Cáp LS Vina Cu/XLPE/PVC – 150, 185, 240, 300mm2 – Cáp 1 Lõi
Thông Số Kỹ Thuật
Cáp LS Vina Cu/XLPE/PVC – 150mm2, Cáp 1 Lõi, Cách Điện XLPE 0.6/1(1.2)kV
- Tiết diện danh định: 150mm2
- Độ dày cách điện: 1.4mm
- Độ dày bọc trong: –
- Độ dày vỏ bọc: 1.6mm
- Khối lượng cáp lõi ruột đồng: 1.510kg/km
- Khối lượng cáp lõi ruột nhôm: 600kg/km
- Chiều dài đóng gói: 1.000m
Cáp LS Vina Cu/XLPE/PVC – 185mm2, Cáp 1 Lõi, Cách Điện XLPE 0.6/1(1.2)kV
- Tiết diện danh định: 185mm2
- Độ dày cách điện: 1.6mm
- Độ dày bọc trong: –
- Độ dày vỏ bọc: 1.6mm
- Khối lượng cáp lõi ruột đồng: 1.860kg/km
- Khối lượng cáp lõi ruột nhôm: 740kg/km
- Chiều dài đóng gói: 1.000m
Cáp LS Vina Cu/XLPE/PVC – 240mm2, Cáp 1 Lõi, Cách Điện XLPE 0.6/1(1.2)kV
- Tiết diện danh định: 240mm2
- Độ dày cách điện: 1.7mm
- Độ dày bọc trong: –
- Độ dày vỏ bọc: 1.7mm
- Khối lượng cáp lõi ruột đồng: 2.430kg/km
- Khối lượng cáp lõi ruột nhôm: 940kg/km
- Chiều dài đóng gói: 500m
Cáp LS Vina Cu/XLPE/PVC – 300mm2, Cáp 1 Lõi, Cách Điện XLPE 0.6/1(1.2)kV
- Tiết diện danh định: 300mm2
- Độ dày cách điện: 1.8mm
- Độ dày bọc trong: –
- Độ dày vỏ bọc: 1.8mm
- Khối lượng cáp lõi ruột đồng: 3.010kg/km
- Khối lượng cáp lõi ruột nhôm: 1.140kg/km
- Chiều dài đóng gói: 500m
THAM KHẢO THÊM:
>>> Catalogue Cáp Điện LS Vina Hạ Thế – Trung Thế
>>> Catalogue Cáp Điện LS Vina Chống Cháy
Tiêu Chuẩn Áp Dụng:
IEC 60502-1:2009
Cấu Trúc Cáp:
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Cáp LS Vina Cu/XLPE/PVC – 1 Lõi XLPE, Cách Điện XLPE 0.6/1(1.2)kV
Cáp Điện Việt Nam tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Trung Thế, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất. (Hotline/Zalo: 0934 40 80 90)
Cáp Điện Việt Nam đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Cáp Cadivi, LS Vina, Tài Trường Thành, Thịnh Phát, Cadisun
>>> Máy Biến Áp THIBIDI, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI, HEM, MBT
>>> Đầu Cáp 3M, RAYCHEM, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Recloser Entec Korea, Schneider Indonesia, Cooper, Biến Áp Cấp Nguồn
>>> Tủ Trung Thế RMU: RM6, SM6, VCB, SEL, ABB
>>> LBS Cầu Dao Phụ Tải Trong Nhà, LBS BuHeung Ngoài Trời, SF6/Ý, Khí ABB, Khí Entec.
>>> Bảo Trì Trạm Biền Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.