Cáp CADIVI CV/FR – 240, 300mm2 0.6/1kV – Cáp Chống Cháy
TỔNG QUAN SẢN PHẨM
- Cáp Chống Cháy CADIVI CV/FR – 240 0.6/1kV : có tiết diện 240mm2, chiều dày cách điện: 2.2mm, đường kính tổng: 23.6mm, khối lượng cáp: 2331kg/km
- Cáp Chống Cháy CADIVI CV/FR – 300 0.6/1kV : có tiết diện 300mm2, chiều dày cách điện: 2.4mm, đường kính tổng: 26.3mm, khối lượng cáp: 2966kg/km
Cáp Chống Cháy CADIVI CV/FR dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các công trình… cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
THAM KHẢO THÊM
>>> Bảng Giá Dây Cáp Điện CADIVI
>>> Giấy Chứng Nhận Cấp Cáp CADIVI Cho Dự Án
>>> Catalogue Dây Cáp Điện CADIVI
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
- TCVN 6612 / IEC 60228
- IEC 60331-21; IEC 60332-1,3
- BS 6387; BS 4066-1,3
CẤU TRÚC CÁP
- Ruột dẫn: Đồng
- Lớp băng mica chống cháy
- Cách điện: FR-PVC
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
- Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
- Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
- Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 70 độ C.
- Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là:
- 140 độ C, với tiết diện lớn hơn 300mm2.
- 160 độ C, với tiết diện nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
- Dây chịu cháy ở 9500C trong 3 giờ.
- Dây đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 Cat. CWZ..
- Dây chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
- Dây có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
ỨNG DỤNG: Cáp chống cháy CV/FR – CADIVI sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm…
Ruột dẫn – Conductor | Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation | Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter | Khối lượng cáp gần đúng(*) Approx. mass | |||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area | Kết cấu Structure | Đường kính ruột dẫn gần đúng(*) Approx. conductor diameter | Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C | |||
mm2 | N0/mm | mm | Ω/km | mm | mm | kg/km |
1,5 | 7/0,52 | 1,56 | 12,10 | 0,8 | 4,28 | 30 |
2,5 | 7/0,67 | 2,01 | 7,41 | 0,8 | 4,73 | 41 |
4 | 7/0,85 | 2,55 | 4,61 | 1,0 | 5,67 | 63 |
6 | 7/1,04 | 3,12 | 3,08 | 1,0 | 6,24 | 84 |
10 | CC | 3,75 | 1,83 | 1,0 | 6,9 | 124 |
16 | CC | 4,65 | 1,15 | 1,0 | 7,8 | 178 |
25 | CC | 5,80 | 0,727 | 1,2 | 9,3 | 274 |
35 | CC | 6,85 | 0,524 | 1,2 | 10,4 | 363 |
50 | CC | 8,00 | 0,387 | 1,4 | 11,9 | 491 |
70 | CC | 9,70 | 0,268 | 1,4 | 13,6 | 696 |
95 | CC | 11,30 | 0,193 | 1,6 | 15,6 | 938 |
120 | CC | 12,70 | 0,153 | 1,6 | 17,0 | 1164 |
150 | CC | 14,13 | 0,124 | 1,8 | 18,9 | 1439 |
185 | CC | 15,70 | 0,0991 | 2,0 | 20,8 | 1780 |
240 | CC | 18,03 | 0,0754 | 2,2 | 23,6 | 2331 |
300 | CC | 20,40 | 0,0601 | 2,4 | 26,3 | 2966 |
400 | CC | 23,20 | 0,0470 | 2,6 | 29,5 | 3810 |
500 | CC | 26,20 | 0,0366 | 2,8 | 32,9 | 4830 |
630 | CC | 30,20 | 0,0283 | 2,8 | 36,9 | 6331 |
Một số ưu đãi khi mua cáp điện tại CÁP ĐIỆN VIỆT NAM:
Cáp Điện Việt Nam không ngừng hoàn thiện mình để mang đến cho khách hàng những sản phẩm cáp điện CADIVI chất lượng tốt nhất, giải pháp tối ưu nhất với giá cả hợp lý và dịch vụ chu đáo.
- Bảo hành sản phẩm 100%
- Đổi trả nếu giao hàng không chính xác
- Báo giá nhanh chóng, Không làm trễ hẹn công trình.
- Cáp Điện Việt Nam mong muốn nhận được sự ủng hộ và góp ý của Quý khách hàng để chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn.
Cáp điện Việt Nam tư vấn tận tình 24/7 các vật tư điện trung thế thi công xây lắp trạm của các hãng Cáp Cadivi, Cáp Điện LS, Máy Biến Áp THIBIDI, SHIHLIN, HEM, Recloser Schneider, Recloser Entec, Tủ Trung Thế ABB, Tủ Trung Thế Schneider, LBS SELL/Ý, LBS BH Korea, Vật tư thi công trạm biến thế… Hỗ trợ giao hàng nhanh đến công trình, chính sách giá từ nhà máy tốt nhất. (Hotline/Zalo: 033 929 9777)
Cáp Điện Việt Nam đại lý cung cấp vật tư thiết bị điện cho công trình:
>>> Cáp Cadivi, LS Vina, Tài Trường Thành, Thịnh Phát
>>> Thông Số Kỹ Thuật Cáp CADIVI: CV, VCmd, VCmo, VCmt, CXV, CVV, AXV,…
>>> Máy Biến Áp HEM, HBT TRAN, HBT, ECOTRANS THIBIDI, THIBIDI, MBT, SHIHLIN.
>>> Đầu Cáp RAYCHEM, 3M, CELLPACK, HỘP NỐI ĐỔ KEO SILICON
>>> Recloser Schneider Indonesia, Entec Korea, Cooper, Biến Áp Cấp Nguồn
>>> Bảo Trì Trạm Biền Áp, Xử Lý Sự Cố Khẩn Cấp: Máy Biến Áp, Recloser, Tủ Trung Thế, Điện Hạ Thế.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.