Dây Điện Dân Dụng CADIVI 2021, VCm, VCmd, VCmo, Bảng Giá Dây Điện CADIVI Mới Nhất
Dây cáp điện Cadivi với sứ mệnh: Cung cấp cho xã hội và cộng đồng những sản phẩm dây cáp điện, thiết bị điện chất lượng cao, an toàn, tiết kiệm điện. Tầm nhìn: Xây dựng CADIVI trở thành nhà sản xuất dây cáp điện lớn nhất và uy tín nhất tại VN.
Cáp Điện Việt Nam tự hào là đại lý cấp 1 chuyên cung cấp, mua bán sỉ & lẻ dây cáp điện CADIVI cho gia đình, dự án, công trình, nhà xưởng hàng đầu ở TPHCM, Miền Nam. Cáp Điện Việt Nam cung cấp các dòng cáp điện CADIVI đơn, đôi, dây điện trần CADIVI, dây điện CADIVI vặn xoắn, cáp CADIVI solar,…. với chiết khấu cao, tốt nhất trên thị trường
Cáp Điện Việt Nam xin gửi quý khách hàng bảng giá dây điện dân dụng CADIVI 2021 mới nhất (Cadivi ban hành ngày 01-02-2021).
Bảng Giá Dây điện CADIVI VCm – 300/500V 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCm-0,5 (1×16/0.2) – 300/500V | 1.560 | 1.716 | CADIVI |
2 | Dây VCm-0,75 (1×24/0.2) – 300/500V | 2.170 | 2.387 | CADIVI |
3 | Dây VCm-1 (1×32/0.2) – 300/500V | 2.790 | 3.069 | CADIVI |
Bảng Giá Dây điện CADIVI VCm – 450/700V 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCm-1,5 (1×30/0.25) – 450/700V | 4.100 | 4.510 | CADIVI |
2 | Dây VCm-2,5 (1×50/0.25) – 450/700V | 6.560 | 7.216 | CADIVI |
3 | Dây VCm-4 (1×56/0.30) – 450/700V | 10.150 | 11.165 | CADIVI |
4 | Dây VCm-6 (1×84/0.30) – 450/700V | 15.350 | 16.885 | CADIVI |
Bảng Giá Dây điện CADIVI VCm – 0,6/1kV 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCm-10 (1×77/0.4) – 0,6/1kV | 27.600 | 30.360 | CADIVI |
2 | Dây VCm-16 (1×126/0.4) – 0,6/1kV | 40.700 | 44.770 | CADIVI |
3 | Dây VCm-25 (1×196/0.4) – 0,6/1kV | 63.000 | 69.300 | CADIVI |
4 | Dây VCm-35 (1×273/0.4) – 0,6/1kV | 89.300 | 98.230 | CADIVI |
5 | Dây VCm-50 (1×380/0.4) – 0,6/1kV | 128.400 | 141.240 | CADIVI |
6 | Dây VCm-70 (1×361/0.5) – 0,6/1kV | 178.700 | 196.570 | CADIVI |
7 | Dây VCm-95 (1×475/0.5) – 0,6/1kV | 234.100 | 257.510 | CADIVI |
8 | Dây VCm-120 (1×608/0.5) – 0,6/1kV | 296.300 | 325.930 | CADIVI |
9 | Dây VCm-150 (1×740/0.5) – 0,6/1kV | 384.600 | 423.060 | CADIVI |
10 | Dây VCm-185 (1×925/0.5) – 0,6/1kV | 455.600 | 501.160 | CADIVI |
11 | Dây VCm-240 (1×1184/0.5) – 0,6/1kV | 602.800 | 663.080 | CADIVI |
12 | Dây VCm-300 (1×1525/0.5) – 0,6/1kV | 752.400 | 827.640 | CADIVI |
Bảng Giá Dây điện CADIVI VCmo – 300/500V 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmo- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V | 5.150 | 5.665 | CADIVI |
2 | Dây VCmo- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 6.450 | 7.095 | CADIVI |
3 | Dây VCmo- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V | 9.090 | 9.999 | CADIVI |
4 | Dây VCmo- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V | 14.640 | 16.104 | CADIVI |
