Cáp CADIVI CV/FRT – 10, CV/FRT – 16 0.6/1kV – Cáp Chậm Cháy
THAM KHẢO THÊM
>>> Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI
>>> Catalogue Dây Cáp Điện CADIVI
>>> Giấy Chứng Nhận Cấp Cáp CADIVI Cho Dự Án
TỔNG QUAN SẢN PHẨM
- Cáp CADIVI Chậm Cháy CV/FRT – 10mm2 0.6/1kV có tiết diện: 10mm2, chiều dày cách điện: 1mm, đường kính tổng: 5.8mm, khối lượng cáp: 113kg/km.
- Cáp CADIVI Chậm Cháy CV/FRT – 16mm2 0.6/1kV có tiết diện: 16mm2, chiều dày cách điện: 1mm, đường kính tổng: 6.7mm, khối lượng cáp: 166kg/km.
- Cáp chậm cháy CADIVI CV/FRT – 10 và CV/FRT – 16 dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các loại công trình… cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
- TCVN 6612 / IEC 60228
- IEC 60332-1,3
- BS 4066-1,3
CẤU TRÚC
- Ruột dẫn: Đồng
- Cách điện: FR-PVC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1kV
- Điện áp thử: 3,5kV (5 phút)
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70OC
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
- 140 độ C, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
- 160 độ C, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
- Cáp chậm cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
- Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | |||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,8 | 3,2 | 23 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 3,6 | 34 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 4,6 | 54 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 5,1 | 75 |
10 | CC | 3,75 | 1,83 | 1,0 | 5,8 | 113 |
16 | CC | 4,65 | 1,15 | 1,0 | 6,7 | 166 |
25 | CC | 5,80 | 0,727 | 1,2 | 8,2 | 259 |
35 | CC | 6,85 | 0,524 | 1,2 | 9,3 | 347 |
50 | CC | 8,00 | 0,387 | 1,4 | 10,8 | 473 |
70 | CC | 9,70 | 0,268 | 1,4 | 12,5 | 678 |
95 | CC | 11,30 | 0,193 | 1,6 | 14,5 | 918 |
120 | CC | 12,70 | 0,153 | 1,6 | 15,9 | 1144 |
150 | CC | 14,13 | 0,124 | 1,8 | 17,7 | 1418 |
185 | CC | 15,70 | 0,0991 | 2,0 | 19,7 | 1758 |
240 | CC | 18,03 | 0,0754 | 2,2 | 22,4 | 2308 |
300 | CC | 20,40 | 0,0601 | 2,4 | 25,2 | 2944 |
400 | CC | 23,20 | 0,0470 | 2,6 | 28,4 | 3790 |
500 | CC | 26,20 | 0,0366 | 2,8 | 31,8 | 4813 |
630 | CC | 30,20 | 0,0283 | 2,8 | 35,8 | 6322 |
Cáp điện Việt Nam tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất. (Hotline/Zalo: 033 929 9777)
Cáp Điện Việt Nam đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Cáp Cadivi, LS Vina, Tài Trường Thành, Thịnh Phát
>>> Máy Biến Áp THIBIDI, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI. HEM. MBT, SHIHLIN.
>>> Đầu Cáp 3M, RAYCHEM, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Recloser Entec Korea, Schneider Indonesia, Cooper, Biến Áp Cấp Nguồn
>>> Tủ Trung Thế RMU: RM6, SM6, VCB, SEL, ABB
>>> Máy Biến Áp Khô: THIBIDI, KP, ABB, LS, SHIHLIN, HBA, HEM.
>>> MCCB,CB,ACB, ROLE NHIỆT, KHỞI ĐỘNG TỪ MITSUBISHI – SCHNEIDER
>>> Bảo Trì Trạm Biền Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.