 24 năm sản xuất. Với các dòng sản phẩm cáp chủ lực như : Cáp hạ thế điện áp 0.6/1kV, trung thế điện áp 24kV.
– Cáp điện LS Vina đáp ứng tất cả yêu cầu thí nghiệm và lên lưới điện lực toàn quốc cho các công trình thi công xây lắp trạm biến áp, xây dựng khu dân cư, khu đô thị, khu công nghiệp, và phân phối cáp solar, cáp điện năng lượng mặt trời DC 4mm2, DC 6mm2 cho dự án năng lượng mặt trời.
– Công Ty TNHH VN Cáp Điện Việt Nam – Đại lý cấp 1 phân phối cáp LS Vina xin gửi tới quý khách hàng lời chào và bảng giá cáp LS Vina 2021. Bảng giá cáp LS Vina mới nhất bắt đầu áp dụng từ ngày 01.01.2021, mức chiết khấu hấp dẫn 32% – 35%.
Chứng Nhận Đại Lý Dây Cáp Điện LS VINA
Bảng giá cáp điện hạ thế 0.6/1kV Cu/PVC/PVC LS Vina 2023 Mới Nhất | ||||
1 | Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 (7/0.52) | 0.6/1kV | Mét | 11,300 |
2 | Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 (7/0.67) | 0.6/1kV | Mét | 16,160 |
3 | Cu/PVC/PVC 2x4mm2 (7/0.85) | 0.6/1kV | Mét | 24,190 |
4 | Cu/PVC/PVC 2x6mm2 (7/1.04) | 0.6/1kV | Mét | 33,600 |
Bảng giá cáp điện hạ thế 0.6/1kV Cu/PVC/PVC LS Vina 2023 Mới Nhất | ||||
1 | Cu/PVC/PVC 3×1.5mm2 (7/0.52) | 0.6/1kV | Mét | 15,330 |
2 | Cu/PVC/PVC 3×2.5mm2 (7/0.67) | 0.6/1kV | Mét | 22,430 |
3 | Cu/PVC/PVC 3x4mm2 (7/0.85) | 0.6/1kV | Mét | 34,340 |
4 | Cu/PVC/PVC 3x6mm2 (7/1.04) | 0.6/1kV | Mét | 47,870 |
Bảng giá dây diện dân dụng 1x 450/750V Cu/PVC/PVC LS Vina 2023 Mới Nhất | ||||
1 | Cu/PVC 1×0.75mm2 (VCm)* | 450/750V | Mét | 1,970 |
2 | Cu/PVC 1×1.0mm2 | 450/750V | Mét | 2,480 |
3 | Cu/PVC 1×1.5mm2 | 450/750V | Mét | 3,520 |
4 | Cu/PVC 1×2.5mm2 | 450/750V | Mét | 5,580 |
5 | Cu/PVC 1x4mm2 | 450/750V | Mét | 8,620 |
6 | Cu/PVC 1x6mm2 | 450/750V | Mét | 12,640 |
Bảng giá dây diện dân dụng Oval 2x 300/500V Cu/PVC/PVC LS Vina 2023 Mới Nhất | ||||
1 | Cu/PVC/PVC 2×0.75mm2 (VCmo)* | 300/500V | Mét | 5,280 |
2 | Cu/PVC/PVC 2×1.0mm2 | 300/500V | Mét | 6,420 |
3 | Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 | 300/500V | Mét | 8,410 |
4 | Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 | 300/500V | Mét | 12,720 |
5 | Cu/PVC/PVC 2x4mm2 | 300/500V | Mét | 19,620 |
6 | Cu/PVC/PVC 2x6mm2 | 300/500V | Mét | 27,610 |
Bảng giá dây điện dân dụng tròn 2x 300/500V Cu/PVC/PVC LS Vina 2023 Mới Nhất | ||||
1 | Cu/PVC/PVC 2×0.75mm2 (VCmt)* | 300/500V | Mét | 5,490 |
2 | Cu/PVC/PVC 2×1.0mm2 | 300/500V | Mét | 6,450 |
3 | Cu/PVC/PVC 2×1.5mm2 | 300/500V | Mét | 9,200 |
4 | Cu/PVC/PVC 2×2.5mm2 | 300/500V | Mét | 15,130 |
5 | Cu/PVC/PVC 2x4mm2 | 300/500V | Mét | 22,620 |
6 | Cu/PVC/PVC 2x6mm2 | 300/500V | Mét | 32,140 |
Bảng giá dây điện dân dụng Oval 3x 300/500V Cu/PVC/PVC LS Vina 2023 Mới Nhất | ||||
1 | Cu/PVC/PVC 3×0.75mm2 (VCmt)* | 300/500V | Mét | 7,570 |
2 | Cu/PVC/PVC 3×1.0mm2 | 300/500V | Mét | 9,050 |
3 | Cu/PVC/PVC 3×1.5mm2 | 300/500V | Mét | 12,560 |
4 | Cu/PVC/PVC 3×2.5mm2 | 300/500V | Mét | 20,080 |
5 | Cu/PVC/PVC 3x4mm2 | 300/500V | Mét | 31,340 |
6 | Cu/PVC/PVC 3x6mm2 | 300/500V | Mét | 44,920 |
Hình ảnh cáp điện LS Vina
Một số ưu đãi khi mua Cáp LS Vina tại CÁP ĐIỆN VIỆT NAM:
Cáp Điện Việt Nam không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm Cáp LS Vina chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Bảo hành sản phẩm 100%
- Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
- Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
- Cáp Điện Việt Nam mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Cáp điện Việt Nam tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất.
Cáp Điện Việt Nam đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Recloser Entec Korea, Schneider Indonesia, Cooper, ATELEC, Shinsung, Biến Áp Cấp Nguồn
>>> Cáp Cadivi, LS Vina, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Cadisun.
>>> Máy Biến Áp THIBIDI, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI. HEM. MBT, SHIHLIN.
>>> Đầu Cáp 3M, RAYCHEM, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Tủ Trung Thế RMU: RM6, SM6, VCB, SEL, ABB
>>> Máy Biến Áp Khô: THIBIDI, KP, ABB, LS, SHIHLIN, HBA, HEM.
>>> Bảo Trì Trạm Biền Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp, Sửa Chữa: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.
Từ khóa tìm kiếm: bảng giá cáp treo ls vina, bảng giá dây dân dụng ls vina, bảng giá cáp hạ thế ls vina, bảng giá cáp ngầm trung thế ls vina, bảng giá cáp chậm cháy ls vina, bảng giá cáp nhôm ls vina.