5 | Dây VCmo- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 22.100 | 24.310 | CADIVI |
6 | Dây VCmo- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 33.100 | 36.410 | CADIVI |
Bảng Giá Dây điện CADIVI VCmd – 0,6/1kV 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmd- 2×0,5 (2×16/0.2) – 0,6/1kV | 3.110 | 3.421 | CADIVI |
2 | Dây VCmd- 2×0,75 (2×24/0.2) – 0,6/1kV | 4.380 | 4.818 | CADIVI |
3 | Dây VCmd- 2×1 (2×32/0.2) – 0,6/1kV | 5.610 | 6.171 | CADIVI |
4 | Dây VCmd- 2×1,5 (2×30/0.25) – 0,6/1kV | 8.000 | 8.800 | CADIVI |
5 | Dây VCmd- 2×2,5 (2×50/0.25) – 0,6/1kV | 12.970 | 14.267 | CADIVI |
Bảng Giá Dây điện CADIVI VCmt – 300/500V 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmt- 2×0,75 (2×24/0.2) – 300/500V | 5.770 | 6.347 | CADIVI |
2 | Dây VCmt- 2×1 (2×32/0.2) – 300/500V | 7.130 | 7.843 | CADIVI |
3 | Dây VCmt- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/500V | 10.020 | 11.022 | CADIVI |
4 | Dây VCmt- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/500V | 15.940 | 17.534 | CADIVI |
5 | Dây VCmt- 2×4 (2×56/0.3) – 300/500V | 23.900 | 26.290 | CADIVI |
6 | Dây VCmt- 2×6 (2×84/0.3) – 300/500V | 35.300 | 38.830 | CADIVI |
7 | Dây VCmt- 3×0,75 (3×24/0.2) – 300/500V | 7.800 | 8.580 | CADIVI |
8 | Dây VCmt- 3×1 (3×32/0.2) – 300/500V | 9.690 | 10.659 | CADIVI |
9 | Dây VCmt- 3×1,5 (3×30/0.25) – 300/500V | 14.100 | 15.510 | CADIVI |
10 | Dây VCmt- 3×2,5 (3×50/0.25) – 300/500V | 22.300 | 24.530 | CADIVI |
11 | Dây VCmt- 3×4 (3×56/0.3) – 300/500V | 33.400 | 36.740 | CADIVI |
12 | Dây VCmt- 3×6 (3×84/0.3) – 300/500V | 50.600 | 55.660 | CADIVI |
13 | Dây VCmt- 4×0,75 (4×24/0.2) – 300/500V | 10.000 | 11.000 | CADIVI |
14 | Dây VCmt- 4×1 (4×32/0.2) – 300/500V | 12.670 | 13.937 | CADIVI |
15 | Dây VCmt- 4×1,5 (4×30/0.25) – 300/500V | 18.300 | 20.130 | CADIVI |
16 | Dây VCmt- 4×2,5 (4×50/0.25) – 300/500V | 28.800 | 31.680 | CADIVI |
17 | Dây VCmt- 4×4 (4×56/0.3) – 300/500V | 43.700 | 48.070 | CADIVI |
18 | Dây VCmt- 4×6 (4×84/0.3) – 300/500V | 65.900 | 72.490 | CADIVI |
Bảng Giá Dây điện CADIVI VCmo-LF – 450/750V 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCmo-LF- 2×1 (2×32/0.2) – 300/750V | 6.820 | 7.502 | CADIVI |
2 | Dây VCmo-LF- 2×1,5 (2×30/0.25) – 300/750V | 9.320 | 10.252 | CADIVI |
3 | Dây VCmo-LF- 2×2,5 (2×50/0.25) – 300/750V | 14.830 | 16.313 | CADIVI |
4 | Dây VCmo-LF- 2×4 (2×56/0.3) – 300/750V | 22.600 | 24.860 | CADIVI |
5 | Dây VCmo-LF- 2×6 (2×84/0.3) – 300/750V | 33.500 | 36.850 | CADIVI |
Bảng Giá Dây Điện CADIVI VCm/HR-LF – 600V 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VCm/HR-LF-1,5– 600V | 4.280 | 4.708 | CADIVI |
2 | Dây VCm/HR-LF-2,5– 600V | 6.720 | 7.392 | CADIVI |
3 | Dây VCm/HR-LF-4– 600V | 10.330 | 11.363 | CADIVI |
4 | Dây VCm/HR-LF-6– 600V | 16.250 | 17.875 | CADIVI |
5 | Dây VCm/HR-LF-10– 600V | 29.100 | 32.010 | CADIVI |
