Cáp CADIVI CXV/DATA-300, CXV/DATA-400 0.6/1kV – Cáp Hạ Thế
THAM KHẢO THÊM
>>> Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI
>>> Catalogue Dây Cáp Điện CADIVI
>>> Giấy Chứng Nhận Cấp Cáp CADIVI Cho Dự Án
TỔNG QUAN SẢN PHẨM
- Dây cáp điện CADIVI CXV/DATA – 300 0.6/1kV : cáp 1 lõi, có tiết diện 300mm2, chiều dày cách điện: 1.8mm, chiều dày băng nhôm: 0.5mm, chiều dày vỏ: 1.9mm, khối lượng cáp: 3411kg/km.
- Dây cáp điện CADIVI CXV/DATA – 400 0.6/1kV : cáp 1 lõi, có tiết diện 400mm2, chiều dày cách điện: 2.0mm, chiều dày băng nhôm: 0.5mm, chiều dày vỏ: 2mm, khối lượng cáp: 4315kg/km.
Cáp Hạ Thế CADIVI CXV/DATA sử dụng lắp ngầm chắc chắn, hạn chế các lớp băng ngoài, bảo vệ nguồn điện hiệu quả, an toàn nhất cho hoạt động dẫn điện trong lưới điện hạ thế 0.6/1kV.
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
- TCVN 6612/ IEC 60228
NHẬN BIẾT LÕI
Bằng băng màu:
+ Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.
CẤU TRÚC CÁP
- Ruột dẫn: Đồng
- Cách điện: XLPE
- Lớp độn: Điền đầy bằng PP hoặc PVC
- Lớp bọc bên trong: Quấn bằng PET hoặc ép đùn PVC
- Giáp bảo vệ: Giáp 2 lớp băng nhôm (DATA) cho cáp 1 lõi
- Vỏ bọc bên ngoài: PVC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90 độ C.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250 độ C.
ỨNG DỤNG: Kết nối hệ thống dẫn điện ngầm cố định, chắc chắn ở điện áp chịu tải 0.6/1kv.
CÁP CXV/DATA – 1 LÕI (CXV/DATA CABLE – 1 CORE)
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh định | Chiều dày băng nhôm danh định | Chiều dày vỏ danh định Nominal thickness of sheath | Đường kính tổng gần đúng (*) | Khối lượng cáp gần đúng (*) | |||
Tiết diện danh định | Kết cấu | Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) | Điện trở DC tối đa ở 200C | |||||
Nominal area | Structure | Approx. conductor diameter | Max. DC resistance at 200C | Nominal thickness of insulation | Nominal thickness of aluminum tape | Approx. overall Diameter. | Approx. mass | |
mm2 | N0 /mm | mm | Ω/km | mm | mm | mm | mm | kg/km |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 10,2 | 154 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 10,8 | 179 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 11,3 | 209 |
10 | 7/1,35 | 4,05 | 1,83 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 12,3 | 266 |
16 | CC | 4,75 | 1,15 | 0,7 | 0,5 | 1,4 | 13,0 | 330 |
25 | CC | 6,0 | 0,727 | 0,9 | 0,5 | 1,4 | 14,6 | 451 |
35 | CC | 7,1 | 0,524 | 0,9 | 0,5 | 1,4 | 15,7 | 561 |
50 | CC | 8,3 | 0,387 | 1,0 | 0,5 | 1,4 | 17,1 | 703 |
70 | CC | 9,9 | 0,268 | 1,1 | 0,5 | 1,5 | 19,1 | 938 |
95 | CC | 11,7 | 0,193 | 1,1 | 0,5 | 1,6 | 21,1 | 1223 |
120 | CC | 13,1 | 0,153 | 1,2 | 0,5 | 1,6 | 22,7 | 1483 |
150 | CC | 14,7 | 0,124 | 1,4 | 0,5 | 1,7 | 24,9 | 1797 |
185 | CC | 16,4 | 0,0991 | 1,6 | 0,5 | 1,7 | 27,0 | 2183 |
240 | CC | 18,6 | 0,0754 | 1,7 | 0,5 | 1,8 | 29,6 | 2775 |
300 | CC | 21,1 | 0,0601 | 1,8 | 0,5 | 1,9 | 32,5 | 3411 |
400 | CC | 24,2 | 0,0470 | 2,0 | 0,5 | 2,0 | 36,6 | 4315 |
500 | CC | 27,0 | 0,0366 | 2,2 | 0,5 | 2,1 | 40,0 | 5417 |
630 | CC | 30,8 | 0,0283 | 2,4 | 0,5 | 2,3 | 44,6 | 6895 |
Cáp Điện Việt Nam không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại CÁP ĐIỆN VIỆT NAM:
- Bảo hành sản phẩm 100%
- Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
- Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
- Cáp Điện Việt Nam mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Cáp điện Việt Nam tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất. (Hotline/Zalo: 033 929 9777)
Cáp Điện Việt Nam đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Cáp Cadivi, LS Vina, Tài Trường Thành, Thịnh Phát
>>> Máy Biến Áp HEM, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI, THIBIDI, MBT, SHIHLIN.
>>> Đầu Cáp RAYCHEM, 3M, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Recloser Entec Korea, Schneider Indonesia, Cooper, Biến Áp Cấp Nguồn
>>> Tủ Trung Thế RMU: RM6, SM6, VCB, SEL, ABB
>>> Máy Biến Áp Khô: THIBIDI, KP, ABB, LS, SHIHLIN, HBA, HEM.
>>> Bảo Trì Trạm Biền Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.