6 | Dây VCm/HR-LF-16 – 600V | 42.500 | 46.750 | CADIVI |
7 | Dây VCm/HR-LF-25 – 600V | 64.900 | 71.390 | CADIVI |
8 | Dây VCm/HR-LF-35 – 600V | 93.300 | 102.630 | CADIVI |
9 | Dây VCm/HR-LF-50 – 600V | 132.500 | 145.750 | CADIVI |
10 | Dây VCm/HR-LF-70 – 600V | 183.500 | 201.850 | CADIVI |
11 | Dây VCm/HR-LF-95 – 600V | 239.100 | 263.010 | CADIVI |
12 | Dây VCm/HR-LF-120 – 600V | 304.100 | 334.510 | CADIVI |
13 | Dây VCm/HR-LF-150 – 600V | 392.600 | 431.860 | CADIVI |
14 | Dây VCm/HR-LF-185 – 600V | 463.600 | 509.960 | CADIVI |
15 | Dây VCm/HR-LF-240 – 600V | 611.100 | 672.210 | CADIVI |
16 | Dây VCm/HR-LF-300 – 600V | 759.700 | 835.670 | CADIVI |
Bảng Giá Dây điện CADIVI VC – 450/750V 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VC-1,5 (Ø1,38) – 450/750V | 3.920 | 4.312 | CADIVI |
2 | Dây VC-2,5 (Ø1,77) – 450/750V | 6.270 | 6.897 | CADIVI |
3 | Dây VC-4 (Ø2,24) – 450/750V | 9.780 | 10.758 | CADIVI |
4 | Dây VC-6 (Ø2,74) – 450/750V | 14.410 | 15.851 | CADIVI |
5 | Dây VC-10 (Ø3,56) – 450/750V | 24.200 | 26.620 | CADIVI |
Bảng Giá Dây điện CADIVI VC – 300/500V 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VC-0,5 (Ø0,80) – 300/500V | 1.630 | 1.793 | CADIVI |
2 | Dây VC-0,75 (Ø0,97) – 300/500V | 2.140 | 2.354 | CADIVI |
3 | Dây VC-1 (Ø1,13) – 300/500V | 2.710 | 2.981 | CADIVI |
Bảng Giá Dây điện CADIVI VC – 600V 2021
STT | Tên Cáp Điện | Đơn giá chưa VAT | Thanh toán | Thương Hiệu |
1 | Dây VC-2 (Ø1,6) – 600V | 5.200 | 5.720 | CADIVI |
2 | Dây VC-3 (Ø2,0) – 600V | 7.880 | 8.668 | CADIVI |
3 | Dây VC-8 (Ø3,2) – 600V | 19.870 | 21.857 | CADIVI |
Một số ưu đãi khi mua dây cáp điện Cadivi tại Cáp Điện Việt Nam
Cáp Điện Việt Nam không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm dây cáp điện Cadivi chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Tư vấn nhiệt tình.
- Báo giá nhanh chóng, giá tốt nhất thị trường.
- Giao hàng đúng loại, đủ mẫu.
- Giao hàng tận nơi đúng lịch hẹn công trình.
- Bảo hành sản phẩm 100%.
Cáp Điện Việt Nam tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Đầu Cáp 3M, Đầu Cáp Raychem, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng tận công trình, chính sách giá ưu đãi từ nhà máy, giá sỉ, giá rẻ, chiết khấu cao.
Cáp Điện Việt Nam đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Dây Cáp Điện : Cáp LS Vina, Cadivi, Taya, Cadisun, Tài Trường Thành, Thịnh Phát
>>> Máy Biến Áp Dầu : THIBIDI, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI, HEM, SANAKY, MBT, SHIHLIN.
>>> Đầu Cáp : Raychem, 3M, ABB, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Autor Recloser : Schneider, Entec Korea, Cooper, Atelec, Shinsung, Nova, Biến Áp Cấp Nguồn
>>> Tủ Trung Thế Schneider, RM6, SM6, ABB, LS
>>> Bảo Trì Trạm Biến Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.
>>> Dụng cụ điện – viễn thông : Puly kéo cáp, rọ kéo cáp, cọc kẹp cáp, palang xích